- Reinaldo25
- Franco Cristaldo (Thay: Diego Costa)46
- Miguel Monsalve (Thay: Cristian Pavon)67
- Pepe (Thay: Geromel)68
- Dodi79
- Miguel Monsalve90+2'
- (Pen) Yuri Alberto45+1'
- Jose Andres Martinez (Thay: Raniele)46
- Andre Carrillo54
- Hugo Nogueira65
- Alex Santana (Thay: Andre Carrillo)70
- Jose Andres Martinez79
- Alex Santana (Thay: Andre Carrillo)80
- Talles Magno (Thay: Yuri Alberto)83
- Charles (Thay: Breno Bidon)84
- Angel Romero (Thay: Rodrigo Garro)85
- Charles (Kiến tạo: Angel Romero)88
- Memphis Depay90+3'
- Bidu90+6'
Thống kê trận đấu Gremio vs Corinthians
số liệu thống kê
Gremio
Corinthians
34 Kiểm soát bóng 66
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 3
1 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 6
13 Sút không trúng đích 13
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Gremio vs Corinthians
Gremio (4-4-2): Caique (97), João Pedro (18), Geromel (3), Jemerson (28), Reinaldo (6), Cristian Pavon (21), Mathías Villasanti (20), Dodi (17), Yeferson Soteldo (7), Diego Costa (19), Martin Braithwaite (22)
Corinthians (4-3-1-2): Hugo Souza (1), Matheuzinho (2), André Ramalho (5), Caca (25), Matheus Bidu (21), André Carrillo (19), Raniele (14), Breno Bidon (27), Rodrigo Garro (10), Yuri Alberto (9), Memphis Depay (94)
Gremio
4-4-2
97
Caique
18
João Pedro
3
Geromel
28
Jemerson
6
Reinaldo
21
Cristian Pavon
20
Mathías Villasanti
17
Dodi
7
Yeferson Soteldo
19
Diego Costa
22
Martin Braithwaite
94
Memphis Depay
9
Yuri Alberto
10
Rodrigo Garro
27
Breno Bidon
14
Raniele
19
André Carrillo
21
Matheus Bidu
25
Caca
5
André Ramalho
2
Matheuzinho
1
Hugo Souza
Corinthians
4-3-1-2
Thay người | |||
46’ | Diego Costa Franco Cristaldo | 46’ | Raniele José Andrés Martinez |
67’ | Cristian Pavon Miguel Monsalve | 70’ | Andre Carrillo Alex Santana |
68’ | Geromel Pepe | 83’ | Yuri Alberto Talles Magno |
84’ | Breno Bidon Charles | ||
85’ | Rodrigo Garro Ángel Romero |
Cầu thủ dự bị | |||
Rafael | Matheus Donelli | ||
Gustavo Martins | José Andrés Martinez | ||
Alysson Edward | Alex Santana | ||
Matías Arezo | Charles | ||
Edenilson | Pedro Raul | ||
Ronald | Ángel Romero | ||
Franco Cristaldo | Hugo | ||
Igor Eduardo Schlemper | Talles Magno | ||
Miguel Monsalve | Pedro Henrique | ||
Pepe | Léo Mana | ||
Tiago | Ryan | ||
Rodrigo Caio | Hector Hernandez |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Brazil
Cúp quốc gia Brazil
VĐQG Brazil
Thành tích gần đây Gremio
VĐQG Brazil
Thành tích gần đây Corinthians
VĐQG Brazil
Copa Sudamericana
VĐQG Brazil
Copa Sudamericana
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo FR | 38 | 23 | 10 | 5 | 30 | 79 | H H T T T |
2 | Palmeiras | 38 | 22 | 7 | 9 | 27 | 73 | T T B T B |
3 | Flamengo | 38 | 20 | 10 | 8 | 19 | 70 | T H T T H |
4 | Fortaleza | 38 | 19 | 11 | 8 | 14 | 68 | H H B B T |
5 | Internacional | 38 | 18 | 11 | 9 | 17 | 65 | T T B B B |
6 | Sao Paulo | 38 | 17 | 8 | 13 | 10 | 59 | H H B B B |
7 | Corinthians | 38 | 15 | 11 | 12 | 9 | 56 | T T T T T |
8 | Bahia | 38 | 15 | 8 | 15 | 0 | 53 | B H T B T |
9 | Cruzeiro | 38 | 14 | 10 | 14 | 2 | 52 | B H H B T |
10 | Vasco da Gama | 38 | 14 | 8 | 16 | -13 | 50 | B B H T T |
11 | Vitoria | 38 | 13 | 8 | 17 | -7 | 47 | T H T H H |
12 | Atletico MG | 38 | 11 | 14 | 13 | -7 | 47 | H H B B T |
13 | Fluminense | 38 | 12 | 10 | 16 | -6 | 46 | H H H T T |
14 | Gremio | 38 | 12 | 9 | 17 | -6 | 45 | H H T H B |
15 | Juventude | 38 | 11 | 12 | 15 | -11 | 45 | H H T T B |
16 | RB Bragantino | 38 | 10 | 14 | 14 | -4 | 44 | H B H T T |
17 | Athletico Paranaense | 38 | 11 | 9 | 18 | -6 | 42 | T H H B B |
18 | Criciuma | 38 | 9 | 11 | 18 | -19 | 38 | B H B B B |
19 | Atletico GO | 38 | 7 | 9 | 22 | -29 | 30 | B B H T B |
20 | Cuiaba | 38 | 6 | 12 | 20 | -20 | 30 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại