Trận đấu hôm nay sẽ có số lượng khán giả hạn chế trên khán đài do hạn chế về virus coronavirus.
- Igor Zubeldia51
- Aritz Elustondo (Thay: Igor Zubeldia)62
- Alexander Isak (Thay: Alexander Soerloth)62
- Cristian Portu (Thay: Adnan Januzaj)69
- David Silva (Thay: Rafinha)69
- Benat Turrientes (Thay: Jon Guridi)82
- Jaime Mata (Thay: Borja Mayoral)77
- Dario Poveda (Thay: Oscar Rodriguez)85
- Jorge Cuenca90
Thống kê trận đấu Sociedad vs Getafe
Diễn biến Sociedad vs Getafe
Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Cầm bóng: Real Sociedad: 71%, Getafe: 29%.
Damian Suarez bên phía Getafe chơi cảnh giác và đưa bóng về phía thủ môn.
THANH CHÉO! Một cú sút xa tuyệt vời của Alexander Isak đã đi vọt xà ngang!
Quả phát bóng lên cho Getafe.
Thật là một trò chơi! Chúng ta đang chứng kiến lối chơi căng thẳng và chất lượng cao của cả hai bên.
Stefan Mitrovic giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Mathias Olivera dứt điểm hiểm hóc nhưng buộc phải chịu phạt góc ...
Mikel Oyarzabal bên phía Real Sociedad thực hiện quả phạt góc từ cánh trái.
Djene dứt điểm hiểm hóc nhưng buộc phải chịu phạt góc ...
Thật gần! Một cú lốp bóng của Alexander Isak từ Real Sociedad bằng cách nào đó đã bị phá ra khỏi vạch vôi!
Có thể là một cơ hội tốt ở đây khi David Silva từ Real Sociedad cắt ngang hàng thủ đối phương bằng một đường xuyên ...
Real Sociedad thực hiện quả ném biên bên trái phần sân của đối phương
Hàng phòng ngự tuyệt vời của Djene bên phía Getafe để không cho đội mình nhận bàn thua.
Trận đấu chính thức thứ tư cho thấy có 4 phút thời gian sẽ được thêm vào.
Alexander Isak của Real Sociedad cố gắng đánh đầu chuyền bóng cho đồng đội nhưng bị cầu thủ đối phương truy cản.
David Silva thực hiện một quả tạt ...
Real Sociedad thực hiện quả ném biên bên phải phần sân của đối phương
Cầm bóng: Real Sociedad: 71%, Getafe: 29%.
Trọng tài rút thẻ vàng đối với Jorge Cuenca vì hành vi phi thể thao.
Đội hình xuất phát Sociedad vs Getafe
Sociedad (4-3-3): Alex Remiro (1), Joseba Zaldua (2), Igor Zubeldia (5), Robin Le Normand (24), Diego Rico (15), Jon Guridi (14), Ander Guevara (16), Rafinha (17), Adnan Januzaj (11), Alexander Soerloth (23), Mikel Oyarzabal (10)
Getafe (5-3-2): David Soria (13), Damian Suarez (22), Djene (2), Stefan Mitrovic (23), Jorge Cuenca (15), Mathias Olivera (17), Carles Alena (11), Mauro Arambarri (18), Nemanja Maksimovic (20), Borja Mayoral (25), Oscar Rodriguez (24)
Thay người | |||
62’ | Igor Zubeldia Aritz Elustondo | 77’ | Borja Mayoral Jaime Mata |
62’ | Alexander Soerloth Alexander Isak | 85’ | Oscar Rodriguez Dario Poveda |
69’ | Rafinha David Silva | ||
69’ | Adnan Januzaj Cristian Portu | ||
82’ | Jon Guridi Benat Turrientes |
Cầu thủ dự bị | |||
David Silva | Jaime Mata | ||
Andoni Gorosabel | Ruben Yanez | ||
Aritz Elustondo | Diego Conde | ||
Gaizka Ayesa | Erick Cabaco | ||
Mathew Ryan | Allan Nyom | ||
Benat Turrientes | Dario Poveda | ||
Nais Djouahra | Jakub Jankto | ||
Julen Lobete | Jonathan Cristian Silva | ||
Jon Pacheco | Juan Iglesias | ||
Alexander Isak | Florentino Luis | ||
Asier Illarramendi | Gonzalo Villar | ||
Cristian Portu |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Sociedad vs Getafe
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sociedad
Thành tích gần đây Getafe
Bảng xếp hạng La Liga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico | 18 | 12 | 5 | 1 | 21 | 41 | T T T T T |
2 | Real Madrid | 18 | 12 | 4 | 2 | 23 | 40 | T B T H T |
3 | Barcelona | 19 | 12 | 2 | 5 | 29 | 38 | B T H B B |
4 | Athletic Club | 19 | 10 | 6 | 3 | 12 | 36 | T T T H T |
5 | Villarreal | 18 | 8 | 6 | 4 | 4 | 30 | H B B H T |
6 | Mallorca | 19 | 9 | 3 | 7 | -2 | 30 | T B B T T |
7 | Sociedad | 18 | 7 | 4 | 7 | 3 | 25 | B T T H B |
8 | Girona | 18 | 7 | 4 | 7 | 1 | 25 | T H B B T |
9 | Real Betis | 18 | 6 | 7 | 5 | -1 | 25 | B B H T H |
10 | Osasuna | 18 | 6 | 7 | 5 | -4 | 25 | H H H H B |
11 | Celta Vigo | 18 | 7 | 3 | 8 | -1 | 24 | H B T B T |
12 | Vallecano | 18 | 5 | 7 | 6 | -1 | 22 | B T H H H |
13 | Las Palmas | 18 | 6 | 4 | 8 | -4 | 22 | B T T H T |
14 | Sevilla | 18 | 6 | 4 | 8 | -7 | 22 | T H B T B |
15 | Leganes | 18 | 4 | 6 | 8 | -11 | 18 | B H B T B |
16 | Alaves | 18 | 4 | 5 | 9 | -9 | 17 | B H H H H |
17 | Getafe | 18 | 3 | 7 | 8 | -4 | 16 | T B T B B |
18 | Espanyol | 18 | 4 | 3 | 11 | -14 | 15 | T B H H B |
19 | Valencia | 17 | 2 | 6 | 9 | -10 | 12 | B B B H H |
20 | Valladolid | 18 | 3 | 3 | 12 | -25 | 12 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại