- Merveil Ndockyt2
- Joey Suk22
- Valentino Majstorovic (Thay: Merveil Ndockyt)51
- Joey Suk62
- Toni Fruk (Thay: Josip Mitrovic)65
- Kristian Fucak (Thay: Joey Suk)65
- Toni Fruk73
- Matus Vojtko (Thay: Nikola Vujnovic)75
- Kresimir Krizmanic (Thay: Dino Stiglec)75
- Matthew Steenvoorden83
- Toni Fruk86
- Matija Kolaric34
- Luka Skaricic (Thay: Luka Jelenic)46
- Luka Skaricic58
- Leon Belcar (Thay: Matija Kolaric)70
- Nick Ocvirek (Thay: Niko Domjanic)74
- Marin Pilj81
- Rafael Reis Pereira (Thay: Marin Pilj)82
- Vito Tezak (Thay: Itsuki Urata)82
- Vito Tezak88
Thống kê trận đấu HNK Gorica vs NK Varazdin
số liệu thống kê
HNK Gorica
NK Varazdin
15 Phạm lỗi 10
12 Ném biên 18
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 6
4 Sút không trúng đích 2
3 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 0
7 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát HNK Gorica vs NK Varazdin
Thay người | |||
51’ | Merveil Ndockyt Valentino Majstorovic | 46’ | Luka Jelenic Luka Skaricic |
65’ | Josip Mitrovic Toni Fruk | 70’ | Matija Kolaric Leon Belcar |
65’ | Joey Suk Kristian Fucak | 74’ | Niko Domjanic Nick Ocvirek |
75’ | Dino Stiglec Kresimir Krizmanic | 82’ | Marin Pilj Rafael Reis Pereira |
75’ | Nikola Vujnovic Matus Vojtko | 82’ | Itsuki Urata Vito Tezak |
Cầu thủ dự bị | |||
Robert Cosic | Lamine Ba | ||
Toni Fruk | Leon Belcar | ||
Kristian Fucak | Jakov Karabatic | ||
Edin Julardzija | Nick Ocvirek | ||
Luka Kapulica | Rafael Reis Pereira | ||
Kresimir Krizmanic | Ivan Saranic | ||
Valentino Majstorovic | Josip Silic | ||
Tim Matavz | Luka Skaricic | ||
Mario Matkovic | Marko Stolnik | ||
Filip Mrzljak | Vito Tezak | ||
Matus Vojtko | |||
Karlo Ziger |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
Thành tích gần đây HNK Gorica
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây NK Varazdin
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rijeka | 18 | 9 | 9 | 0 | 19 | 36 | H T T H T |
2 | Hajduk Split | 18 | 10 | 6 | 2 | 14 | 36 | H T B H T |
3 | Dinamo Zagreb | 18 | 8 | 5 | 5 | 11 | 29 | H B H B T |
4 | Osijek | 18 | 7 | 5 | 6 | 5 | 26 | H B T H H |
5 | NK Varazdin | 18 | 6 | 8 | 4 | 3 | 26 | H T H H B |
6 | Slaven | 18 | 5 | 5 | 8 | -5 | 20 | T T H T B |
7 | NK Lokomotiva | 18 | 5 | 4 | 9 | -5 | 19 | H B B T T |
8 | NK Istra 1961 | 18 | 4 | 7 | 7 | -11 | 19 | B T H H H |
9 | Sibenik | 18 | 4 | 4 | 10 | -18 | 16 | T B B H B |
10 | HNK Gorica | 18 | 4 | 3 | 11 | -13 | 15 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại