Thẻ vàng cho Nicolo Tresoldi.
![]() Joshua Mees (Kiến tạo: Jano ter Horst) 21 | |
![]() Nicolo Tresoldi (Kiến tạo: Jannik Rochelt) 34 | |
![]() Marcel Halstenberg 39 | |
![]() Jessic Ngankam 40 | |
![]() Florian Pick (Thay: Charalambos Makridis) 47 | |
![]() Florian Pick (Thay: Haralambos Makridis) 47 | |
![]() Torge Paetow 48 | |
![]() Dominik Schad (Thay: Jano ter Horst) 61 | |
![]() Etienne Amenyido (Thay: Andras Nemeth) 62 | |
![]() Enzo Leopold (Kiến tạo: Jessic Ngankam) 64 | |
![]() Florian Pick 71 | |
![]() Hyun-Ju Lee (Thay: Phil Neumann) 75 | |
![]() Andreas Voglsammer (Thay: Jessic Ngankam) 76 | |
![]() Daniel Kyerewaa (Thay: Joshua Mees) 80 | |
![]() Boris Tomiak 87 | |
![]() Haavard Nielsen (Thay: Fabian Kunze) 89 | |
![]() Rico Preissinger (Thay: David Kinsombi) 90 | |
![]() Nicolo Tresoldi 90+4' |
Thống kê trận đấu Hannover 96 vs Preussen Muenster


Diễn biến Hannover 96 vs Preussen Muenster

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
David Kinsombi rời sân và được thay thế bởi Rico Preissinger.
Fabian Kunze rời sân và được thay thế bởi Haavard Nielsen.

Thẻ vàng cho Boris Tomiak.
Joshua Mees rời sân và được thay thế bởi Daniel Kyerewaa.
Jessic Ngankam rời sân và được thay thế bởi Andreas Voglsammer.
Phil Neumann rời sân và được thay thế bởi Hyun-Ju Lee.

V À A A O O O - Florian Pick đã ghi bàn!
Jessic Ngankam đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O O - Enzo Leopold đã ghi bàn!
Andras Nemeth rời sân và được thay thế bởi Etienne Amenyido.
Jano ter Horst rời sân và được thay thế bởi Dominik Schad.

Thẻ vàng cho Torge Paetow.
Haralambos Makridis rời sân và được thay thế bởi Florian Pick.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Jessic Ngankam.
Jannik Rochelt đã có đường kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O O - Nicolo Tresoldi đã ghi bàn!
Jano ter Horst đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát Hannover 96 vs Preussen Muenster
Hannover 96 (3-4-1-2): Ron-Robert Zieler (1), Phil Neumann (5), Boris Tomiak (3), Marcel Halstenberg (23), Sei Muroya (21), Bartlomiej Wdowik (17), Enzo Leopold (8), Fabian Kunze (6), Jannik Rochelt (10), Nicolo Tresoldi (9), Jessic Ngankam (7)
Preussen Muenster (3-4-2-1): Johannes Schenk (1), Simon Scherder (15), Torge Paetow (16), Niko Koulis (24), Jano Ter-Horst (27), Mikkel Kirkeskov (2), Jorrit Hendrix (20), Joshua Mees (8), David Kinsombi (4), Charalambos Makridis (14), Andras Nemeth (28)


Thay người | |||
75’ | Phil Neumann Hyun-ju Lee | 47’ | Haralambos Makridis Florian Pick |
76’ | Jessic Ngankam Andreas Voglsammer | 61’ | Jano ter Horst Dominik Schad |
89’ | Fabian Kunze Havard Nielsen | 62’ | Andras Nemeth Etienne Amenyido |
80’ | Joshua Mees Daniel Kyerewaa | ||
90’ | David Kinsombi Rico Preißinger |
Cầu thủ dự bị | |||
Leo Weinkauf | Morten Behrens | ||
Josh Knight | Marc Lorenz | ||
Jannik Dehm | Dominik Schad | ||
Brooklyn Kevin Ezeh | Daniel Kyerewaa | ||
Hyun-ju Lee | Rico Preißinger | ||
Max Christiansen | Luca Bazzoli | ||
Havard Nielsen | Florian Pick | ||
Andreas Voglsammer | Etienne Amenyido | ||
Monju Momuluh | Holmbert Aron Fridjonsson |
Nhận định Hannover 96 vs Preussen Muenster
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Hannover 96
Thành tích gần đây Preussen Muenster
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 12 | 9 | 4 | 23 | 45 | T H T B T |
2 | ![]() | 25 | 13 | 5 | 7 | 8 | 44 | T B H B T |
3 | ![]() | 25 | 12 | 7 | 6 | 8 | 43 | T H B T H |
4 | ![]() | 25 | 11 | 9 | 5 | 15 | 42 | B T B T H |
5 | ![]() | 25 | 11 | 9 | 5 | 10 | 42 | T T H T H |
6 | ![]() | 25 | 11 | 7 | 7 | 14 | 40 | T T H T H |
7 | ![]() | 25 | 10 | 9 | 6 | 7 | 39 | H H H T H |
8 | ![]() | 25 | 11 | 5 | 9 | 4 | 38 | T T H B T |
9 | ![]() | 25 | 10 | 8 | 7 | 4 | 38 | H T H B B |
10 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | -2 | 36 | B B T T B |
11 | ![]() | 25 | 9 | 6 | 10 | -2 | 33 | B T B T T |
12 | ![]() | 25 | 9 | 6 | 10 | -8 | 33 | T B T T H |
13 | ![]() | 25 | 8 | 7 | 10 | 3 | 31 | B B T B T |
14 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -9 | 26 | B B H B B |
15 | ![]() | 25 | 5 | 8 | 12 | -8 | 23 | B B T B B |
16 | ![]() | 25 | 5 | 8 | 12 | -21 | 23 | T T B H H |
17 | 25 | 3 | 10 | 12 | -7 | 19 | B B H H B | |
18 | ![]() | 25 | 4 | 4 | 17 | -39 | 16 | B H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại