Thứ Năm, 13/03/2025 Mới nhất
Jurica Prsir
6
Amer Hiros
45+3'
Laszlo Kleinheisler
61

Thống kê trận đấu HNK Gorica vs Osijek

số liệu thống kê
HNK Gorica
HNK Gorica
Osijek
Osijek
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 6
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 1
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát HNK Gorica vs Osijek

Thay người
13’
Jurica Prsir
Joey Suk
65’
Amer Hiros
Ivan Fiolic
29’
Matar Dieye
Caio Da Cruz Oliveira Queiroz
78’
Petar Brlek
Slavko Bralic
72’
Matthew Steenvoorden
Toni Fruk
89’
Vedran Jugovic
Marin Pilj
Cầu thủ dự bị
Ivan Banic
Franko Kolic
Sasa Marjanovic
Merveil Ndockyt
Joey Suk
Ivan Fiolic
Matija Dvornekovic
Jose Antonio Martinez Caro
Fran Brodic
Marin Pilj
Toni Fruk
Slavko Bralic
Serge Martinsson Ngouali
Sime Grzan
Caio Da Cruz Oliveira Queiroz
Damjan Bohar
Younes Delfi
Yevhen Cheberko

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Croatia
20/09 - 2021
04/12 - 2021
13/03 - 2022
21/05 - 2022
17/07 - 2022
17/09 - 2022
29/01 - 2023
08/04 - 2023
21/08 - 2023
04/11 - 2023
18/02 - 2024
28/04 - 2024
19/08 - 2024
02/11 - 2024
08/02 - 2025

Thành tích gần đây HNK Gorica

VĐQG Croatia
09/03 - 2025
Cúp quốc gia Croatia
05/03 - 2025
H1: 0-0 | HP: 2-0
VĐQG Croatia
01/03 - 2025
23/02 - 2025
15/02 - 2025
08/02 - 2025
31/01 - 2025
25/01 - 2025
21/12 - 2024
14/12 - 2024

Thành tích gần đây Osijek

VĐQG Croatia
08/03 - 2025
01/03 - 2025
Cúp quốc gia Croatia
27/02 - 2025
VĐQG Croatia
22/02 - 2025
16/02 - 2025
H1: 0-2
08/02 - 2025
02/02 - 2025
25/01 - 2025
H1: 2-1
21/12 - 2024
15/12 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Croatia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hajduk SplitHajduk Split2513931948T H T H T
2RijekaRijeka25121122647B T T H H
3Dinamo ZagrebDinamo Zagreb2512671442T T B H T
4NK VarazdinNK Varazdin258107334B B B T H
5SlavenSlaven25889-332T T H T B
6NK LokomotivaNK Lokomotiva259412-431B T T B T
7OsijekOsijek258611-530B B B B B
8NK Istra 1961NK Istra 1961256118-1129T H H T H
9HNK GoricaHNK Gorica256613-1424T B T H B
10SibenikSibenik254714-2519B B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X