Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Mohamed Amoura3
  • Loic Lapoussin21
  • Alessio Castro-Montes (Kiến tạo: Loic Lapoussin)65
  • Jean Thierry Lazare (Thay: Mathias Rasmussen)69
  • Dennis Eckert (Thay: Mohamed Amoura)75
  • Henok Teklab (Thay: Loic Lapoussin)90
  • Elton Kabangu (Thay: Gustaf Nilsson)90
  • Dennis Eckert90+3'
  • Jordan Torunarigha49
  • Pieter Gerkens (Kiến tạo: Tarik Tissoudali)53
  • Mathias Fernandez-Pardo78
  • Mathias Fernandez-Pardo (Thay: Hyun-Seok Hong)78

Thống kê trận đấu Union St.Gilloise vs Gent

số liệu thống kê
Union St.Gilloise
Union St.Gilloise
Gent
Gent
52 Kiểm soát bóng 48
4 Phạm lỗi 11
28 Ném biên 32
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 6
13 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Union St.Gilloise vs Gent

Union St.Gilloise (3-5-2): Anthony Moris (49), Ross Sykes (26), Christian Burgess (16), Koki Machida (28), Alessio Castro-Montes (21), Mathias Rasmussen (4), Charles Vanhoutte (24), Cameron Puertas Castro (23), Loic Lapoussin (10), Gustaf Nilsson (29), Mohamed El Amine Amoura (47)

Gent (5-3-2): Davy Roef (33), Matisse Samoise (18), Ismael Kandouss (5), Tsuyoshi Watanabe (4), Jordan Torunarigha (23), Archibald Norman Brown (3), Julien De Sart (13), Omri Gandelman (6), Pieter Gerkens (8), Tarik Tissoudali (10), Hong Hyeon-seok (7)

Union St.Gilloise
Union St.Gilloise
3-5-2
49
Anthony Moris
26
Ross Sykes
16
Christian Burgess
28
Koki Machida
21
Alessio Castro-Montes
4
Mathias Rasmussen
24
Charles Vanhoutte
23
Cameron Puertas Castro
10
Loic Lapoussin
29
Gustaf Nilsson
47
Mohamed El Amine Amoura
7
Hong Hyeon-seok
10
Tarik Tissoudali
8
Pieter Gerkens
6
Omri Gandelman
13
Julien De Sart
3
Archibald Norman Brown
23
Jordan Torunarigha
4
Tsuyoshi Watanabe
5
Ismael Kandouss
18
Matisse Samoise
33
Davy Roef
Gent
Gent
5-3-2
Thay người
69’
Mathias Rasmussen
Lazare Amani
78’
Hyun-Seok Hong
Matias Fernandez
75’
Mohamed Amoura
Dennis Eckert Ayensa
90’
Loic Lapoussin
Henok Teklab
90’
Gustaf Nilsson
Elton Kabangu
Cầu thủ dự bị
Guillaume Francois
Jorthy Mokio
Nathan Huygevelde
Tibe De Vlieger
Dennis Eckert Ayensa
Matias Fernandez
Henok Teklab
Laurent Depoitre
Elton Kabangu
Nurio Fortuna
Lazare Amani
Noah Fadiga
Heinz Lindner
Stefan Mitrovic
Terho
Momodou Lamin Sonko
Daniel Schmidt

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Bỉ
01/11 - 2021
27/12 - 2021
19/10 - 2022
Cúp quốc gia Bỉ
13/01 - 2023
VĐQG Bỉ
09/04 - 2023
26/11 - 2023
11/03 - 2024
20/10 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
05/12 - 2024

Thành tích gần đây Union St.Gilloise

VĐQG Bỉ
23/12 - 2024
15/12 - 2024
Europa League
13/12 - 2024
VĐQG Bỉ
08/12 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
05/12 - 2024
VĐQG Bỉ
02/12 - 2024
Europa League
29/11 - 2024
VĐQG Bỉ
11/11 - 2024
Europa League
08/11 - 2024

Thành tích gần đây Gent

VĐQG Bỉ
22/12 - 2024
Europa Conference League
20/12 - 2024
H1: 0-0
VĐQG Bỉ
16/12 - 2024
Europa Conference League
13/12 - 2024
VĐQG Bỉ
08/12 - 2024
H1: 1-0
Cúp quốc gia Bỉ
05/12 - 2024
VĐQG Bỉ
02/12 - 2024
H1: 1-1
Europa Conference League
29/11 - 2024
H1: 1-0
VĐQG Bỉ
25/11 - 2024
H1: 3-0
10/11 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GenkGenk1913241341T H T B T
2Club BruggeClub Brugge1911532038T T T T H
3AnderlechtAnderlecht199641933T H T T B
4Royal AntwerpRoyal Antwerp199461531H B B H T
5GentGent19865830B H T H T
6Union St.GilloiseUnion St.Gilloise196103828H T H T H
7KV MechelenKV Mechelen19757926T B B H H
8Sporting CharleroiSporting Charleroi19739-324B H T B T
9FCV Dender EHFCV Dender EH19667-724H B T T B
10Standard LiegeStandard Liege19667-924T H H H B
11WesterloWesterlo19658123T H B B H
12Oud-Heverlee LeuvenOud-Heverlee Leuven194105-422H H H T B
13Cercle BruggeCercle Brugge19559-1120B B H H T
14KortrijkKortrijk195311-2118B T B B H
15St.TruidenSt.Truiden19469-1618B H B B B
16BeerschotBeerschot192611-2212B T B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X