- Ladislav Almasi (Thay: Kristijan Lovric)46
- Ramon Mierez (Kiến tạo: Darko Nejasmic)50
- Petar Pusic (Kiến tạo: Darko Nejasmic)63
- Petar Brlek (Thay: Enis Cokaj)66
- Marin Prekodravac (Thay: Domagoj Bukvic)66
- Ladislav Almasi (Kiến tạo: Ramon Mierez)72
- Andrija Micic (Thay: Petar Pusic)86
- Luka Zebec (Thay: Roko Jurisic)86
- Marko Soldo47
- Tim Matavz (Thay: Marko Soldo)64
- Andrej Lazarov (Thay: Gabriel Rukavina)64
- Jurica Prsir (Thay: Luka Kapulica)64
- Arona Fall (Thay: Lenny Ilecic)70
- Sven Blummel (Thay: Filip Mrzljak)73
- Andrej Lazarov84
Thống kê trận đấu Osijek vs HNK Gorica
số liệu thống kê
Osijek
HNK Gorica
65 Kiểm soát bóng 35
18 Phạm lỗi 8
20 Ném biên 14
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
9 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Osijek vs HNK Gorica
Osijek (4-3-3): Marko Malenica (31), Sime Grzan (17), Slavko Bralic (28), Andre Duarte (3), Roko Jurisic (22), Petar Pusic (66), Darko Nejasmic (6), Enis Cokaj (18), Domagoj Bukvic (39), Ramon Mierez (13), Kristijan Lovric (44)
HNK Gorica (4-2-3-1): Ivan Banic (31), Alexander Munksgaard (13), Mario Maloca (22), Kresimir Krizmanic (25), Dino Stiglec (90), Filip Mrzljak (15), Marko Soldo (6), Josip Mitrovic (14), Luka Kapulica (23), Gabrijel Rukavina (41), Lenny Ilecic (11)
Osijek
4-3-3
31
Marko Malenica
17
Sime Grzan
28
Slavko Bralic
3
Andre Duarte
22
Roko Jurisic
66
Petar Pusic
6
Darko Nejasmic
18
Enis Cokaj
39
Domagoj Bukvic
13
Ramon Mierez
44
Kristijan Lovric
11
Lenny Ilecic
41
Gabrijel Rukavina
23
Luka Kapulica
14
Josip Mitrovic
6
Marko Soldo
15
Filip Mrzljak
90
Dino Stiglec
25
Kresimir Krizmanic
22
Mario Maloca
13
Alexander Munksgaard
31
Ivan Banic
HNK Gorica
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Kristijan Lovric Ladislav Almasi | 64’ | Luka Kapulica Jurica Prsir |
66’ | Domagoj Bukvic Marin Prekodravac | 64’ | Gabriel Rukavina Andrej Lazarov |
66’ | Enis Cokaj Petar Brlek | 64’ | Marko Soldo Tim Matavz |
86’ | Petar Pusic Andrej Micic | 70’ | Lenny Ilecic Arona Fall |
86’ | Roko Jurisic Luka Zebec | 73’ | Filip Mrzljak Sven Blummel |
Cầu thủ dự bị | |||
Simun Mikolcic | Bozidar Radosevic | ||
Franko Kolic | Jan Paolo Debijadi | ||
Styopa Mkrtchyan | Mateo Les | ||
Marin Prekodravac | Sven Blummel | ||
Petar Brlek | Jurica Prsir | ||
Andrej Micic | Andrej Lazarov | ||
Anton Matkovic | Arona Fall | ||
Luka Zebec | Momcilo Raspopovic | ||
Nail Omerovic | Mario Matkovic | ||
Amar Zahirovic | Djuro Giulio Djekic | ||
Renan Guedes | Sekou Matar Sagna | ||
Ladislav Almasi | Tim Matavz |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây Osijek
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây HNK Gorica
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rijeka | 18 | 9 | 9 | 0 | 19 | 36 | H T T H T |
2 | Hajduk Split | 18 | 10 | 6 | 2 | 14 | 36 | H T B H T |
3 | Dinamo Zagreb | 18 | 8 | 5 | 5 | 11 | 29 | H B H B T |
4 | Osijek | 18 | 7 | 5 | 6 | 5 | 26 | H B T H H |
5 | NK Varazdin | 18 | 6 | 8 | 4 | 3 | 26 | H T H H B |
6 | Slaven | 18 | 5 | 5 | 8 | -5 | 20 | T T H T B |
7 | NK Lokomotiva | 18 | 5 | 4 | 9 | -5 | 19 | H B B T T |
8 | NK Istra 1961 | 18 | 4 | 7 | 7 | -11 | 19 | B T H H H |
9 | Sibenik | 18 | 4 | 4 | 10 | -18 | 16 | T B B H B |
10 | HNK Gorica | 18 | 4 | 3 | 11 | -13 | 15 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại