Thứ Tư, 02/04/2025
Tiago Tomas
8
Mohamed Amoura (Kiến tạo: Maximilian Arnold)
29
Erencan Yardimci (Thay: Diadie Samassekou)
46
Kevin Akpoguma (Thay: Stanley N'Soki)
46
Valentin Gendrey (Thay: Pavel Kaderabek)
46
Max Moerstedt (Thay: Gift Orban)
60
Patrick Wimmer (Thay: Mohamed Amoura)
63
Max Moerstedt
68
Dennis Geiger (Thay: Tom Bischof)
79
Jakub Kaminski (Thay: Tiago Tomas)
79
Mattias Svanberg (Thay: Bence Dardai)
79
Denis Vavro
83
Aster Vranckx (Thay: Kilian Fischer)
89
Sebastiaan Bornauw (Thay: Joakim Maehle)
89

Thống kê trận đấu Hoffenheim vs Wolfsburg

số liệu thống kê
Hoffenheim
Hoffenheim
Wolfsburg
Wolfsburg
54 Kiểm soát bóng 46
15 Phạm lỗi 14
30 Ném biên 21
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 8
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 6
9 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
4 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Hoffenheim vs Wolfsburg

Tất cả (351)
90+8'

Số người tham dự hôm nay là 18114.

90+8'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+8'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Hoffenheim: 53%, Wolfsburg: 47%.

90+7'

Kevin Akpoguma thực hiện pha vào bóng và giành được quyền kiểm soát bóng cho đội của mình

90+7'

Kamil Grabara của Wolfsburg chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.

90+7'

Trọng tài ra hiệu đá phạt khi Aster Vranckx của Wolfsburg phạm lỗi với Valentin Gendrey

90+6'

Valentin Gendrey đánh đầu về phía khung thành, nhưng Kamil Grabara đã có mặt để dễ dàng cản phá

90+6'

Hoffenheim thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.

90+2'

Đường chuyền của Alexander Prass từ Hoffenheim đã tìm đến đúng đồng đội trong vòng cấm.

90+5'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Hoffenheim: 53%, Wolfsburg: 47%.

90+5'

Dennis Geiger bị phạt vì đẩy Maximilian Arnold.

90+4'

Dennis Geiger bị phạt vì đẩy Maximilian Arnold.

90+4'

Bàn tay an toàn của Kamil Grabara khi anh ấy bước ra và giành bóng

90+4'

Hoffenheim đang kiểm soát bóng.

90+3'

Erencan Yardimci đánh đầu về phía khung thành, nhưng Kamil Grabara đã có mặt để dễ dàng cản phá

90+2'

Patrick Wimmer trở lại sân đấu.

90+2'

Arthur Chaves trở lại sân đấu.

90+2'

Valentin Gendrey thực hiện pha vào bóng và giành được quyền sở hữu bóng cho đội của mình

90+2'

Aster Vranckx thực hiện pha vào bóng và giành được quyền kiểm soát bóng cho đội của mình

90+1'

Trò chơi được bắt đầu lại.

90+1'

Patrick Wimmer bị thương và phải rời sân để điều trị y tế.

Đội hình xuất phát Hoffenheim vs Wolfsburg

Hoffenheim (4-2-3-1): Oliver Baumann (1), Pavel Kaderabek (3), Arthur Chaves (35), Stanley Nsoki (34), Alexander Prass (22), Anton Stach (16), Diadie Samassekou (18), Tom Bischof (7), Adam Hložek (23), Andrej Kramarić (27), Gift Orban (14)

Wolfsburg (4-4-2): Kamil Grabara (1), Kilian Fischer (2), Denis Vavro (18), Konstantinos Koulierakis (4), Joakim Mæhle (21), Tiago Tomas (11), Maximilian Arnold (27), Bence Dardai (24), Yannick Gerhardt (31), Mohamed Amoura (9), Jonas Wind (23)

Hoffenheim
Hoffenheim
4-2-3-1
1
Oliver Baumann
3
Pavel Kaderabek
35
Arthur Chaves
34
Stanley Nsoki
22
Alexander Prass
16
Anton Stach
18
Diadie Samassekou
7
Tom Bischof
23
Adam Hložek
27
Andrej Kramarić
14
Gift Orban
23
Jonas Wind
9
Mohamed Amoura
31
Yannick Gerhardt
24
Bence Dardai
27
Maximilian Arnold
11
Tiago Tomas
21
Joakim Mæhle
4
Konstantinos Koulierakis
18
Denis Vavro
2
Kilian Fischer
1
Kamil Grabara
Wolfsburg
Wolfsburg
4-4-2
Thay người
46’
Pavel Kaderabek
Valentin Gendrey
63’
Mohamed Amoura
Patrick Wimmer
46’
Stanley N'Soki
Kevin Akpoguma
79’
Bence Dardai
Mattias Svanberg
46’
Diadie Samassekou
Erencan Yardımcı
79’
Tiago Tomas
Jakub Kaminski
60’
Gift Orban
Max Moerstedt
89’
Joakim Maehle
Sebastiaan Bornauw
79’
Tom Bischof
Dennis Geiger
89’
Kilian Fischer
Aster Vranckx
Cầu thủ dự bị
Finn Becker
Mattias Svanberg
Max Moerstedt
Marius Muller
Luca Philipp
Cédric Zesiger
Robin Hranáč
Salih Özcan
Valentin Gendrey
Jakub Kaminski
Kevin Akpoguma
Kevin Behrens
Dennis Geiger
Patrick Wimmer
Haris Tabaković
Sebastiaan Bornauw
Erencan Yardımcı
Aster Vranckx
Tình hình lực lượng

Christopher Lenz

Chấn thương bắp chân

Niklas Klinger

Không xác định

Ozan Kabak

Chấn thương đầu gối

Rogerio

Chấn thương đầu gối

Grischa Prömel

Chấn thương mắt cá

Lovro Majer

Chấn thương mắt cá

Umut Tohumcu

Chấn thương mắt cá

Kevin Paredes

Chấn thương bàn chân

Florian Grillitsch

Chấn thương mắt cá

Bartosz Bialek

Chấn thương đầu gối

Marius Bulter

Chấn thương đùi

Ihlas Bebou

Chấn thương đầu gối

Huấn luyện viên

Christian Ilzer

Ralph Hasenhuttl

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Bundesliga
17/09 - 2016
12/02 - 2017
22/10 - 2017
10/03 - 2018
08/12 - 2018
28/04 - 2019
24/09 - 2019
15/02 - 2020
08/11 - 2020
06/03 - 2021
25/09 - 2021
19/02 - 2022
12/11 - 2022
Giao hữu
06/01 - 2023
06/01 - 2023
Bundesliga
13/05 - 2023
02/09 - 2023
04/02 - 2024
DFB Cup
05/12 - 2024
Bundesliga
11/01 - 2025

Thành tích gần đây Hoffenheim

Bundesliga
29/03 - 2025
15/03 - 2025
09/03 - 2025
01/03 - 2025
24/02 - 2025
16/02 - 2025
08/02 - 2025
02/02 - 2025
Europa League
31/01 - 2025
Bundesliga
26/01 - 2025

Thành tích gần đây Wolfsburg

Bundesliga
29/03 - 2025
15/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025
DFB Cup
27/02 - 2025
Bundesliga
22/02 - 2025
15/02 - 2025
08/02 - 2025
02/02 - 2025
25/01 - 2025

Bảng xếp hạng Bundesliga

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MunichMunich2720525265T T B H T
2LeverkusenLeverkusen2717822859T T B T T
3E.FrankfurtE.Frankfurt2714671548B B B T T
4Mainz 05Mainz 052713681445T T T H B
5Borussia M'gladbachBorussia M'gladbach2713410443B T B T T
6RB LeipzigRB Leipzig271197742H B H T B
7FreiburgFreiburg271269-342T H H H B
8AugsburgAugsburg271098-639T H T T H
9WolfsburgWolfsburg271089838H T H B B
10DortmundDortmund2711511638T T B B T
11StuttgartStuttgart2710710337H B H B B
12BremenBremen2710611-1036B B T B T
13Union BerlinUnion Berlin278613-1530B B T H T
14HoffenheimHoffenheim276912-1627H T H B H
15St. PauliSt. Pauli277416-1125B B H T B
16FC HeidenheimFC Heidenheim276417-2022H B H T T
17VfL BochumVfL Bochum275517-2720H B T B B
18Holstein KielHolstein Kiel274518-2917B T H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bundesliga

Xem thêm
top-arrow
X