Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Tomas Cvancara45+3'
  • Ko Itakura45+5'
  • Rocco Reitz (Thay: Florian Neuhaus)67
  • Robin Hack (Thay: Nathan N'Goumou)67
  • Grant-Leon Ranos (Thay: Tomas Cvancara)79
  • Yvandro Borges Sanches (Thay: Franck Honorat)79
  • Lukas Ullrich (Thay: Ko Itakura)88
  • Victor Okoh Boniface16
  • Victor Okoh Boniface (Kiến tạo: Alex Grimaldo)18
  • Jeremie Frimpong45+3'
  • Jonathan Tah45+4'
  • Jonathan Tah (Kiến tạo: Jonas Hofmann)45+6'
  • Victor Okoh Boniface (Kiến tạo: Florian Wirtz)53
  • Arthur (Thay: Jeremie Frimpong)69
  • Robert Andrich (Thay: Exequiel Palacios)70
  • Josip Stanisic (Thay: Odilon Kossounou)81
  • Adam Hlozek (Thay: Jonas Hofmann)81
  • Gustavo Puerta (Thay: Victor Okoh Boniface)88

Thống kê trận đấu Gladbach vs Leverkusen

số liệu thống kê
Gladbach
Gladbach
Leverkusen
Leverkusen
36 Kiểm soát bóng 64
8 Phạm lỗi 8
10 Ném biên 16
0 Việt vị 2
15 Chuyền dài 16
5 Phạt góc 8
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 11
7 Sút không trúng đích 5
1 Cú sút bị chặn 7
0 Phản công 1
8 Thủ môn cản phá 1
7 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Gladbach vs Leverkusen

Tất cả (353)
90+4'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+4'

Kiểm soát bóng: Borussia Moenchengladbach: 40%, Bayer Leverkusen: 60%.

90+4'

Quả phát bóng lên cho Bayer Leverkusen.

90+3'

Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Alex Grimaldo của Bayer Leverkusen vấp ngã Julian Weigl

90+3'

Maximilian Woeber giải tỏa áp lực bằng pha phá bóng

90+3'

Bayer Leverkusen đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+3'

Josip Stanisic của Bayer Leverkusen chặn đường tạt bóng hướng về phía vòng cấm.

90+2'

Borussia Moenchengladbach đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+1'

Florian Wirtz nỗ lực thực hiện cú sút trúng đích nhưng bị thủ môn cản phá

90+1'

Chính thức thứ tư cho thấy có 3 phút thời gian được cộng thêm.

90+1'

Bayer Leverkusen đang kiểm soát bóng.

90'

Kiểm soát bóng: Borussia Moenchengladbach: 40%, Bayer Leverkusen: 60%.

90'

Jonas Omlin ra tay an toàn khi anh ấy ra sân và nhận bóng

89'

Bayer Leverkusen đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

89'

Bayer Leverkusen đang kiểm soát bóng.

89'

Bayer Leverkusen thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.

88'

Victor Okoh Boniface rời sân để vào thay Gustavo Puerta thay người chiến thuật.

88'

Ko Itakura rời sân để nhường chỗ cho Lukas Ullrich thay người chiến thuật.

87'

Joseph Scally giải tỏa áp lực bằng pha phá bóng

87'

Victor Okoh Boniface nỗ lực thực hiện cú sút trúng đích nhưng bị thủ môn cản phá

87'

Bayer Leverkusen đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

Đội hình xuất phát Gladbach vs Leverkusen

Gladbach (4-2-3-1): Jonas Omlin (1), Joe Scally (29), Marvin Friedrich (5), Ko Itakura (3), Maximilian Wober (39), Julian Weigl (8), Florian Neuhaus (10), Franck Honorat (9), Alassane Plea (14), Nathan N`Goumou Minpole (19), Tomas Cvancara (31)

Leverkusen (3-4-2-1): Lukas Hradecky (1), Odilon Kossounou (6), Jonathan Tah (4), Edmond Tapsoba (12), Jeremie Frimpong (30), Exequiel Palacios (25), Granit Xhaka (34), Alex Grimaldo (20), Jonas Hofmann (7), Florian Wirtz (10), Victor Boniface (22)

Gladbach
Gladbach
4-2-3-1
1
Jonas Omlin
29
Joe Scally
5
Marvin Friedrich
3
Ko Itakura
39
Maximilian Wober
8
Julian Weigl
10
Florian Neuhaus
9
Franck Honorat
14
Alassane Plea
19
Nathan N`Goumou Minpole
31
Tomas Cvancara
22 2
Victor Boniface
10
Florian Wirtz
7
Jonas Hofmann
20
Alex Grimaldo
34
Granit Xhaka
25
Exequiel Palacios
30
Jeremie Frimpong
12
Edmond Tapsoba
4
Jonathan Tah
6
Odilon Kossounou
1
Lukas Hradecky
Leverkusen
Leverkusen
3-4-2-1
Thay người
67’
Nathan N'Goumou
Robin Hack
70’
Exequiel Palacios
Robert Andrich
67’
Florian Neuhaus
Rocco Reitz
81’
Odilon Kossounou
Josip Stanisic
79’
Tomas Cvancara
Grant Leon Ranos
81’
Jonas Hofmann
Adam Hlozek
79’
Franck Honorat
Yvandro Borges Sanches
88’
Victor Okoh Boniface
Gustavo Puerta
88’
Ko Itakura
Lukas Ullrich
Cầu thủ dự bị
Moritz Nicolas
Matej Kovar
Tony Jantschke
Josip Stanisic
Lukas Ullrich
Arthur
Robin Hack
Tim Fosu-Mensah
Rocco Reitz
Robert Andrich
Grant Leon Ranos
Nadiem Amiri
Patrick Herrmann
Noah Mbamba
Yvandro Borges Sanches
Gustavo Puerta
Fabio Chiarodia
Adam Hlozek
Huấn luyện viên

Gerardo Seoane

Xabi Alonso

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Bundesliga
09/05 - 2015
13/12 - 2015
07/05 - 2016
27/08 - 2016
29/01 - 2017
21/10 - 2017
11/03 - 2018
25/08 - 2018
19/01 - 2019
02/11 - 2019
23/05 - 2020
09/11 - 2020
06/03 - 2021
21/08 - 2021
16/01 - 2022
22/01 - 2023
22/05 - 2023
26/08 - 2023
28/01 - 2024
24/08 - 2024

Thành tích gần đây Gladbach

Bundesliga
21/12 - 2024
14/12 - 2024
08/12 - 2024
30/11 - 2024
24/11 - 2024
Giao hữu
Bundesliga
10/11 - 2024
03/11 - 2024
DFB Cup
31/10 - 2024
Bundesliga
26/10 - 2024

Thành tích gần đây Leverkusen

Bundesliga
22/12 - 2024
14/12 - 2024
Champions League
11/12 - 2024
Bundesliga
07/12 - 2024
DFB Cup
04/12 - 2024
Bundesliga
30/11 - 2024
Champions League
27/11 - 2024
Bundesliga
23/11 - 2024
09/11 - 2024
Champions League
06/11 - 2024

Bảng xếp hạng Bundesliga

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MunichMunich1511313436T H T B T
2LeverkusenLeverkusen159511632T T T T T
3E.FrankfurtE.Frankfurt158341227T T H B B
4RB LeipzigRB Leipzig15834427B B T T B
5Mainz 05Mainz 0515744825T T B T T
6DortmundDortmund15744625T H H H T
7BremenBremen15744125B H T T T
8Borussia M'gladbachBorussia M'gladbach15735524T B H T T
9FreiburgFreiburg15735-324B T H T B
10StuttgartStuttgart15654423T H T T B
11WolfsburgWolfsburg15636421T T T B B
12Union BerlinUnion Berlin15456-517B B B H B
13AugsburgAugsburg15447-1516B T H B B
14St. PauliSt. Pauli15429-714B T B B T
15HoffenheimHoffenheim15357-814T B H H B
16FC HeidenheimFC Heidenheim153111-1510B B B B B
17Holstein KielHolstein Kiel152211-198B B B B T
18VfL BochumVfL Bochum151311-226B B B H T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bundesliga

Xem thêm
top-arrow
X