![]() Yuji Senuma (Kiến tạo: Omer Tokac) 28 | |
![]() Paul Tabinas (Thay: Tsubasa Yuge) 46 | |
![]() Brenner (Thay: Kaito Suzuki) 46 | |
![]() Lucas Morelatto 58 | |
![]() Yohei Okuyama (Thay: Lucas Morelatto) 61 | |
![]() Kisho Yano (Thay: Sora Kobori) 74 | |
![]() Teppei Yachida (Thay: Omer Tokac) 74 | |
![]() Tatsuya Tabira (Thay: Issei Tone) 79 | |
![]() Kenneth Otabor (Thay: Masashi Wada) 79 | |
![]() Kennedy Ebbs Mikuni (Thay: Kenta Fukumori) 84 | |
![]() Hayato Kurosaki (Thay: Toshiki Mori) 84 | |
![]() Yusuke Muta 87 | |
![]() Yusuke Muta (Kiến tạo: Kenneth Otabor) 88 | |
![]() Ko Miyazaki (Thay: Yuji Senuma) 90 | |
![]() Kenneth Otabor 90+1' |
Thống kê trận đấu Grulla Morioka vs Tochigi SC
số liệu thống kê
Grulla Morioka

Tochigi SC
49 Kiểm soát bóng 51
18 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 1
4 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Grulla Morioka vs Tochigi SC
Grulla Morioka (3-4-2-1): Taishi Brandon Nozawa (41), Yusuke Muta (4), Kentaro Kai (6), Issei Tone (3), Masahito Onoda (36), Tsubasa Yuge (33), Hayata Komatsu (14), Taisuke Nakamura (17), Lucas Morelatto (7), Masashi Wada (45)
Tochigi SC (3-4-2-1): Shuhei Kawata (1), Kaito Suzuki (35), Carlos Gutierrez (16), Sho Omori (18), Toshiki Mori (10), Yuki Nishiya (7), Sho Sato (4), Kenta Fukumori (30), Sora Kobori (38), Omer Tokac (21), Yuji Senuma (9)
Grulla Morioka
3-4-2-1
41
Taishi Brandon Nozawa
4
Yusuke Muta
6
Kentaro Kai
3
Issei Tone
36
Masahito Onoda
33
Tsubasa Yuge
14
Hayata Komatsu
17
Taisuke Nakamura
7
Lucas Morelatto
45
Masashi Wada
9
Yuji Senuma
21
Omer Tokac
38
Sora Kobori
30
Kenta Fukumori
4
Sho Sato
7
Yuki Nishiya
10
Toshiki Mori
18
Sho Omori
16
Carlos Gutierrez
35
Kaito Suzuki
1
Shuhei Kawata

Tochigi SC
3-4-2-1
Thay người | |||
46’ | Kaito Suzuki Brenner | 74’ | Omer Tokac Teppei Yachida |
46’ | Tsubasa Yuge Paul Tabinas | 74’ | Sora Kobori Kisho Yano |
61’ | Lucas Morelatto Yohei Okuyama | 84’ | Toshiki Mori Hayato Kurosaki |
79’ | Issei Tone Tatsuya Tabira | 84’ | Kenta Fukumori Kennedy Ebbs Mikuni |
79’ | Masashi Wada Kenneth Otabor | 90’ | Yuji Senuma Ko Miyazaki |
Cầu thủ dự bị | |||
Yohei Okuyama | Ko Miyazaki | ||
Brenner | Hayato Kurosaki | ||
Daisuke Fukagawa | Ryota Isomura | ||
Paul Tabinas | Teppei Yachida | ||
Tatsuya Tabira | Kennedy Ebbs Mikuni | ||
Kenneth Otabor | Kazuki Fujita | ||
Agashi Inaba | Kisho Yano |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
J League 2
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
Thành tích gần đây Grulla Morioka
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
Thành tích gần đây Tochigi SC
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 2
Bảng xếp hạng J League 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 7 | 0 | 1 | 12 | 21 | T T T B T |
2 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 7 | 16 | T B T B H |
3 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 2 | 16 | B T T T H |
4 | 8 | 4 | 3 | 1 | 7 | 15 | T H T H T | |
5 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | 3 | 14 | H T T B B |
6 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | 3 | 14 | H H B T T |
7 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 2 | 12 | H B H T B |
8 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 1 | 12 | H T H T B |
9 | ![]() | 8 | 2 | 5 | 1 | 1 | 11 | H H H T H |
10 | 8 | 3 | 2 | 3 | 1 | 11 | T H B B H | |
11 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | -1 | 11 | H B T T H |
12 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -2 | 10 | H B B T T |
13 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -4 | 10 | H T T B T |
14 | ![]() | 8 | 2 | 3 | 3 | 1 | 9 | T T H H H |
15 | ![]() | 8 | 2 | 3 | 3 | 0 | 9 | H H B T B |
16 | ![]() | 8 | 3 | 0 | 5 | -6 | 9 | B T T B T |
17 | ![]() | 8 | 3 | 0 | 5 | -7 | 9 | B B B T B |
18 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | -2 | 6 | B H B B H |
19 | ![]() | 8 | 0 | 3 | 5 | -9 | 3 | H B B B B |
20 | ![]() | 8 | 0 | 2 | 6 | -9 | 2 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại