Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
![]() Andrei Ratiu 51 | |
![]() Javi Martinez (Thay: Juan Carlos) 59 | |
![]() Javi Martinez 59 | |
![]() Yuri 68 | |
![]() Yuri (Thay: Agus Medina) 68 | |
![]() Derik Lacerda (Thay: Jose Naranjo) 68 | |
![]() Kelechi Nwakali (Thay: Hugo Vallejo) 68 | |
![]() Javi Martinez 69 | |
![]() Alex Diez (Kiến tạo: Kelechi Nwakali) 75 | |
![]() Aboubakary Kante 85 | |
![]() Joaquin Munoz 85 | |
![]() Aboubakary Kante (Thay: Samuel Obeng) 85 | |
![]() Joaquin Munoz (Thay: Gerard Valentin) 85 | |
![]() Naim Garcia (Thay: Daniel Ojeda) 88 | |
![]() Kento Hashimoto (Thay: Cristian Salvador) 90 | |
![]() Ignasi Vilarrasa (Thay: Marc Mateu) 90 | |
![]() David Timor Copovi 90+7' |
Thống kê trận đấu Huesca vs Ponferradina


Diễn biến Huesca vs Ponferradina

Thẻ vàng cho David Timor Copovi.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Marc Mateu rời sân nhường chỗ cho Ignasi Vilarrasa.
Cristian Salvador rời sân nhường chỗ cho Kento Hashimoto.
Daniel Ojeda rời sân nhường chỗ cho Naim Garcia.
Gerard Valentin rời sân nhường chỗ cho Joaquin Munoz.
Gerard Valentin rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Samuel Obeng rời sân nhường chỗ cho Aboubakary Kante.
Samuel Obeng rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Kelechi Nwakali đã kiến tạo thành bàn thắng.
![G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Alex Diez đã trúng đích!
Hugo Vallejo rời sân, vào thay là Kelechi Nwakali.
Jose Naranjo rời sân, vào thay là Derik Lacerda.

G O O O A A A L - Javi Martinez đã trúng đích!
Agus Medina rời sân và anh ấy được thay thế bởi Yuri.
Agus Medina rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Juan Carlos rời sân nhường chỗ cho Javi Martinez
Juan Carlos rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

Thẻ vàng cho Andrei Ratiu.
Đội hình xuất phát Huesca vs Ponferradina
Huesca (4-4-2): Andres Fernandez (1), Andrei Ratiu (2), Pulido (14), Ruben Pulido Penas (24), Florian Miguel (3), Gerard Valentín (7), Cristian Salvador (20), David Timor (4), Marc Mateu (21), Juan Carlos (22), Samuel Obeng (9)
Ponferradina (4-4-2): Miguel San Roman (13), Alex Diez (21), Sofiane Chakla (6), Jose Maria Amo (5), Moi (16), Daniel Ojeda (7), Agustin Medina (8), Erik Moran (18), Jose Naranjo (20), Hugo Vallejo (30), Eduardo Espiau (19)


Thay người | |||
59’ | Juan Carlos Javi Martinez | 68’ | Agus Medina Yuri |
85’ | Gerard Valentin Joaquin Munoz | 68’ | Hugo Vallejo Kelechi Nwakali |
85’ | Samuel Obeng Aboubakary Kante | 68’ | Jose Naranjo Derik Lacerda |
90’ | Marc Mateu Ignasi Vilarrasa Palacios | 88’ | Daniel Ojeda Naim Garcia |
90’ | Cristian Salvador Kento Hashimoto |
Cầu thủ dự bị | |||
Juan Manuel Perez | Alex Bano | ||
Jeremy Blasco | Nikita Fedotov | ||
Ignasi Vilarrasa Palacios | Adrian Dieguez | ||
Juanjo Nieto | Alexandru Pascanu | ||
Kento Hashimoto | Yuri | ||
Pablo Tomeo | Kelechi Nwakali | ||
Oscar Sielva | Adrian Castellano | ||
Serge Patrick Njoh Soko | Paris Adot | ||
Javi Martinez | Derik Lacerda | ||
Joaquin Munoz | Sabit Abdulai | ||
Aboubakary Kante | Ibrahim Janis | ||
Diego Aznar | Naim Garcia |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Huesca
Thành tích gần đây Ponferradina
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 18 | 9 | 7 | 20 | 63 | |
2 | ![]() | 34 | 17 | 11 | 6 | 20 | 62 | |
3 | ![]() | 34 | 17 | 8 | 9 | 13 | 59 | |
4 | ![]() | 34 | 17 | 7 | 10 | 15 | 58 | |
5 | ![]() | 34 | 15 | 10 | 9 | 6 | 55 | |
6 | ![]() | 34 | 15 | 9 | 10 | 14 | 54 | |
7 | ![]() | 34 | 14 | 11 | 9 | 10 | 53 | |
8 | ![]() | 34 | 14 | 10 | 10 | 10 | 52 | |
9 | ![]() | 34 | 14 | 7 | 13 | -4 | 49 | |
10 | ![]() | 34 | 13 | 9 | 12 | -1 | 48 | |
11 | ![]() | 34 | 12 | 12 | 10 | 6 | 48 | |
12 | ![]() | 34 | 12 | 11 | 11 | 2 | 47 | |
13 | ![]() | 34 | 12 | 10 | 12 | -1 | 46 | |
14 | ![]() | 34 | 11 | 12 | 11 | 1 | 45 | |
15 | 34 | 11 | 9 | 14 | -2 | 42 | ||
16 | ![]() | 34 | 9 | 15 | 10 | -3 | 42 | |
17 | ![]() | 34 | 9 | 14 | 11 | -1 | 41 | |
18 | ![]() | 34 | 10 | 10 | 14 | -3 | 40 | |
19 | ![]() | 34 | 10 | 9 | 15 | -12 | 39 | |
20 | ![]() | 34 | 8 | 7 | 19 | -16 | 31 | |
21 | ![]() | 34 | 4 | 11 | 19 | -35 | 23 | |
22 | ![]() | 34 | 4 | 5 | 25 | -39 | 17 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại