Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Wout Weghorst10
- Ihlas Bebou25
- John Anthony Brooks (Kiến tạo: Marius Buelter)45+2'
- Robert Skov (Thay: Marius Buelter)59
- Maximilian Beier (Kiến tạo: Robert Skov)60
- Mergim Berisha (Thay: Maximilian Beier)68
- Robert Skov (Kiến tạo: Andrej Kramaric)74
- Diadie Samassekou (Thay: Andrej Kramaric)90
- Tiago Tomas (Kiến tạo: Jonas Wind)36
- Joakim Maehle43
- Amin Sarr (Thay: Lovro Majer)68
- Kevin Paredes (Thay: Tiago Tomas)68
- Ridle Baku (Thay: Joakim Maehle)68
- Mattias Svanberg74
- Yannick Gerhardt (Thay: Mattias Svanberg)78
- Jakub Kaminski (Thay: Vaclav Cerny)83
Thống kê trận đấu Hoffenheim vs Wolfsburg
Diễn biến Hoffenheim vs Wolfsburg
Kiểm soát bóng: Hoffenheim: 43%, Wolfsburg: 57%.
Bóng chạm tay của Jonas Wind.
Đường căng ngang của Rogerio từ Wolfsburg tìm đến đồng đội trong vòng cấm thành công.
Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Ridle Baku của Wolfsburg vấp ngã Diadie Samassekou
Jakub Kaminski của Wolfsburg bị phạt việt vị.
Kiểm soát bóng: Hoffenheim: 43%, Wolfsburg: 57%.
Hoffenheim thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.
Quả phát bóng lên cho Hoffenheim.
Andrej Kramaric rời sân để vào thay Diadie Samassekou thay người chiến thuật.
Jonas Wind của Wolfsburg thực hiện cú vô lê không chính xác và đưa bóng đi chệch mục tiêu
Kevin Paredes tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội
Amin Sarr tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội
Đường căng ngang của Rogerio từ Wolfsburg tìm đến đồng đội trong vòng cấm thành công.
Bàn tay an toàn của Oliver Baumann khi anh ấy bước ra và nhận bóng
Maximilian Arnold thực hiện quả bóng từ quả phạt góc bên cánh phải nhưng bóng không đến gần đồng đội.
Ridle Baku nỗ lực rất tốt khi thực hiện cú sút trúng đích nhưng bị thủ môn cản phá
Jakub Kaminski đánh đầu hướng về khung thành nhưng Oliver Baumann đã có mặt và thoải mái cản phá
John Anthony Brooks của Hoffenheim chặn đường tạt bóng hướng về phía vòng cấm.
Ihlas Bebou cản phá thành công cú sút
Jakub Kaminski của Wolfsburg đánh đầu về phía khung thành nhưng nỗ lực của anh bị cản phá.
Đội hình xuất phát Hoffenheim vs Wolfsburg
Hoffenheim (3-5-2): Oliver Baumann (1), Kevin Vogt (22), John Brooks (23), Attila Szalai (41), Ihlas Bebou (9), Grischa Promel (6), Florian Grillitsch (11), Andrej Kramaric (27), Marius Bulter (21), Maximilian Beier (14), Wout Weghorst (10)
Wolfsburg (4-3-3): Koen Casteels (1), Joakim Maehle (21), Maxence Lacroix (4), Cedric Zesiger (5), Rogerio (13), Mattias Svanberg (32), Maximilian Arnold (27), Lovro Majer (19), Vaclav Cerny (7), Jonas Wind (23), Tiago Tomas (11)
Thay người | |||
59’ | Marius Buelter Robert Skov | 68’ | Joakim Maehle Ridle Baku |
68’ | Maximilian Beier Mergim Berisha | 68’ | Tiago Tomas Kevin Paredes |
90’ | Andrej Kramaric Diadie Samassekou | 68’ | Lovro Majer Amin Sarr |
78’ | Mattias Svanberg Yannick Gerhardt | ||
83’ | Vaclav Cerny Jakub Kaminski |
Cầu thủ dự bị | |||
Nahuel Noll | Pavao Pervan | ||
Stanley Nsoki | Philipp Schulze | ||
Joshua Quarshie | Moritz Jenz | ||
Julian Justvan | Aster Vranckx | ||
Diadie Samassekou | Jakub Kaminski | ||
Finn Ole Becker | Ridle Baku | ||
Tom Bischof | Yannick Gerhardt | ||
Mergim Berisha | Kevin Paredes | ||
Robert Skov | Amin Sarr |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Hoffenheim vs Wolfsburg
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Hoffenheim
Thành tích gần đây Wolfsburg
Bảng xếp hạng Bundesliga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Munich | 15 | 11 | 3 | 1 | 34 | 36 | T H T B T |
2 | Leverkusen | 15 | 9 | 5 | 1 | 16 | 32 | T T T T T |
3 | E.Frankfurt | 15 | 8 | 3 | 4 | 12 | 27 | T T H B B |
4 | RB Leipzig | 15 | 8 | 3 | 4 | 4 | 27 | B B T T B |
5 | Mainz 05 | 15 | 7 | 4 | 4 | 8 | 25 | T T B T T |
6 | Dortmund | 15 | 7 | 4 | 4 | 6 | 25 | T H H H T |
7 | Bremen | 15 | 7 | 4 | 4 | 1 | 25 | B H T T T |
8 | Borussia M'gladbach | 15 | 7 | 3 | 5 | 5 | 24 | T B H T T |
9 | Freiburg | 15 | 7 | 3 | 5 | -3 | 24 | B T H T B |
10 | Stuttgart | 15 | 6 | 5 | 4 | 4 | 23 | T H T T B |
11 | Wolfsburg | 15 | 6 | 3 | 6 | 4 | 21 | T T T B B |
12 | Union Berlin | 15 | 4 | 5 | 6 | -5 | 17 | B B B H B |
13 | Augsburg | 15 | 4 | 4 | 7 | -15 | 16 | B T H B B |
14 | St. Pauli | 15 | 4 | 2 | 9 | -7 | 14 | B T B B T |
15 | Hoffenheim | 15 | 3 | 5 | 7 | -8 | 14 | T B H H B |
16 | FC Heidenheim | 15 | 3 | 1 | 11 | -15 | 10 | B B B B B |
17 | Holstein Kiel | 15 | 2 | 2 | 11 | -19 | 8 | B B B B T |
18 | VfL Bochum | 15 | 1 | 3 | 11 | -22 | 6 | B B B H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại