Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Christian Burgess47
  • Anan Khalaili (Thay: Sofiane Boufal)72
  • Promise Akinpelu (Thay: Kevin Rodriguez)72
  • Casper Terho (Thay: Alessio Castro-Montes)82
  • Mathias Rasmussen (Thay: Jean Thierry Lazare)82
  • Promise Akinpelu88
  • Atsuki Ito4
  • Jordan Torunarigha45+2'
  • Sven Kums (Thay: Atsuki Ito)46
  • Archie Brown67
  • Momodou Sonko (Thay: Franck Surdez)72
  • Max Dean (Thay: Andri Gudjohnsen)73
  • Matisse Samoise (Thay: Noah Fadiga)86
  • Pieter Gerkens (Thay: Mathias Delorge)88
  • Hugo Gambor90+5'

Thống kê trận đấu Union St.Gilloise vs Gent

số liệu thống kê
Union St.Gilloise
Union St.Gilloise
Gent
Gent
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Union St.Gilloise vs Gent

Union St.Gilloise (3-5-2): Anthony Moris (49), Kevin Mac Allister (5), Christian Burgess (16), Koki Machida (28), Alessio Castro-Montes (21), Ousseynou Niang (22), Lazare Amani (8), Charles Vanhoutte (24), Kevin Rodríguez (13), Sofiane Boufal (23), Noah Sadiki (27)

Gent (3-4-2-1): Davy Roef (33), Hugo Gambor (12), Tsuyoshi Watanabe (4), Jordan Torunarigha (23), Noah Fadiga (22), Archie Brown (3), Atsuki Ito (15), Mathias Delorge-Knieper (16), Omri Gandelman (6), Franck Surdez (19), Andri Gudjohnsen (9)

Union St.Gilloise
Union St.Gilloise
3-5-2
49
Anthony Moris
5
Kevin Mac Allister
16
Christian Burgess
28
Koki Machida
21
Alessio Castro-Montes
22
Ousseynou Niang
8
Lazare Amani
24
Charles Vanhoutte
13
Kevin Rodríguez
23
Sofiane Boufal
27
Noah Sadiki
9
Andri Gudjohnsen
19
Franck Surdez
6
Omri Gandelman
16
Mathias Delorge-Knieper
15
Atsuki Ito
3
Archie Brown
22
Noah Fadiga
23
Jordan Torunarigha
4
Tsuyoshi Watanabe
12
Hugo Gambor
33
Davy Roef
Gent
Gent
3-4-2-1
Thay người
72’
Kevin Rodriguez
Promise David
46’
Atsuki Ito
Sven Kums
72’
Sofiane Boufal
Anan Khalaili
72’
Franck Surdez
Momodou Lamin Sonko
82’
Jean Thierry Lazare
Mathias Rasmussen
73’
Andri Gudjohnsen
Max Dean
82’
Alessio Castro-Montes
Terho
86’
Noah Fadiga
Matisse Samoise
88’
Mathias Delorge
Pieter Gerkens
Cầu thủ dự bị
Promise David
Daniel Schmidt
Vic Chambaere
Pieter Gerkens
Joachim Imbrechts
Momodou Lamin Sonko
Ross Sykes
Stefan Mitrovic
Fedde Leysen
Matisse Samoise
Anan Khalaili
Tiago Araujo
Kamiel Van De Perre
Max Dean
Mathias Rasmussen
Sven Kums
Terho
Helio Varela
Guillaume Francois
Anouar Ait El Hadj

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Bỉ
01/11 - 2021
27/12 - 2021
19/10 - 2022
Cúp quốc gia Bỉ
13/01 - 2023
VĐQG Bỉ
09/04 - 2023
26/11 - 2023
11/03 - 2024
20/10 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
05/12 - 2024

Thành tích gần đây Union St.Gilloise

VĐQG Bỉ
23/12 - 2024
15/12 - 2024
Europa League
13/12 - 2024
VĐQG Bỉ
08/12 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
05/12 - 2024
VĐQG Bỉ
02/12 - 2024
Europa League
29/11 - 2024
VĐQG Bỉ
11/11 - 2024
Europa League
08/11 - 2024

Thành tích gần đây Gent

VĐQG Bỉ
22/12 - 2024
Europa Conference League
20/12 - 2024
H1: 0-0
VĐQG Bỉ
16/12 - 2024
Europa Conference League
13/12 - 2024
VĐQG Bỉ
08/12 - 2024
H1: 1-0
Cúp quốc gia Bỉ
05/12 - 2024
VĐQG Bỉ
02/12 - 2024
H1: 1-1
Europa Conference League
29/11 - 2024
H1: 1-0
VĐQG Bỉ
25/11 - 2024
H1: 3-0
10/11 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GenkGenk1913241341T H T B T
2Club BruggeClub Brugge1911532038T T T T H
3AnderlechtAnderlecht199641933T H T T B
4Royal AntwerpRoyal Antwerp199461531H B B H T
5GentGent19865830B H T H T
6Union St.GilloiseUnion St.Gilloise196103828H T H T H
7KV MechelenKV Mechelen19757926T B B H H
8Sporting CharleroiSporting Charleroi19739-324B H T B T
9FCV Dender EHFCV Dender EH19667-724H B T T B
10Standard LiegeStandard Liege19667-924T H H H B
11WesterloWesterlo19658123T H B B H
12Oud-Heverlee LeuvenOud-Heverlee Leuven194105-422H H H T B
13Cercle BruggeCercle Brugge19559-1120B B H H T
14KortrijkKortrijk195311-2118B T B B H
15St.TruidenSt.Truiden19469-1618B H B B B
16BeerschotBeerschot192611-2212B T B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X