Thứ Sáu, 27/12/2024 Mới nhất
  • Andri Gudjohnsen (Thay: Max Dean)46
  • Sven Kums (Thay: Pieter Gerkens)58
  • Helio Varela (Thay: Franck Surdez)58
  • Andri Gudjohnsen (Kiến tạo: Archie Brown)61
  • Leonardo Lopes (Thay: Omri Gandelman)68
  • Gilles De Meyer (Thay: Hugo Gambor)90
  • Promise Akinpelu (Kiến tạo: Franjo Ivanovic)30
  • Anouar Ait El Hadj (Thay: Sofiane Boufal)46
  • Ross Sykes (Kiến tạo: Charles Vanhoutte)52
  • Anouar Ait El Hadj (Kiến tạo: Noah Sadiki)54
  • Anan Khalaili60
  • Ousseynou Niang (Thay: Alessio Castro-Montes)67
  • Kevin Rodriguez (Thay: Promise Akinpelu)67
  • Kamiel van de Perre (Thay: Franjo Ivanovic)84

Thống kê trận đấu Gent vs Union St.Gilloise

số liệu thống kê
Gent
Gent
Union St.Gilloise
Union St.Gilloise
54 Kiểm soát bóng 46
8 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
4 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 7
1 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Gent vs Union St.Gilloise

Gent (4-2-3-1): Davy Roef (33), Hugo Gambor (12), Tsuyoshi Watanabe (4), Jordan Torunarigha (23), Archie Brown (3), Pieter Gerkens (8), Atsuki Ito (15), Momodou Lamin Sonko (11), Omri Gandelman (6), Franck Surdez (19), Max Dean (21)

Union St.Gilloise (3-1-4-2): Anthony Moris (49), Ross Sykes (26), Fedde Leysen (48), Koki Machida (28), Charles Vanhoutte (24), Anan Khalaili (25), Noah Sadiki (27), Sofiane Boufal (23), Alessio Castro-Montes (21), Promise David (12), Franjo Ivanović (9)

Gent
Gent
4-2-3-1
33
Davy Roef
12
Hugo Gambor
4
Tsuyoshi Watanabe
23
Jordan Torunarigha
3
Archie Brown
8
Pieter Gerkens
15
Atsuki Ito
11
Momodou Lamin Sonko
6
Omri Gandelman
19
Franck Surdez
21
Max Dean
9
Franjo Ivanović
12
Promise David
21
Alessio Castro-Montes
23
Sofiane Boufal
27
Noah Sadiki
25
Anan Khalaili
24
Charles Vanhoutte
28
Koki Machida
48
Fedde Leysen
26
Ross Sykes
49
Anthony Moris
Union St.Gilloise
Union St.Gilloise
3-1-4-2
Thay người
46’
Max Dean
Andri Gudjohnsen
46’
Sofiane Boufal
Anouar Ait El Hadj
58’
Pieter Gerkens
Sven Kums
67’
Alessio Castro-Montes
Ousseynou Niang
58’
Franck Surdez
Helio Varela
67’
Promise Akinpelu
Kevin Rodríguez
68’
Omri Gandelman
Leonardo Lopes
84’
Franjo Ivanovic
Kamiel Van De Perre
90’
Hugo Gambor
Gilles De Meyer
Cầu thủ dự bị
Leonardo Lopes
Vic Chambaere
Andri Gudjohnsen
Joachim Imbrechts
Stefan Mitrovic
Kamiel Van De Perre
Sven Kums
Ousseynou Niang
Nurio Fortuna
Guillaume Francois
Tibe De Vlieger
Lazare Amani
Helio Varela
Mathias Rasmussen
Gilles De Meyer
Anouar Ait El Hadj
Celestin De Schrevel
Kevin Rodríguez
Berradi
Daniel Tshilanda

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Bỉ
01/11 - 2021
27/12 - 2021
19/10 - 2022
Cúp quốc gia Bỉ
13/01 - 2023
VĐQG Bỉ
09/04 - 2023
26/11 - 2023
11/03 - 2024
20/10 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
05/12 - 2024
VĐQG Bỉ
27/12 - 2024

Thành tích gần đây Gent

VĐQG Bỉ
27/12 - 2024
22/12 - 2024
Europa Conference League
20/12 - 2024
H1: 0-0
VĐQG Bỉ
16/12 - 2024
Europa Conference League
13/12 - 2024
VĐQG Bỉ
08/12 - 2024
H1: 1-0
Cúp quốc gia Bỉ
05/12 - 2024
VĐQG Bỉ
02/12 - 2024
H1: 1-1
Europa Conference League
29/11 - 2024
H1: 1-0
VĐQG Bỉ
25/11 - 2024
H1: 3-0

Thành tích gần đây Union St.Gilloise

VĐQG Bỉ
27/12 - 2024
23/12 - 2024
15/12 - 2024
Europa League
13/12 - 2024
VĐQG Bỉ
08/12 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
05/12 - 2024
VĐQG Bỉ
02/12 - 2024
Europa League
29/11 - 2024
VĐQG Bỉ
11/11 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GenkGenk2013341342H T B T H
2Club BruggeClub Brugge2012532141T T T H T
3AnderlechtAnderlecht199641933T H T T B
4Royal AntwerpRoyal Antwerp209561532B B H T H
5Union St.GilloiseUnion St.Gilloise2071031031T H T H T
6GentGent20866630H T H T B
7Sporting CharleroiSporting Charleroi20839-227H T B T T
8KV MechelenKV Mechelen20767927B B H H H
9Standard LiegeStandard Liege20677-925H H H B H
10FCV Dender EHFCV Dender EH19667-724H B T T B
11WesterloWesterlo20659023H B B H B
12Oud-Heverlee LeuvenOud-Heverlee Leuven194105-422H H H T B
13Cercle BruggeCercle Brugge19559-1120B B H H T
14KortrijkKortrijk205312-2218T B B H B
15St.TruidenSt.Truiden19469-1618B H B B B
16BeerschotBeerschot192611-2212B T B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X