- Mihail Caimacov (Thay: Ivan Lepinjica)46
- Adrian Liber47
- Juan Bautista Cascini (Thay: Adrian Liber)59
- Florian Kamberi (Thay: Matej Sakota)74
- Samuel Nongoh (Thay: Tomislav Strkalj)74
- Marko Soldo45+1'
- Sven Blummel (Thay: Josip Mitrovic)69
- Nikola Vujnovic (Thay: Tim Matavz)69
- Ante Matej Juric (Thay: Merveil Ndockyt)85
- Valentino Majstorovic (Thay: Marko Soldo)85
- Martin Sroler (Thay: Jurica Prsir)90
Thống kê trận đấu Slaven vs HNK Gorica
số liệu thống kê
Slaven
HNK Gorica
59 Kiểm soát bóng 41
8 Phạm lỗi 13
27 Ném biên 23
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
10 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Slaven vs HNK Gorica
Slaven (4-2-3-1): Ivan Susak (25), Antonio Bosec (33), Marco Boras (55), Tomislav Bozic (6), Daniel Stefulj (23), Adrian Liber (14), Ivan Lepinjica (13), Matej Sakota (7), Benedikt Mioc (10), Arber Hoxha (9), Tomislav Strkalj (19)
HNK Gorica (4-2-3-1): Ivan Banic (31), Momcilo Raspopovic (20), Filip Mrzljak (15), Mateo Les (5), Dino Stiglec (90), Marko Soldo (6), Jurica Prsir (10), Alexander Munksgaard (13), Merveil Ndockyt (8), Josip Mitrovic (14), Tim Matavz (89)
Slaven
4-2-3-1
25
Ivan Susak
33
Antonio Bosec
55
Marco Boras
6
Tomislav Bozic
23
Daniel Stefulj
14
Adrian Liber
13
Ivan Lepinjica
7
Matej Sakota
10
Benedikt Mioc
9
Arber Hoxha
19
Tomislav Strkalj
89
Tim Matavz
14
Josip Mitrovic
8
Merveil Ndockyt
13
Alexander Munksgaard
10
Jurica Prsir
6
Marko Soldo
90
Dino Stiglec
5
Mateo Les
15
Filip Mrzljak
20
Momcilo Raspopovic
31
Ivan Banic
HNK Gorica
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Ivan Lepinjica Mihail Caimacov | 69’ | Tim Matavz Nikola Vujnovic |
59’ | Adrian Liber Juan Bautista Cascini | 69’ | Josip Mitrovic Sven Blummel |
74’ | Matej Sakota Florian Kamberi | 85’ | Marko Soldo Valentino Majstorovic |
74’ | Tomislav Strkalj Samuel Nongoh | 85’ | Merveil Ndockyt Ante Matej Juric |
90’ | Jurica Prsir Martin Sroler |
Cầu thủ dự bị | |||
Florian Kamberi | Jan Paolo Debijadi | ||
Vinko Medimorec | Abdullah Hameed | ||
Emanuel Madjaric | Valentino Majstorovic | ||
Antun Markovic | Nikola Vujnovic | ||
Ivan Covic | Ino Vuko | ||
Juan Bautista Cascini | Mario Matkovic | ||
Samuel Nongoh | Martin Sroler | ||
Luka Racic | Lenny Ilecic | ||
Luka Curkovic | Sven Blummel | ||
Mihail Caimacov | Ante Matej Juric | ||
Filip Kruselj | Bozidar Radosevic | ||
Filip Hlevnjak |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây Slaven
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây HNK Gorica
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rijeka | 18 | 9 | 9 | 0 | 19 | 36 | H T T H T |
2 | Hajduk Split | 18 | 10 | 6 | 2 | 14 | 36 | H T B H T |
3 | Dinamo Zagreb | 18 | 8 | 5 | 5 | 11 | 29 | H B H B T |
4 | Osijek | 18 | 7 | 5 | 6 | 5 | 26 | H B T H H |
5 | NK Varazdin | 18 | 6 | 8 | 4 | 3 | 26 | H T H H B |
6 | Slaven | 18 | 5 | 5 | 8 | -5 | 20 | T T H T B |
7 | NK Lokomotiva | 18 | 5 | 4 | 9 | -5 | 19 | H B B T T |
8 | NK Istra 1961 | 18 | 4 | 7 | 7 | -11 | 19 | B T H H H |
9 | Sibenik | 18 | 4 | 4 | 10 | -18 | 16 | T B B H B |
10 | HNK Gorica | 18 | 4 | 3 | 11 | -13 | 15 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại