Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Roberto Ramirez 5 | |
![]() Rodrigo Herrera 21 | |
![]() Vicente Taborda 38 | |
![]() Lucas Arce (Thay: Leonardo Jara) 46 | |
![]() Maximiliano Rodriguez (Thay: Augusto Lotti) 46 | |
![]() Fernando Juarez (Thay: Rodrigo Herrera) 46 | |
![]() Daniel Barrea (Thay: Vicente Poggi) 60 | |
![]() (og) Juan Cozzani 67 | |
![]() Guido Mainero 69 | |
![]() Ignacio Schor (Thay: Guido Mainero) 72 | |
![]() Daniel Barrea 76 | |
![]() Enzo Roldan (Thay: Vicente Taborda) 77 | |
![]() Juan Cejas (Thay: Facundo Altamira) 79 | |
![]() Rodrigo Marquez (Thay: Franco Zapiola) 86 | |
![]() Luca Martinez Dupuy (Thay: Kevin Parzajuk) 86 | |
![]() Bastian Yanez (Thay: Santino Andino Valencia) 86 |
Thống kê trận đấu Godoy Cruz vs Club Atletico Platense


Diễn biến Godoy Cruz vs Club Atletico Platense
Santino Andino Valencia rời sân và được thay thế bởi Bastian Yanez.
Kevin Parzajuk rời sân và được thay thế bởi Luca Martinez Dupuy.
Franco Zapiola rời sân và được thay thế bởi Rodrigo Marquez.
Facundo Altamira rời sân và được thay thế bởi Juan Cejas.
Vicente Taborda rời sân và được thay thế bởi Enzo Roldan.

Thẻ vàng cho Daniel Barrea.
Guido Mainero rời sân và được thay thế bởi Ignacio Schor.

Thẻ vàng cho Guido Mainero.

PHẢN LƯỚI NHÀ - Juan Cozzani đưa bóng vào lưới nhà!
Vicente Poggi rời sân và được thay thế bởi Daniel Barrea.
Rodrigo Herrera rời sân và được thay thế bởi Fernando Juarez.
Augusto Lotti rời sân và được thay thế bởi Maximiliano Rodriguez.
Leonardo Jara rời sân và được thay thế bởi Lucas Arce.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O - Vicente Taborda đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Rodrigo Herrera.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Thẻ vàng cho Roberto Ramirez.
Đội hình xuất phát Godoy Cruz vs Club Atletico Platense
Godoy Cruz (4-5-1): Franco Petroli (1), Leonardo Jara (29), Mendoza (26), Federico Rasmussen (23), Andres Meli (21), Facundo Altamira (41), Gonzalo Abrego (32), Bruno Leyes (5), Vicente Poggi (25), Santino Andino Valencia (27), Kevin Parzajuk (20)
Club Atletico Platense (4-2-3-1): Juan Cozzani (31), Juan Ignacio Saborido (25), Ignacio Vazquez (13), Oscar Salomon (6), Tomas Silva (3), Rodrigo Herrera (5), Leonel Picco (14), Guido Mainero (7), Vicente Taborda (10), Franco Zapiola (11), Augusto Lotti (21)


Thay người | |||
46’ | Leonardo Jara Ismael Lucas Ariel Arce | 46’ | Rodrigo Herrera Fernando Juarez |
60’ | Vicente Poggi Daniel Barrea | 46’ | Augusto Lotti Maxi Rodriguez |
79’ | Facundo Altamira Juan Cejas | 72’ | Guido Mainero Ignacio Schor |
86’ | Santino Andino Valencia Bastian Yanez | 77’ | Vicente Taborda Enzo Roldan |
86’ | Kevin Parzajuk Luca Dupuy | 86’ | Franco Zapiola Rodrigo Marquez |
Cầu thủ dự bị | |||
Roberto Fabian Ramirez | Andres Desabato | ||
Tomas Daniel Rossi | Gonzalo Goni | ||
Juan Moran | Raul Alberto Lozano | ||
Leandro Quiroz | Bautista Barros Schelotto | ||
Juan Cejas | Fernando Juarez | ||
Tomas Agustin Pozzo | Santiago Toloza | ||
Daniel Barrea | Rodrigo Marquez | ||
Roberto Fernandez | Enzo Roldan | ||
Bastian Yanez | Ignacio Schor | ||
Juan Perez | Ronaldo Martinez | ||
Luca Dupuy | Maxi Rodriguez | ||
Ismael Lucas Ariel Arce |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Godoy Cruz
Thành tích gần đây Club Atletico Platense
Bảng xếp hạng VĐQG Argentina
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 16 | 10 | 5 | 1 | 14 | 35 | T H T T T |
2 | ![]() | 16 | 9 | 6 | 1 | 15 | 33 | T H T H T |
3 | ![]() | 16 | 10 | 3 | 3 | 13 | 33 | T T T B H |
4 | ![]() | 16 | 8 | 7 | 1 | 12 | 31 | H H T T T |
5 | ![]() | 16 | 8 | 5 | 3 | 11 | 29 | H T H B B |
6 | ![]() | 16 | 9 | 1 | 6 | 10 | 28 | T T T T T |
7 | ![]() | 16 | 7 | 6 | 3 | 7 | 27 | H T H B B |
8 | ![]() | 16 | 8 | 3 | 5 | 6 | 27 | B B H H H |
9 | ![]() | 16 | 7 | 6 | 3 | 4 | 27 | T T H B H |
10 | ![]() | 16 | 7 | 6 | 3 | 3 | 27 | H H T T T |
11 | ![]() | 16 | 7 | 5 | 4 | 2 | 26 | B T B T T |
12 | ![]() | 16 | 5 | 9 | 2 | 6 | 24 | T B H H T |
13 | ![]() | 16 | 6 | 5 | 5 | 2 | 23 | B H T T B |
14 | ![]() | 16 | 5 | 6 | 5 | -1 | 21 | B H B H B |
15 | ![]() | 16 | 4 | 8 | 4 | 2 | 20 | H H H T B |
16 | ![]() | 16 | 5 | 4 | 7 | -3 | 19 | T H H T B |
17 | ![]() | 16 | 5 | 4 | 7 | -4 | 19 | B H H B B |
18 | ![]() | 16 | 5 | 3 | 8 | -1 | 18 | B B B B B |
19 | ![]() | 16 | 5 | 3 | 8 | -4 | 18 | B T B H T |
20 | ![]() | 16 | 3 | 8 | 5 | -10 | 17 | T B H H H |
21 | ![]() | 16 | 3 | 8 | 5 | -10 | 17 | H H B T B |
22 | ![]() | 16 | 5 | 1 | 10 | -4 | 16 | T B B T T |
23 | ![]() | 16 | 4 | 4 | 8 | -9 | 16 | B H B B T |
24 | ![]() | 16 | 2 | 9 | 5 | -8 | 15 | H T B H H |
25 | ![]() | 16 | 4 | 3 | 9 | -10 | 15 | H B B T T |
26 | ![]() | 16 | 3 | 5 | 8 | -5 | 14 | B H H B T |
27 | ![]() | 16 | 3 | 5 | 8 | -6 | 14 | T H H B H |
28 | ![]() | 16 | 4 | 2 | 10 | -15 | 14 | B B T T B |
29 | ![]() | 16 | 2 | 7 | 7 | -4 | 13 | T H B B B |
30 | ![]() | 16 | 2 | 3 | 11 | -13 | 9 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại