- (VAR check)16
- (Pen) Jurica Prsir28
- Ivan Banic58
- Ivan Banic62
- Mesaque Dju (Thay: Luka Kapulica)67
- Vito Caic (Thay: Mateo Les)67
- Toni Majic (Thay: Marko Kolar)80
- Damjan Pavlovic (Thay: Jurica Prsir)81
- Martin Slogar (Thay: Adrion Pajaziti)90
- Martin Slogar90+4'
- Dominik Martinovic (Kiến tạo: Alen Grgic)30
- Tomislav Bozic45+1'
- Antonio Bosec54
- Mihail Caimacov69
- Luka Lucic74
- Matej Sakota (Thay: Dominik Martinovic)74
- Adrian Liber (Thay: Mihail Caimacov)74
- Matej Sakota (Thay: Dominik Martinovic)76
- Adrian Liber (Thay: Mihail Caimacov)76
- Robert Muric (Thay: Alen Grgic)84
- Marco Boras90
- Marco Boras (Thay: Ivan Dolcek)90
Thống kê trận đấu HNK Gorica vs Slaven
số liệu thống kê
HNK Gorica
Slaven
56 Kiểm soát bóng 44
9 Phạm lỗi 19
28 Ném biên 23
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 5
1 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát HNK Gorica vs Slaven
HNK Gorica (3-4-2-1): Ivan Banic (31), Kresimir Krizmanic (25), Mario Maloca (22), Mateo Les (5), Dino Mikanovic (2), Dino Stiglec (90), Adrion Pajaziti (7), Jurica Prsir (10), Valentino Majstorovic (77), Luka Kapulica (23), Marko Kolar (21)
Slaven (4-2-3-1): Ivan Susak (25), Antonio Bosec (33), Tomislav Bozic (6), Dominik Kovacic (4), Luka Lucic (35), Michael Agbekpornu (30), Ljuban Crepulja (21), Alen Grgic (27), Mihail Caimacov (10), Ivan Dolcek (19), Dominik Martinovic (17)
HNK Gorica
3-4-2-1
31
Ivan Banic
25
Kresimir Krizmanic
22
Mario Maloca
5
Mateo Les
2
Dino Mikanovic
90
Dino Stiglec
7
Adrion Pajaziti
10
Jurica Prsir
77
Valentino Majstorovic
23
Luka Kapulica
21
Marko Kolar
17
Dominik Martinovic
19
Ivan Dolcek
10
Mihail Caimacov
27
Alen Grgic
21
Ljuban Crepulja
30
Michael Agbekpornu
35
Luka Lucic
4
Dominik Kovacic
6
Tomislav Bozic
33
Antonio Bosec
25
Ivan Susak
Slaven
4-2-3-1
Thay người | |||
67’ | Mateo Les Vito Caic | 74’ | Dominik Martinovic Matej Sakota |
67’ | Luka Kapulica Mesaque Dju | 74’ | Mihail Caimacov Adrian Liber |
80’ | Marko Kolar Toni Majic | 84’ | Alen Grgic Robert Muric |
81’ | Jurica Prsir Damjan Pavlovic | 90’ | Ivan Dolcek Marco Boras |
90’ | Adrion Pajaziti Martin Slogar |
Cầu thủ dự bị | |||
Jakov Gurlica | Matej Sakota | ||
Vito Caic | Ivan Jelic | ||
Toni Majic | Ivan Cubelic | ||
Mesaque Dju | Adrian Liber | ||
Damjan Pavlovic | Robert Muric | ||
Meritan Shabani | Adriano Jagusic | ||
Vinko Skrbin | Marco Boras | ||
Martin Slogar | Luka Curkovic | ||
Ante Susak | Zvonimir Katalinic | ||
Djuro Giulio Djekic | Ivan Covic | ||
Mario Matkovic | Matija Jesenovic | ||
Karlo Ziger |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây HNK Gorica
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây Slaven
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rijeka | 18 | 9 | 9 | 0 | 19 | 36 | H T T H T |
2 | Hajduk Split | 18 | 10 | 6 | 2 | 14 | 36 | H T B H T |
3 | Dinamo Zagreb | 18 | 8 | 5 | 5 | 11 | 29 | H B H B T |
4 | Osijek | 18 | 7 | 5 | 6 | 5 | 26 | H B T H H |
5 | NK Varazdin | 18 | 6 | 8 | 4 | 3 | 26 | H T H H B |
6 | Slaven | 18 | 5 | 5 | 8 | -5 | 20 | T T H T B |
7 | NK Lokomotiva | 18 | 5 | 4 | 9 | -5 | 19 | H B B T T |
8 | NK Istra 1961 | 18 | 4 | 7 | 7 | -11 | 19 | B T H H H |
9 | Sibenik | 18 | 4 | 4 | 10 | -18 | 16 | T B B H B |
10 | HNK Gorica | 18 | 4 | 3 | 11 | -13 | 15 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại