![]() Altin Zeqiri (Kiến tạo: Daniel Koskipalo) 33 | |
![]() Matti Peltola 42 | |
![]() Lucas Lingman 43 | |
![]() Miro Tenho 43 | |
![]() Matti Klinga (Thay: Samuel Pasanen) 46 | |
![]() Pyry Soiri 50 | |
![]() Kai Meriluoto (Thay: Anthony Olusanya) 56 | |
![]() Kevin Kouassivi-Benissan (Thay: Pyry Soiri) 56 | |
![]() Tuomas Ollila (Thay: Atomu Tanaka) 63 | |
![]() Altin Zeqiri 67 | |
![]() Irfan Sadik (Thay: Matheus Alves) 73 | |
![]() Jusif Ali (Thay: Tommi Jaentti) 73 | |
![]() Perparim Hetemaj (Thay: Lucas Lingman) 74 | |
![]() Marin Ljubic 81 | |
![]() Akseli Puukko (Thay: Altin Zeqiri) 85 | |
![]() Daniel Koskipalo 88 |
Thống kê trận đấu HJK Helsinki vs FC Lahti
số liệu thống kê

HJK Helsinki

FC Lahti
60 Kiểm soát bóng 40
10 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát HJK Helsinki vs FC Lahti
HJK Helsinki (3-4-3): Jesse Ost (1), Matti Peltola (14), Tenho (15), Jugi (22), Pyry Soiri (23), Lucas Lingman (10), Atomu Tanaka (37), Topi Keskinen (18), Santeri Hostikka (7), Bojan Radulovic (9), Anthony Olusanya (29)
FC Lahti (4-3-3): Marin Ljubic (1), Daniel Koskipalo (3), Juho Pirttijoki (15), Arian Kabashi (2), Teemu Penninkangas (27), Eemeli Virta (10), Samuel Pasanen (6), Bubacar Djalo (5), Tommi Jantti (17), Matheus Alves (9), Altin Zeqiri (7)

HJK Helsinki
3-4-3
1
Jesse Ost
14
Matti Peltola
15
Tenho
22
Jugi
23
Pyry Soiri
10
Lucas Lingman
37
Atomu Tanaka
18
Topi Keskinen
7
Santeri Hostikka
9
Bojan Radulovic
29
Anthony Olusanya
7
Altin Zeqiri
9
Matheus Alves
17
Tommi Jantti
5
Bubacar Djalo
6
Samuel Pasanen
10
Eemeli Virta
27
Teemu Penninkangas
2
Arian Kabashi
15
Juho Pirttijoki
3
Daniel Koskipalo
1
Marin Ljubic

FC Lahti
4-3-3
Thay người | |||
56’ | Anthony Olusanya Kai Meriluoto | 46’ | Samuel Pasanen Matti Klinga |
56’ | Pyry Soiri Kevin Kouassivi-Benissan | 73’ | Matheus Alves Irfan Sadik |
63’ | Atomu Tanaka Tuomas Ollila | 73’ | Tommi Jaentti Jusif Ali |
74’ | Lucas Lingman Perparim Hetemaj | 85’ | Altin Zeqiri Akseli Puukko |
Cầu thủ dự bị | |||
Perparim Hetemaj | Akseli Puukko | ||
Kai Meriluoto | Irfan Sadik | ||
Tuomas Ollila | Onni Hanninen | ||
Roope Riski | Eemil Laamanen | ||
Giorgos Kanellopoulos | Jusif Ali | ||
Kevin Kouassivi-Benissan | Matti Klinga | ||
Alex Ramula | Anton Munukka |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Phần Lan
Thành tích gần đây HJK Helsinki
Giao hữu
Europa Conference League
Giao hữu
Europa Conference League
VĐQG Phần Lan
Europa Conference League
Thành tích gần đây FC Lahti
VĐQG Phần Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Phần Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 13 | 5 | 4 | 17 | 44 | T H T T B |
2 | ![]() | 22 | 13 | 4 | 5 | 20 | 43 | T B T T T |
3 | ![]() | 22 | 11 | 6 | 5 | 20 | 39 | T T B T H |
4 | ![]() | 22 | 10 | 6 | 6 | 7 | 36 | B T B B H |
5 | 22 | 10 | 5 | 7 | 3 | 35 | T H B T H | |
6 | ![]() | 22 | 9 | 5 | 8 | -2 | 32 | B B T H B |
7 | ![]() | 22 | 9 | 4 | 9 | 9 | 31 | T B T B T |
8 | ![]() | 22 | 8 | 6 | 8 | -2 | 30 | T T T T H |
9 | ![]() | 22 | 5 | 6 | 11 | -10 | 21 | B T B B B |
10 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -18 | 20 | B H B B T |
11 | ![]() | 22 | 3 | 10 | 9 | -12 | 19 | T T H H H |
12 | ![]() | 22 | 3 | 4 | 15 | -32 | 13 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại