Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Borja Mayoral41
- Jaime Mata45+2'
- Mason Greenwood62
- Carles Alena (Thay: Jordi Martin)75
- Jose Angel Carmona (Thay: Juan Iglesias)87
- Ilaix Moriba (Thay: Nemanja Maksimovic)87
- Jaime Mata (Kiến tạo: Mason Greenwood)89
- Renato Tapia50
- Iago Aspas (Thay: Jailson)55
- Tadeo Allende (Thay: Oscar Mingueza)55
- Joergen Strand Larsen (Kiến tạo: Javier Manquillo)71
- Hugo Sotelo (Thay: Joergen Strand Larsen)80
- Anastasios Douvikas (Thay: Renato Tapia)80
- Mihailo Ristic82
- Tadeo Allende (Kiến tạo: Iago Aspas)85
- Kevin Vazquez (Thay: Javier Manquillo)87
Thống kê trận đấu Getafe vs Celta Vigo
Diễn biến Getafe vs Celta Vigo
Kiểm soát bóng: Getafe: 48%, Celta Vigo: 52%.
Omar Alderete thực hiện quả đá phạt trực tiếp, nhưng cú sút lại đi chệch khung thành
Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Mihailo Ristic của Celta Vigo vấp ngã Ilaix Moriba
Getafe đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Quả phát bóng lên cho Getafe.
Unai Nunez của Celta Vigo có cơ hội nhưng cú đánh đầu của anh lại đi chệch cột dọc
Đường căng ngang của Mihailo Ristic từ Celta Vigo tìm đến đồng đội trong vòng cấm thành công.
Carles Alena bị phạt vì đẩy Luca de la Torre.
Luis Milla bị phạt vì xô đẩy Fran Beltran.
Kiểm soát bóng: Getafe: 49%, Celta Vigo: 51%.
Getafe đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Getafe thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.
Getafe thực hiện quả ném biên bên phần sân nhà.
Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Ilaix Moriba của Getafe phạm lỗi với Fran Beltran
Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Luca de la Torre của Celta Vigo vấp ngã Ilaix Moriba
Chính thức thứ tư cho thấy có 6 phút thời gian được cộng thêm.
Celta Vigo đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
KIỂM TRA VAR - Không có hành động nào được thực hiện thêm sau khi kiểm tra VAR.
Kiểm soát bóng: Getafe: 50%, Celta Vigo: 50%.
VAR - MỤC TIÊU! - Trọng tài đã cho dừng trận đấu. Đang kiểm tra VAR, bàn thắng tiềm năng cho Getafe.
Đội hình xuất phát Getafe vs Celta Vigo
Getafe (3-4-3): David Soria (13), Djené (2), Omar Alderete (15), Diego Rico (16), Juan Iglesias (21), Nemanja Maksimovic (20), Luis Milla (5), Jorge Martin Camunas (32), Mason Greenwood (12), Borja Mayoral (19), Jaime Mata (7)
Celta Vigo (3-4-3): Vicente Guaita (25), Renato Tapia (5), Unai Núñez (4), Carlos Domínguez (28), Javi Manquillo (22), Jailson (16), Fran Beltrán (8), Mihailo Ristić (21), Óscar Mingueza (3), Jørgen Strand Larsen (18), Luca de la Torre (14)
Thay người | |||
75’ | Jordi Martin Carles Aleñá | 55’ | Oscar Mingueza Tadeo Allende |
87’ | Juan Iglesias José Ángel Carmona | 55’ | Jailson Iago Aspas |
87’ | Nemanja Maksimovic Ilaix Moriba | 80’ | Joergen Strand Larsen Hugo Sotelo |
80’ | Renato Tapia Anastasios Douvikas | ||
87’ | Javier Manquillo Kevin Vázquez |
Cầu thủ dự bị | |||
Daniel Fuzato | Iván Villar | ||
Domingos Duarte | Jorge Carrillo Balea | ||
José Ángel Carmona | Carl Starfelt | ||
Óscar | Kevin Vázquez | ||
Carles Aleñá | Manu Sánchez | ||
Ilaix Moriba | Hugo Sotelo | ||
Yellu Santiago | Carles Pérez | ||
Juanmi Latasa | Tadeo Allende | ||
Iago Aspas | |||
Franco Cervi | |||
Anastasios Douvikas | |||
Miguel Rodríguez |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Getafe vs Celta Vigo
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Getafe
Thành tích gần đây Celta Vigo
Bảng xếp hạng La Liga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico | 18 | 12 | 5 | 1 | 21 | 41 | T T T T T |
2 | Real Madrid | 18 | 12 | 4 | 2 | 23 | 40 | T B T H T |
3 | Barcelona | 19 | 12 | 2 | 5 | 29 | 38 | B T H B B |
4 | Athletic Club | 19 | 10 | 6 | 3 | 12 | 36 | T T T H T |
5 | Villarreal | 18 | 8 | 6 | 4 | 4 | 30 | H B B H T |
6 | Mallorca | 19 | 9 | 3 | 7 | -2 | 30 | T B B T T |
7 | Sociedad | 18 | 7 | 4 | 7 | 3 | 25 | B T T H B |
8 | Girona | 18 | 7 | 4 | 7 | 1 | 25 | T H B B T |
9 | Real Betis | 18 | 6 | 7 | 5 | -1 | 25 | B B H T H |
10 | Osasuna | 18 | 6 | 7 | 5 | -4 | 25 | H H H H B |
11 | Celta Vigo | 18 | 7 | 3 | 8 | -1 | 24 | H B T B T |
12 | Vallecano | 18 | 5 | 7 | 6 | -1 | 22 | B T H H H |
13 | Las Palmas | 18 | 6 | 4 | 8 | -4 | 22 | B T T H T |
14 | Sevilla | 18 | 6 | 4 | 8 | -7 | 22 | T H B T B |
15 | Leganes | 18 | 4 | 6 | 8 | -11 | 18 | B H B T B |
16 | Alaves | 18 | 4 | 5 | 9 | -9 | 17 | B H H H H |
17 | Getafe | 18 | 3 | 7 | 8 | -4 | 16 | T B T B B |
18 | Espanyol | 18 | 4 | 3 | 11 | -14 | 15 | T B H H B |
19 | Valencia | 17 | 2 | 6 | 9 | -10 | 12 | B B B H H |
20 | Valladolid | 18 | 3 | 3 | 12 | -25 | 12 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại