![]() Blaz Kramer 6 | |
![]() Romulo Cruz 11 | |
![]() Malcom Bokele Mputu 13 | |
![]() Kuryu Matsuki (Thay: David Tijanic) 62 | |
![]() Juan (Thay: David Datro Fofana) 62 | |
![]() Mehmet Umut Nayir (Thay: Blaz Kramer) 70 | |
![]() Ogulcan Ulgun (Thay: Danijel Aleksic) 70 | |
![]() Ismail Koybasi (Thay: Djalma) 74 | |
![]() Victor Hugo (Thay: Ahmed Ildiz) 74 | |
![]() Melih Ibrahimoglu (Thay: Pedrinho) 82 | |
![]() Hamidou Keyta (Thay: Yusuf Erdogan) 82 | |
![]() Riechedly Bazoer 86 | |
![]() Filip Damjanovic (Thay: Riechedly Bazoer) 88 | |
![]() Koray Guenter (Thay: Romulo Cruz) 90 | |
![]() Hamidou Keyta 90+7' | |
![]() Ismail Koybasi 90+7' | |
![]() (Pen) Romulo Cruz 90+8' | |
![]() Kuryu Matsuki (Kiến tạo: Juan) 90+10' |
Thống kê trận đấu Goztepe vs Konyaspor
số liệu thống kê

Goztepe

Konyaspor
50 Kiểm soát bóng 50
13 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
7 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Goztepe vs Konyaspor
Goztepe (3-4-1-2): Mateusz Lis (97), Taha Altikardes (4), Heliton (5), Malcom Bokele (26), Ogun Bayrak (77), Djalma (66), Ahmed Ildiz (8), Isaac Solet (94), David Tijanic (43), Romulo (79), David Datro Fofana (99)
Konyaspor (4-2-3-1): Jakub Slowik (27), Nikola Boranijasevic (24), Adil Demirbağ (4), Riechedly Bazoer (20), Guilherme (12), Danijel Aleksic (9), Marko Jevtovic (16), Alassane Ndao (18), Pedrinho (8), Yusuf Erdoğan (10), Blaz Kramer (99)

Goztepe
3-4-1-2
97
Mateusz Lis
4
Taha Altikardes
5
Heliton
26
Malcom Bokele
77
Ogun Bayrak
66
Djalma
8
Ahmed Ildiz
94
Isaac Solet
43
David Tijanic
79
Romulo
99
David Datro Fofana
99
Blaz Kramer
10
Yusuf Erdoğan
8
Pedrinho
18
Alassane Ndao
16
Marko Jevtovic
9
Danijel Aleksic
12
Guilherme
20
Riechedly Bazoer
4
Adil Demirbağ
24
Nikola Boranijasevic
27
Jakub Slowik

Konyaspor
4-2-3-1
Thay người | |||
62’ | David Tijanic Kuryu Matsuki | 70’ | Blaz Kramer Umut Nayir |
62’ | David Datro Fofana Juan | 70’ | Danijel Aleksic Oğulcan Ülgün |
74’ | Djalma Ismail Koybasi | 82’ | Yusuf Erdogan Hamidou Keyta |
74’ | Ahmed Ildiz Victor Hugo | 82’ | Pedrinho Melih Ibrahimoğlu |
90’ | Romulo Cruz Koray Gunter | 88’ | Riechedly Bazoer Filip Damjanovic |
Cầu thủ dự bị | |||
Arda Ozcimen | Deniz Ertaş | ||
Emircan Secgin | Yasir Subasi | ||
Kuryu Matsuki | Uğurcan Yazğılı | ||
Ismail Koybasi | Ufuk Akyol | ||
Izzet Furkan Malak | Umut Nayir | ||
Novatus Miroshi | Hamidou Keyta | ||
Koray Gunter | Filip Damjanovic | ||
Nazim Sangare | Oğulcan Ülgün | ||
Victor Hugo | Melih Ibrahimoğlu | ||
Juan | Melih Bostan |
Nhận định Goztepe vs Konyaspor
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Goztepe
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Konyaspor
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 22 | 5 | 1 | 40 | 71 | H H T T B |
2 | ![]() | 27 | 20 | 5 | 2 | 42 | 65 | T H T H T |
3 | ![]() | 28 | 15 | 6 | 7 | 12 | 51 | B H T H B |
4 | ![]() | 27 | 13 | 8 | 6 | 14 | 47 | T T B B T |
5 | ![]() | 28 | 12 | 8 | 8 | 9 | 44 | B B T H B |
6 | ![]() | 27 | 11 | 6 | 10 | 6 | 39 | B T B B T |
7 | ![]() | 27 | 10 | 8 | 9 | 10 | 38 | B H B H H |
8 | ![]() | 27 | 11 | 5 | 11 | 0 | 38 | B T T T B |
9 | ![]() | 28 | 9 | 11 | 8 | -3 | 38 | B H B T T |
10 | ![]() | 27 | 9 | 9 | 9 | 12 | 36 | T B B T H |
11 | ![]() | 28 | 10 | 6 | 12 | -20 | 36 | T B T B T |
12 | ![]() | 28 | 9 | 7 | 12 | -6 | 34 | H T B T T |
13 | ![]() | 27 | 10 | 3 | 14 | -12 | 33 | B T T B B |
14 | ![]() | 28 | 8 | 7 | 13 | -10 | 31 | T B B B B |
15 | ![]() | 28 | 8 | 6 | 14 | -8 | 30 | H B T B T |
16 | ![]() | 28 | 8 | 6 | 14 | -11 | 30 | T H T T B |
17 | ![]() | 27 | 7 | 9 | 11 | -14 | 30 | T B T B T |
18 | ![]() | 27 | 4 | 7 | 16 | -22 | 19 | T B T T B |
19 | ![]() | 27 | 2 | 4 | 21 | -39 | 0 | H B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại