Một trận hòa có lẽ là kết quả đúng đắn sau một ngày thi đấu khá tẻ nhạt
- Juan Iglesias22
- Carles Alena (Thay: Nabil Aberdin)67
- Mauro Arambarri (Thay: Carles Perez)67
- Peter Gonzalez (Thay: Bertug Yildirim)78
- John Patrick (Thay: Alex Sola)85
- Jesus Santiago (Thay: Chrisantus Uche)90
- Ander Barrenetxea (Thay: Brais Mendez)28
- Jon Martin (Thay: Igor Zubeldia)46
- Javi Lopez (Thay: Jon Aramburu)59
- Sheraldo Becker (Thay: Takefusa Kubo)60
- Aihen Munoz (Thay: Hamari Traore)66
- Orri Oskarsson (Thay: Umar Sadiq)66
- Aihen Munoz90+4'
Thống kê trận đấu Getafe vs Sociedad
Diễn biến Getafe vs Sociedad
Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Getafe: 53%, Real Sociedad: 47%.
Benat Turrientes cản phá thành công cú sút
Cú sút của John Patrick bị chặn lại.
Getafe đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Quả phát bóng lên cho Real Sociedad.
Jon Martin bị phạt vì đẩy Peter Gonzalez.
Omar Alderete của Getafe chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Một cầu thủ của Real Sociedad thực hiện cú ném biên dài vào vòng cấm đối phương.
Real Sociedad thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Getafe: 52%, Real Sociedad: 48%.
Real Sociedad thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Sau một lỗi chiến thuật, Aihen Munoz không còn cách nào khác ngoài việc ngăn chặn pha phản công và phải nhận thẻ vàng.
Aihen Munoz của Real Sociedad đã đi quá xa khi kéo John Patrick xuống
Trọng tài ra hiệu đá phạt khi Juan Iglesias của Getafe phạm lỗi với Ander Barrenetxea
Getafe thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Trọng tài ra hiệu đá phạt khi Juan Iglesias của Getafe phạm lỗi với Benat Turrientes
Quả phát bóng lên cho Real Sociedad.
Getafe đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Getafe được hưởng quả phát bóng lên.
Đội hình xuất phát Getafe vs Sociedad
Getafe (4-2-3-1): David Soria (13), Juan Iglesias (21), Djené (2), Omar Alderete (15), Diego Rico (16), Luis Milla (5), Nabil Aberdin (27), Carles Pérez (17), Bertuğ Yıldırım (10), Alex Sola (7), Christantus Uche (6)
Sociedad (4-4-2): Álex Remiro (1), Hamari Traoré (18), Igor Zubeldia (5), Jon Pacheco (20), Jon Aramburu (27), Takefusa Kubo (14), Martín Zubimendi (4), Beñat Turrientes (22), Sergio Gómez (17), Umar Sadiq (19), Brais Méndez (23)
Thay người | |||
67’ | Nabil Aberdin Carles Aleñá | 28’ | Brais Mendez Ander Barrenetxea |
67’ | Carles Perez Mauro Arambarri | 46’ | Igor Zubeldia Jon Martin |
78’ | Bertug Yildirim Peter Gonzalez | 59’ | Jon Aramburu Javi López |
85’ | Alex Sola John Finn | 60’ | Takefusa Kubo Sheraldo Becker |
90’ | Chrisantus Uche Yellu Santiago | 66’ | Hamari Traore Aihen Muñoz |
66’ | Umar Sadiq Orri Óskarsson |
Cầu thủ dự bị | |||
Carles Aleñá | Sheraldo Becker | ||
Jiri Letacek | Javi López | ||
Juan Berrocal | Unai Marrero | ||
Domingos Duarte | Egoitz Arana | ||
Gorka Rivera | Aihen Muñoz | ||
Mauro Arambarri | Jon Martin | ||
Peter Gonzalez | Jon Ander Olasagasti | ||
Yellu Santiago | Jon Magunazelaia | ||
Alberto Risco | Pablo Marín | ||
John Finn | Ander Barrenetxea | ||
Coba Gomes Da Costa | Orri Óskarsson |
Tình hình lực lượng | |||
Aritz Elustondo Va chạm | |||
Álvaro Odriozola Chấn thương mắt cá | |||
Mikel Oyarzabal Thẻ đỏ trực tiếp | |||
Arsen Zakharyan Chấn thương mắt cá |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Getafe vs Sociedad
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Getafe
Thành tích gần đây Sociedad
Bảng xếp hạng La Liga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico | 18 | 12 | 5 | 1 | 21 | 41 | T T T T T |
2 | Real Madrid | 18 | 12 | 4 | 2 | 23 | 40 | T B T H T |
3 | Barcelona | 19 | 12 | 2 | 5 | 29 | 38 | B T H B B |
4 | Athletic Club | 19 | 10 | 6 | 3 | 12 | 36 | T T T H T |
5 | Villarreal | 18 | 8 | 6 | 4 | 4 | 30 | H B B H T |
6 | Mallorca | 19 | 9 | 3 | 7 | -2 | 30 | T B B T T |
7 | Sociedad | 18 | 7 | 4 | 7 | 3 | 25 | B T T H B |
8 | Girona | 18 | 7 | 4 | 7 | 1 | 25 | T H B B T |
9 | Real Betis | 18 | 6 | 7 | 5 | -1 | 25 | B B H T H |
10 | Osasuna | 18 | 6 | 7 | 5 | -4 | 25 | H H H H B |
11 | Celta Vigo | 18 | 7 | 3 | 8 | -1 | 24 | H B T B T |
12 | Vallecano | 18 | 5 | 7 | 6 | -1 | 22 | B T H H H |
13 | Las Palmas | 18 | 6 | 4 | 8 | -4 | 22 | B T T H T |
14 | Sevilla | 18 | 6 | 4 | 8 | -7 | 22 | T H B T B |
15 | Leganes | 18 | 4 | 6 | 8 | -11 | 18 | B H B T B |
16 | Alaves | 18 | 4 | 5 | 9 | -9 | 17 | B H H H H |
17 | Getafe | 18 | 3 | 7 | 8 | -4 | 16 | T B T B B |
18 | Espanyol | 18 | 4 | 3 | 11 | -14 | 15 | T B H H B |
19 | Valencia | 17 | 2 | 6 | 9 | -10 | 12 | B B B H H |
20 | Valladolid | 18 | 3 | 3 | 12 | -25 | 12 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại