Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
- Myrto Uzuni (Kiến tạo: Sergio Ruiz)14
- Gonzalo Villar20
- Myrto Uzuni (Kiến tạo: Ricard Sanchez)27
- Sergio Rodelas (Kiến tạo: Sergio Ruiz)35
- Pablo Saenz Ezquerra (Thay: Sergio Rodelas)45
- Pablo Saenz (Thay: Sergio Rodelas)45
- Reinier (Thay: Heorhiy Tsitaishvili)69
- Siren Diao (Thay: Shon Weissman)69
- Myrto Uzuni (Kiến tạo: Siren Diao)73
- Manuel Trigueros (Thay: Sergio Ruiz)81
- Theodor Corbeanu (Thay: Myrto Uzuni)81
- Gaston Valles (Kiến tạo: Jose Rios)12
- Andrija Vukcevic (Thay: Jose Rios)64
- Alfredo Ortuno (Thay: Gaston Valles)64
- Daniel Escriche76
- Sergio Guerrero78
- Carmelo Sanchez (Thay: Daniel Escriche)79
- Hugo Gonzalez (Thay: Sergio Guerrero)79
- Pocho Roman86
Thống kê trận đấu Granada vs Cartagena
Diễn biến Granada vs Cartagena
Thẻ vàng cho Pocho Roman.
Myrto Uzuni rời sân và được thay thế bởi Theodor Corbeanu.
Sergio Ruiz rời sân và được thay thế bởi Manuel Trigueros.
Myrto Uzuni rời sân và được thay thế bởi [player2].
Sergio Ruiz rời sân và được thay thế bởi [player2].
Sergio Guerrero rời sân và được thay thế bởi Hugo Gonzalez.
Daniel Escriche rời sân và được thay thế bởi Carmelo Sanchez.
Thẻ vàng cho Sergio Guerrero.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng cho Sergio Guerrero.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng cho Daniel Escriche.
G O O O A A A L - Myrto Uzuni đã trúng đích!
Siren Diao đã kiến tạo để ghi bàn thắng.
G O O O A A A L - Myrto Uzuni đã trúng đích!
Shon Weissman rời sân và được thay thế bởi Siren Diao.
Heorhiy Tsitaishvili rời sân và được thay thế bởi Reinier.
Jose Rios rời sân và được thay thế bởi Andrija Vukcevic.
Gaston Valles rời sân và được thay thế bởi Alfredo Ortuno.
Hiệp 2 đang diễn ra.
Đội hình xuất phát Granada vs Cartagena
Granada (4-4-2): Luca Zidane (1), Ricard Sánchez (12), Pablo Insua (5), Loïc Williams (24), Miguel Angel Brau Blanquez (3), Georgiy Tsitaishvili (11), Gonzalo Villar (8), Sergio Ruiz (20), Sergio Rodelas (26), Myrto Uzuni (10), Shon Weissman (9)
Cartagena (4-2-3-1): Pablo Cunat Campos (1), Jorge Moreno (2), Pedro Alcala (4), Kiko Olivas (22), Jose Antonio Ríos (3), Sergio Guerrero (6), Damian Musto (18), Pocho Roman (37), Luis Muñoz (8), Dani Escriche (10), Gaston Valles (7)
Thay người | |||
45’ | Sergio Rodelas Pablo Saenz Ezquerra | 64’ | Jose Rios Andrija Vukcevic |
69’ | Shon Weissman Siren Diao | 64’ | Gaston Valles Alfredo Ortuno |
69’ | Heorhiy Tsitaishvili Reinier | 79’ | Daniel Escriche Carmelo Sanchez |
81’ | Myrto Uzuni Theo Corbeanu | 79’ | Sergio Guerrero Hugo González |
81’ | Sergio Ruiz Manu Trigueros |
Cầu thủ dự bị | |||
Ruben Sanchez | Toni Fuidias | ||
Pablo Saenz Ezquerra | Nono | ||
Theo Corbeanu | Jairo Izquierdo | ||
Ignasi Miquel | Jesus Hernandez Mesas | ||
Siren Diao | Carmelo Sanchez | ||
Oscar Naasei Oppong | Andrija Vukcevic | ||
Manu Lama | Hugo González | ||
Manu Trigueros | Nikola Sipcic | ||
Juanma Lendinez | Alfredo Ortuno | ||
Reinier | Angel Andugar | ||
Diego Mariño | |||
Marc Martinez |
Nhận định Granada vs Cartagena
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Granada
Thành tích gần đây Cartagena
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 21 | 11 | 6 | 4 | 11 | 39 | T H T T H |
2 | Mirandes | 21 | 11 | 5 | 5 | 10 | 38 | T T B H T |
3 | Racing Santander | 21 | 11 | 5 | 5 | 5 | 38 | B B B B H |
4 | Elche | 21 | 10 | 6 | 5 | 13 | 36 | H T H T T |
5 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 4 | 35 | B T T T B |
6 | Huesca | 21 | 9 | 6 | 6 | 9 | 33 | T T T T H |
7 | Granada | 21 | 9 | 6 | 6 | 8 | 33 | B T B T H |
8 | Levante | 20 | 8 | 8 | 4 | 7 | 32 | T B H H H |
9 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 4 | 30 | T B B H B |
10 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 2 | 30 | B H H T T |
11 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 5 | 29 | B H B B T |
12 | Castellon | 21 | 8 | 5 | 8 | 1 | 29 | T H T B B |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | -2 | 28 | T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | -5 | 27 | B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | -3 | 26 | T H B H H |
16 | Burgos CF | 21 | 7 | 5 | 9 | -7 | 26 | B T H H T |
17 | Deportivo | 20 | 6 | 6 | 8 | 2 | 24 | H T H T B |
18 | Cadiz | 21 | 5 | 8 | 8 | -6 | 23 | B B T H H |
19 | CD Eldense | 21 | 5 | 6 | 10 | -8 | 21 | H B H B H |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | -14 | 18 | H B T B B |
21 | Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | -21 | 14 | B T B B H |
22 | Tenerife | 19 | 2 | 5 | 12 | -15 | 11 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại