- Merveil Ndockyt (Kiến tạo: Filip Mrzljak)45+3'
- Merveil Ndockyt45+3'
- Merveil Ndockyt45+5'
- Valentino Majstorovic (Thay: Alexander Munksgaard)46
- Merveil Ndockyt (Kiến tạo: Nikola Vujnovic)51
- Marko Soldo (Thay: Jurica Prsir)76
- Ante Matej Juric (Thay: Filip Mrzljak)82
- Luka Kapulica (Thay: Josip Mitrovic)82
- Luka Kapulica (Thay: Josip Mitrovic)86
- Ante Matej Juric (Thay: Filip Mrzljak)86
- Matej Sakota (Thay: Dilan Ortiz)23
- Ante Crnac40
- Arber Hoxha (Kiến tạo: Michael Agbekpornu)50
- Benedikt Mioc54
- Mario Marina71
- Mario Marina (Thay: Michael Agbekpornu)71
- Filip Hlevnjak72
- Marco Boras (Thay: Vinko Medimorec)79
- Mario Marina82
Thống kê trận đấu HNK Gorica vs Slaven
số liệu thống kê
HNK Gorica
Slaven
52 Kiểm soát bóng 48
12 Phạm lỗi 18
29 Ném biên 19
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 4
2 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát HNK Gorica vs Slaven
HNK Gorica (4-1-4-1): Ivan Banic (31), Alexander Munksgaard (13), Mario Maloca (22), Kresimir Krizmanic (25), Dino Stiglec (90), Momcilo Raspopovic (20), Merveil Ndockyt (8), Filip Mrzljak (15), Jurica Prsir (10), Josip Mitrovic (14), Nikola Vujnovic (46)
Slaven (4-2-3-1): Ivan Susak (25), Antonio Bosec (33), Luka Racic (15), Vinko Medimorec (29), Daniel Stefulj (23), Filip Hlevnjak (20), Michael Agbekpornu (30), Ante Crnac (11), Benedikt Mioc (10), Arber Hoxha (9), Dilan Ortiz (99)
HNK Gorica
4-1-4-1
31
Ivan Banic
13
Alexander Munksgaard
22
Mario Maloca
25
Kresimir Krizmanic
90
Dino Stiglec
20
Momcilo Raspopovic
8 2
Merveil Ndockyt
15
Filip Mrzljak
10
Jurica Prsir
14
Josip Mitrovic
46
Nikola Vujnovic
99
Dilan Ortiz
9
Arber Hoxha
10
Benedikt Mioc
11
Ante Crnac
30
Michael Agbekpornu
20
Filip Hlevnjak
23
Daniel Stefulj
29
Vinko Medimorec
15
Luka Racic
33
Antonio Bosec
25
Ivan Susak
Slaven
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Alexander Munksgaard Valentino Majstorovic | 23’ | Dilan Ortiz Matej Sakota |
76’ | Jurica Prsir Marko Soldo | 71’ | Michael Agbekpornu Mario Marina |
82’ | Josip Mitrovic Luka Kapulica | 79’ | Vinko Medimorec Marco Boras |
86’ | Filip Mrzljak Ante Matej Juric |
Cầu thủ dự bị | |||
Ino Vuko | Tomislav Strkalj | ||
Bozidar Radosevic | Filip Kruselj | ||
Jan Paolo Debijadi | Juan Bautista Cascini | ||
Mateo Les | Matej Sakota | ||
Marko Soldo | Mario Marina | ||
Ante Matej Juric | Marko Martinaga | ||
Tim Matavz | Gabriel Eskinja | ||
Valentino Majstorovic | Antun Markovic | ||
Mario Matkovic | Matija Jesenovic | ||
Luka Kapulica | Emanuel Madjaric | ||
Lenny Ilecic | Marco Boras | ||
Sven Blummel |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây HNK Gorica
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây Slaven
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rijeka | 18 | 9 | 9 | 0 | 19 | 36 | H T T H T |
2 | Hajduk Split | 18 | 10 | 6 | 2 | 14 | 36 | H T B H T |
3 | Dinamo Zagreb | 18 | 8 | 5 | 5 | 11 | 29 | H B H B T |
4 | Osijek | 18 | 7 | 5 | 6 | 5 | 26 | H B T H H |
5 | NK Varazdin | 18 | 6 | 8 | 4 | 3 | 26 | H T H H B |
6 | Slaven | 18 | 5 | 5 | 8 | -5 | 20 | T T H T B |
7 | NK Lokomotiva | 18 | 5 | 4 | 9 | -5 | 19 | H B B T T |
8 | NK Istra 1961 | 18 | 4 | 7 | 7 | -11 | 19 | B T H H H |
9 | Sibenik | 18 | 4 | 4 | 10 | -18 | 16 | T B B H B |
10 | HNK Gorica | 18 | 4 | 3 | 11 | -13 | 15 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại