- Marko Soldo (Thay: Filip Mrzljak)58
- Ante Matej Juric (Thay: Gabriel Rukavina)58
- Luka Vrzic70
- Luka Vrzic (Thay: Luka Kapulica)70
- Sekou Sagna (Thay: Jurica Prsir)80
- Sven Blummel (Thay: Nikola Vujnovic)80
- Sven Blummel (Thay: Nikola Vujnovic)82
- Ramon Mierez45+1'
- Ramon Mierez (Kiến tạo: Roko Jurisic)52
- Enis Cokaj (Thay: Vedran Jugovic)66
- Domagoj Bukvic (Thay: Anton Matkovic)66
- Renan Guedes71
- Ramon Mierez (Kiến tạo: Domagoj Bukvic)80
- Sime Grzan (Thay: Petar Pusic)83
- Simun Mikolcic (Thay: Darko Nejasmic)83
- Kresimir Vrbanac (Thay: Styopa Mkrtchyan)85
Thống kê trận đấu HNK Gorica vs Osijek
số liệu thống kê
HNK Gorica
Osijek
41 Kiểm soát bóng 59
6 Phạm lỗi 12
24 Ném biên 21
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 9
3 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát HNK Gorica vs Osijek
HNK Gorica (4-2-3-1): Ivan Banic (31), Djuro Giulio Djekic (40), Mario Maloca (22), Mateo Les (5), Mario Matkovic (34), Jurica Prsir (10), Filip Mrzljak (15), Valentino Majstorovic (77), Luka Kapulica (23), Gabrijel Rukavina (41), Nikola Vujnovic (46)
Osijek (3-4-1-2): Franko Kolic (38), Marin Prekodravac (20), Andre Duarte (3), Styopa Mkrtchyan (5), Renan Guedes (42), Roko Jurisic (22), Vedran Jugovic (7), Darko Nejasmic (6), Petar Pusic (66), Ramon Mierez (13), Anton Matkovic (34)
HNK Gorica
4-2-3-1
31
Ivan Banic
40
Djuro Giulio Djekic
22
Mario Maloca
5
Mateo Les
34
Mario Matkovic
10
Jurica Prsir
15
Filip Mrzljak
77
Valentino Majstorovic
23
Luka Kapulica
41
Gabrijel Rukavina
46
Nikola Vujnovic
34
Anton Matkovic
13 3
Ramon Mierez
66
Petar Pusic
6
Darko Nejasmic
7
Vedran Jugovic
22
Roko Jurisic
42
Renan Guedes
5
Styopa Mkrtchyan
3
Andre Duarte
20
Marin Prekodravac
38
Franko Kolic
Osijek
3-4-1-2
Thay người | |||
58’ | Gabriel Rukavina Ante Matej Juric | 66’ | Anton Matkovic Domagoj Bukvic |
58’ | Filip Mrzljak Marko Soldo | 66’ | Vedran Jugovic Enis Cokaj |
70’ | Luka Kapulica Luka Vrzic | 83’ | Darko Nejasmic Simun Mikolcic |
80’ | Nikola Vujnovic Sven Blummel | 83’ | Petar Pusic Sime Grzan |
80’ | Jurica Prsir Sekou Matar Sagna | 85’ | Styopa Mkrtchyan Kresimir Vrbanac |
Cầu thủ dự bị | |||
Ante Matej Juric | Jan Hlapcic | ||
Marko Soldo | Ladislav Almasi | ||
Bozidar Radosevic | Simun Mikolcic | ||
Jan Paolo Debijadi | Alexander Drambayev | ||
Sven Blummel | Amar Zahirovic | ||
Sekou Matar Sagna | Domagoj Bukvic | ||
Zvonimir Josic | Nail Omerovic | ||
Luka Vrzic | Luka Zebec | ||
Alexander Munksgaard | Petar Brlek | ||
Luka Brlek | Enis Cokaj | ||
Sime Grzan | |||
Kresimir Vrbanac |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây HNK Gorica
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây Osijek
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rijeka | 18 | 9 | 9 | 0 | 19 | 36 | H T T H T |
2 | Hajduk Split | 18 | 10 | 6 | 2 | 14 | 36 | H T B H T |
3 | Dinamo Zagreb | 18 | 8 | 5 | 5 | 11 | 29 | H B H B T |
4 | Osijek | 18 | 7 | 5 | 6 | 5 | 26 | H B T H H |
5 | NK Varazdin | 18 | 6 | 8 | 4 | 3 | 26 | H T H H B |
6 | Slaven | 18 | 5 | 5 | 8 | -5 | 20 | T T H T B |
7 | NK Lokomotiva | 18 | 5 | 4 | 9 | -5 | 19 | H B B T T |
8 | NK Istra 1961 | 18 | 4 | 7 | 7 | -11 | 19 | B T H H H |
9 | Sibenik | 18 | 4 | 4 | 10 | -18 | 16 | T B B H B |
10 | HNK Gorica | 18 | 4 | 3 | 11 | -13 | 15 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại