Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả HNK Gorica vs NK Varazdin hôm nay 04-08-2024

Giải VĐQG Croatia - CN, 04/8

Kết thúc
0 : 0

NK Varazdin

NK Varazdin

Hiệp một: 0-0
CN, 02:00 04/08/2024
Vòng 1 - VĐQG Croatia
Stadion Radnik
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Kresimir Krizmanic (Thay: Dino Mikanovic)22
  • Luka Kapulica44
  • Sven Blummel (Thay: Valentino Majstorovic)46
  • Ante Matej Juric (Thay: Toni Majic)46
  • Filip Mrzljak (Thay: Marko Soldo)60
  • Ante Matej Juric (Thay: Nikola Vujnovic)60
  • Jurica Prsir62
  • Merveil Ndockyt (Thay: Luka Kapulica)62
  • Valentino Majstorovic (Thay: Martin Slogar)62
  • Kresimir Krizmanic (Thay: Sven Blummel)70
  • Andrej Lazarov (Thay: Vinko Skrbin)77
  • Tim Matavz (Thay: Mateo Les)84
  • Ante Vukusic (Thay: Marin Pilj)46
  • Dimitar Mitrovski (Thay: Lovro Banovec)46
  • Thierry Nevers (Thay: Leon Belcar)46
  • Antonio Borsic (Thay: Karlo Brucic)68
  • Leon Belcar (Thay: Igor Postonjski)68
  • Ivan Nekic (Thay: Antonio Borsic)79
  • Ivan Nekic (Thay: Luka Jelenic)79
  • Fran Brodic (Kiến tạo: Antonio Borsic)80
  • Jurica Poldrugac (Thay: Michele Sego)80
  • Dimitar Mitrovski87
  • Vane Jovanov (Thay: Marko Dabro)88

Thống kê trận đấu HNK Gorica vs NK Varazdin

số liệu thống kê
HNK Gorica
HNK Gorica
NK Varazdin
NK Varazdin
53 Kiểm soát bóng 47
12 Phạm lỗi 11
25 Ném biên 28
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 8
3 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
8 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát HNK Gorica vs NK Varazdin

HNK Gorica (4-2-3-1): Bozidar Radosevic (44), Dino Mikanovic (2), Mario Maloca (22), Mateo Les (5), Dino Stiglec (90), Jurica Prsir (10), Vinko Skrbin (17), Martin Slogar (11), Luka Kapulica (23), Toni Majic (24), Marko Kolar (21)

NK Varazdin (4-3-3): Oliver Zelenika (1), Luka Skaricic (4), Ivan Nekic (6), Lamine Ba (5), Antonio Borsic (25), Leon Belcar (10), Karlo Lusavec (14), Mario Marina (24), Dimitar Mitrovski (17), Marko Dabro (9), Michele Sego (11)

HNK Gorica
HNK Gorica
4-2-3-1
44
Bozidar Radosevic
2
Dino Mikanovic
22
Mario Maloca
5
Mateo Les
90
Dino Stiglec
10
Jurica Prsir
17
Vinko Skrbin
11
Martin Slogar
23
Luka Kapulica
24
Toni Majic
21
Marko Kolar
11
Michele Sego
9
Marko Dabro
17
Dimitar Mitrovski
24
Mario Marina
14
Karlo Lusavec
10
Leon Belcar
25
Antonio Borsic
5
Lamine Ba
6
Ivan Nekic
4
Luka Skaricic
1
Oliver Zelenika
NK Varazdin
NK Varazdin
4-3-3
Thay người
22’
Dino Mikanovic
Kresimir Krizmanic
46’
Leon Belcar
Thierry Nevers
46’
Toni Majic
Ante Matej Juric
80’
Michele Sego
Jurica Poldrugac
62’
Luka Kapulica
Merveil Ndockyt
88’
Marko Dabro
Vane Jovanov
62’
Martin Slogar
Valentino Majstorovic
77’
Vinko Skrbin
Andrej Lazarov
Cầu thủ dự bị
Kresimir Krizmanic
Novak Tepsic
Merveil Ndockyt
Tomislav Duvnjak
Valentino Majstorovic
Domagoj Mamic
Ante Matej Juric
Sven Lesjak
Mario Matkovic
Vane Jovanov
Karlo Ziger
Mario Mladenovski
Ivan Banic
Frane Maglica
Jakov Gurlica
Jurica Poldrugac
Ante Susak
Thierry Nevers
Andrej Lazarov
David Mistrafovic
Vito Caic
Niko Domjanic
Luka Vrzic
Josip Silic

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Croatia
03/09 - 2022
18/01 - 2023
17/03 - 2023
20/05 - 2023
04/08 - 2024
20/10 - 2024
Cúp quốc gia Croatia
14/11 - 2024
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-5

Thành tích gần đây HNK Gorica

VĐQG Croatia
21/12 - 2024
14/12 - 2024
07/12 - 2024
30/11 - 2024
24/11 - 2024
Cúp quốc gia Croatia
14/11 - 2024
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-5
VĐQG Croatia
09/11 - 2024
02/11 - 2024
28/10 - 2024
20/10 - 2024

Thành tích gần đây NK Varazdin

VĐQG Croatia
22/12 - 2024
15/12 - 2024
07/12 - 2024
30/11 - 2024
23/11 - 2024
Cúp quốc gia Croatia
14/11 - 2024
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-5
VĐQG Croatia
10/11 - 2024
03/11 - 2024
26/10 - 2024
20/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Croatia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1RijekaRijeka189901936H T T H T
2Hajduk SplitHajduk Split1810621436H T B H T
3Dinamo ZagrebDinamo Zagreb188551129H B H B T
4OsijekOsijek18756526H B T H H
5NK VarazdinNK Varazdin18684326H T H H B
6SlavenSlaven18558-520T T H T B
7NK LokomotivaNK Lokomotiva18549-519H B B T T
8NK Istra 1961NK Istra 196118477-1119B T H H H
9SibenikSibenik184410-1816T B B H B
10HNK GoricaHNK Gorica184311-1315B B T B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X