Rất nhiều cơ hội trong trận đấu này nhưng không đội nào ghi được bàn thắng quyết định
- Marcus Thuram (Kiến tạo: Jonas Hofmann)48
- Florian Neuhaus73
- Alassane Plea (Thay: Marcus Thuram)76
- Hannes Wolf (Thay: Lars Stindl)85
- Florian Neuhaus87
- Romano Schmid (Thay: Niklas Schmidt)63
- Lee Buchanan (Thay: Fabio Chiarodia)63
- Marvin Ducksch (Kiến tạo: Marvin Ducksch)65
- Mitchell Weiser81
- Maximilian Philipp (Thay: Ilia Gruev)81
- Eren Dinkci (Thay: Jens Stage)87
- Marvin Ducksch (Kiến tạo: Niclas Fuellkrug)89
Thống kê trận đấu Gladbach vs Bremen
Diễn biến Gladbach vs Bremen
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Kiểm soát bóng: Borussia Moenchengladbach: 61%, Werder Bremen: 39%.
Christoph Kramer trở lại sân đấu.
Werder Bremen được hưởng quả ném biên bên phần sân đối phương.
Trò chơi được khởi động lại.
Christoph Kramer dính chấn thương và được đưa ra khỏi sân để được điều trị y tế.
Kiểm soát bóng: Borussia Moenchengladbach: 61%, Werder Bremen: 39%.
Christoph Kramer dính chấn thương và được chăm sóc y tế trên sân.
Trận đấu đã bị dừng lại vì có một cầu thủ nằm trên sân.
Bàn tay an toàn từ Jonas Omlin khi anh ấy bước ra và nhận bóng
Borussia Moenchengladbach thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.
Trò chơi được khởi động lại.
Kouadio Kone dính chấn thương và được chăm sóc y tế trên sân.
Trận đấu đã bị dừng lại vì có một cầu thủ nằm trên sân.
Werder Bremen được hưởng quả ném biên bên phần sân đối phương.
Mitchell Weiser chiến thắng thử thách trên không trước Luca Netz
Quả phát bóng lên cho Borussia Moenchengladbach.
Một cơ hội đến với Marvin Ducksch từ Werder Bremen nhưng cú đánh đầu của anh ấy lại đi chệch cột dọc
Quả tạt của Mitchell Weiser từ Werder Bremen thành công tìm được đồng đội trong vòng cấm.
Werder Bremen tổ chức phản công.
Đội hình xuất phát Gladbach vs Bremen
Gladbach (4-2-3-1): Jonas Omlin (1), Joe Scally (29), Ko Itakura (3), Nico Elvedi (30), Luca Netz (20), Christoph Kramer (6), Kouadio Kone (17), Jonas Hofmann (23), Florian Neuhaus (32), Lars Stindl (13), Marcus Thuram (10)
Bremen (3-5-2): Michael Zetterer (30), Amos Pieper (5), Niklas Stark (4), Fabio Chiarodia (39), Mitchell Weiser (8), Niklas Schmidt (22), Ilia Gruev (28), Jens Stage (6), Anthony Jung (3), Marvin Ducksch (7), Niclas Fullkrug (11)
Thay người | |||
76’ | Marcus Thuram Alassane Plea | 63’ | Fabio Chiarodia Lee Buchanan |
85’ | Lars Stindl Hannes Wolf | 63’ | Niklas Schmidt Romano Schmid |
81’ | Ilia Gruev Maximilian Philipp | ||
87’ | Jens Stage Eren Dinkci |
Cầu thủ dự bị | |||
Tobias Sippel | Eduardo Dos Santos Haesler | ||
Marvin Friedrich | Lee Buchanan | ||
Stefan Lainer | Tim-Justin Dietrich | ||
Hannes Wolf | Dikeni Salifou | ||
Nathan N`Goumou Minpole | Romano Schmid | ||
Oscar Fraulo | Tom Kaspar Berger | ||
Patrick Herrmann | Maximilian Philipp | ||
Alassane Plea | Eren Dinkci | ||
Semir Telalovic |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Gladbach vs Bremen
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Gladbach
Thành tích gần đây Bremen
Bảng xếp hạng Bundesliga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Munich | 15 | 11 | 3 | 1 | 34 | 36 | T H T B T |
2 | Leverkusen | 15 | 9 | 5 | 1 | 16 | 32 | T T T T T |
3 | E.Frankfurt | 15 | 8 | 3 | 4 | 12 | 27 | T T H B B |
4 | RB Leipzig | 15 | 8 | 3 | 4 | 4 | 27 | B B T T B |
5 | Mainz 05 | 15 | 7 | 4 | 4 | 8 | 25 | T T B T T |
6 | Dortmund | 15 | 7 | 4 | 4 | 6 | 25 | T H H H T |
7 | Bremen | 15 | 7 | 4 | 4 | 1 | 25 | B H T T T |
8 | Borussia M'gladbach | 15 | 7 | 3 | 5 | 5 | 24 | T B H T T |
9 | Freiburg | 15 | 7 | 3 | 5 | -3 | 24 | B T H T B |
10 | Stuttgart | 15 | 6 | 5 | 4 | 4 | 23 | T H T T B |
11 | Wolfsburg | 15 | 6 | 3 | 6 | 4 | 21 | T T T B B |
12 | Union Berlin | 15 | 4 | 5 | 6 | -5 | 17 | B B B H B |
13 | Augsburg | 15 | 4 | 4 | 7 | -15 | 16 | B T H B B |
14 | St. Pauli | 15 | 4 | 2 | 9 | -7 | 14 | B T B B T |
15 | Hoffenheim | 15 | 3 | 5 | 7 | -8 | 14 | T B H H B |
16 | FC Heidenheim | 15 | 3 | 1 | 11 | -15 | 10 | B B B B B |
17 | Holstein Kiel | 15 | 2 | 2 | 11 | -19 | 8 | B B B B T |
18 | VfL Bochum | 15 | 1 | 3 | 11 | -22 | 6 | B B B H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại