Thứ Tư, 02/04/2025
Lautaro Gianetti
2
Koni De Winter
30
Mateo Retegui
36
Mattia Bani (Kiến tạo: Albert Gudmundsson)
40
Thomas Kristensen
42
Festy Ebosele (Thay: Kingsley Ehizibue)
46
Thomas Kristensen
49
Joao Ferreira (Thay: Lazar Samardzic)
54
Hassane Kamara (Thay: Jordan Zemura)
54
Alessandro Vogliacco (Thay: Johan Vasquez)
54
Keinan Davis (Thay: Florian Thauvin)
78
Djed Spence (Thay: Junior Messias)
78
Ruslan Malinovsky (Thay: Stefano Sabelli)
78
Caleb Ekuban (Thay: Mateo Retegui)
79
Festy Ebosele
86
Oier Zarraga (Thay: Sandi Lovric)
86
Kevin Strootman (Thay: Milan Badelj)
87

Thống kê trận đấu Genoa vs Udinese

số liệu thống kê
Genoa
Genoa
Udinese
Udinese
66 Kiểm soát bóng 34
9 Phạm lỗi 17
13 Ném biên 9
1 Việt vị 2
18 Chuyền dài 12
8 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 1
8 Sút không trúng đích 1
7 Cú sút bị chặn 2
3 Phản công 4
1 Thủ môn cản phá 2
1 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Genoa vs Udinese

Tất cả (393)
90+5'

Trọng tài thổi còi mãn cuộc

90+5'

Kiểm soát bóng: Genoa: 66%, Udinese: 34%.

90+4'

Genoa đang kiểm soát bóng.

90+3'

Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Joao Ferreira của Udinese vấp ngã Ruslan Malinovsky

90+3'

Ruslan Malinovsky thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội mình

90+3'

Udinese với hàng công tiềm ẩn nguy hiểm.

90+3'

Udinese đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+3'

Udinese đang kiểm soát bóng.

90+3'

Oier Zarraga thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội mình

90+3'

Genoa đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+2'

Koni De Winter giải tỏa áp lực bằng pha phá bóng

90+2'

Koni De Winter của Genoa chặn đường tạt bóng hướng về phía vòng cấm.

90+2'

Udinese với hàng công tiềm ẩn nguy hiểm.

90+2'

Udinese đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+1'

Udinese thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.

90+1'

Chính thức thứ tư cho thấy có 4 phút thời gian được cộng thêm.

90+1'

Quả phát bóng lên cho Udinese.

90+1'

Albert Gudmundsson sút không trúng đích từ ngoài vòng cấm

90+1'

Genoa với hàng công tiềm ẩn nguy hiểm.

90+1'

Kiểm soát bóng: Genoa: 66%, Udinese: 34%.

90+1'

Genoa đang kiểm soát bóng.

Đội hình xuất phát Genoa vs Udinese

Genoa (3-5-2): Josep Martínez (1), Koni De Winter (4), Mattia Bani (13), Johan Vasquez (22), Stefano Sabelli (20), Junior Messias (10), Milan Badelj (47), Morten Frendrup (32), Aaron Martin (3), Mateo Retegui (19), Albert Gudmundsson (11)

Udinese (3-5-1-1): Maduka Okoye (40), Nehuen Perez (18), Lautaro Giannetti (30), Thomas Kristensen (31), Kingsley Ehizibue (19), Lazar Samardzic (24), Walace (11), Sandi Lovric (4), Jordan Zemura (33), Florian Thauvin (26), Lorenzo Lucca (17)

Genoa
Genoa
3-5-2
1
Josep Martínez
4
Koni De Winter
13
Mattia Bani
22
Johan Vasquez
20
Stefano Sabelli
10
Junior Messias
47
Milan Badelj
32
Morten Frendrup
3
Aaron Martin
19
Mateo Retegui
11
Albert Gudmundsson
17
Lorenzo Lucca
26
Florian Thauvin
33
Jordan Zemura
4
Sandi Lovric
11
Walace
24
Lazar Samardzic
19
Kingsley Ehizibue
31
Thomas Kristensen
30
Lautaro Giannetti
18
Nehuen Perez
40
Maduka Okoye
Udinese
Udinese
3-5-1-1
Thay người
54’
Johan Vasquez
Alessandro Vogliacco
46’
Kingsley Ehizibue
Festy Ebosele
78’
Junior Messias
Djed Spence
54’
Jordan Zemura
Hassane Kamara
78’
Stefano Sabelli
Ruslan Malinovskyi
54’
Lazar Samardzic
Joao Ferreira
79’
Mateo Retegui
Caleb Ekuban
78’
Florian Thauvin
Keinan Davis
87’
Milan Badelj
Kevin Strootman
86’
Sandi Lovric
Oier Zarraga
Cầu thủ dự bị
Vítor Carvalho
Marco Silvestri
Nicola Leali
Daniele Padelli
Daniele Sommariva
Hassane Kamara
Alessandro Vogliacco
Joao Ferreira
Giorgio Cittadini
Oier Zarraga
Ridgeciano Haps
Martin Payero
Djed Spence
Isaac Success
Morten Thorsby
Keinan Davis
Emil Bohinen
Brenner
Kevin Strootman
Antonio Tikvic
Ruslan Malinovskyi
Christian Kabasele
Caleb Ekuban
Festy Ebosele
Huấn luyện viên

Patrick Vieira

Kosta Runjaic

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Serie A
16/02 - 2014
02/11 - 2014
04/04 - 2015
04/10 - 2015
21/02 - 2016
06/11 - 2016
09/04 - 2017
10/09 - 2017
28/01 - 2018
28/10 - 2018
30/03 - 2019
03/11 - 2019
06/07 - 2020
23/11 - 2020
14/03 - 2021
28/11 - 2021
H1: 0-0
22/01 - 2022
H1: 0-0
01/10 - 2023
H1: 1-2
25/02 - 2024
H1: 2-0
01/12 - 2024
H1: 0-1

Thành tích gần đây Genoa

Serie A
30/03 - 2025
H1: 1-0
15/03 - 2025
H1: 2-0
08/03 - 2025
H1: 1-0
02/03 - 2025
H1: 0-1
23/02 - 2025
H1: 0-0
18/02 - 2025
H1: 0-0
09/02 - 2025
H1: 1-0
02/02 - 2025
28/01 - 2025
H1: 0-0
18/01 - 2025
H1: 1-1

Thành tích gần đây Udinese

Serie A
30/03 - 2025
H1: 2-0
15/03 - 2025
11/03 - 2025
H1: 1-1
02/03 - 2025
H1: 1-0
22/02 - 2025
H1: 0-1
16/02 - 2025
H1: 1-0
10/02 - 2025
H1: 1-1
01/02 - 2025
H1: 0-0
26/01 - 2025
H1: 1-0
21/01 - 2025

Bảng xếp hạng Serie A

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1InterInter3020733967T H T T T
2NapoliNapoli3019742364B H T H T
3AtalantaAtalanta3017763458T H T B B
4BolognaBologna30151141656T T T T T
5JuventusJuventus30141331855T T B B T
6AS RomaAS Roma3015781552T T T T T
7LazioLazio301578952H T H B H
8FiorentinaFiorentina3015691751B T B T T
9AC MilanAC Milan3013891047B B T T B
10UdineseUdinese3011712-540T T H B B
11TorinoTorino309129039T T H T H
12GenoaGenoa3081111-1035B H H T B
13Como 1907Como 1907307914-1130T B H B H
14Hellas VeronaHellas Verona309318-2930T B B T H
15CagliariCagliari307815-1329B B H B T
16ParmaParma3051114-1426T B H H H
17LecceLecce306717-2825B B B B B
18EmpoliEmpoli3041115-2323B H B B H
19VeneziaVenezia3031116-2020H H H H B
20MonzaMonza302919-2815B B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Italia

Xem thêm
top-arrow
X