Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Juanjo4
- Joaquin Munoz (Thay: Hugo Vallejo)55
- Jeremy Blasco (Thay: Eladio Zorrilla)55
- Enzo Lombardo (Thay: Juanjo)55
- Jeremy Blasco56
- Javi Martinez (Thay: Iker Kortajarena)64
- Jovanny Bolivar (Thay: Samuel Obeng)81
- Oscar Sielva90+1'
- Alex Carbonell28
- Jon Morcillo (Thay: Rayco Rodriguez)64
- Eneko Jauregi (Thay: Iker Unzueta)72
- Jorge Yriarte (Thay: Alex Carbonell)72
- Daniel Lasure (Thay: Iker Seguin)83
- Ryan Edwards83
- Ryan Edwards (Thay: Josue Dorrio)83
Thống kê trận đấu Huesca vs SD Amorebieta
Diễn biến Huesca vs SD Amorebieta
Thẻ vàng dành cho Oscar Sielva.
Thẻ vàng cho [player1].
Josue Dorrio rời sân và được thay thế bởi Ryan Edwards.
Iker Seguin rời sân và được thay thế bởi Daniel Lasure.
Samuel Obeng rời sân và được thay thế bởi Jovanny Bolivar.
Alex Carbonell rời sân và được thay thế bởi Jorge Yriarte.
Iker Unzueta rời sân và được thay thế bởi Eneko Jauregi.
Iker Kortajarena vào sân thay thế Javi Martinez.
Rayco Rodriguez rời sân và được thay thế bởi Jon Morcillo.
Iker Kortajarena vào sân thay thế Javi Martinez.
Rayco Rodriguez rời sân và được thay thế bởi Jon Morcillo.
Juanjo rời sân và được thay thế bởi Enzo Lombardo.
Eladio Zorrilla rời sân và được thay thế bởi Jeremy Blasco.
Eladio Zorrilla sẽ rời sân và được thay thế bởi [player2].
Hugo Vallejo rời sân và được thay thế bởi Joaquin Munoz.
Juanjo rời sân và được thay thế bởi Enzo Lombardo.
Eladio Zorrilla rời sân và được thay thế bởi Jeremy Blasco.
Hugo Vallejo rời sân và được thay thế bởi Joaquin Munoz.
Hiệp hai đang được tiến hành.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một
Đội hình xuất phát Huesca vs SD Amorebieta
Huesca (3-4-2-1): Alvaro Fernandez (1), Juanjo Nieto (12), Miguel Loureiro Ameijenda (5), Pulido (14), Gerard Valentín (7), Ignasi Vilarrasa Palacios (20), Oscar Sielva (23), Iker Kortajarena (22), Elady Zorrilla (21), Hugo Vallejo (9), Samuel Obeng (24)
SD Amorebieta (3-4-2-1): Pablo Cunat Campos (30), Unai Bustinza (5), Xabier Etxeita (3), Felix Marti Garreta (28), Alvaro Nunez (15), Iker Seguin (11), Alex Carbonell (21), Kwasi Sibo (20), Josue Dorrio (7), Rayco Rodriguez Medina (17), Iker Unzueta Arregui (23)
Thay người | |||
55’ | Hugo Vallejo Joaquin Munoz | 64’ | Rayco Rodriguez Jon Morcillo |
55’ | Juanjo Enzo Lombardo | 72’ | Alex Carbonell Jorge Yriarte |
55’ | Eladio Zorrilla Jeremy Blasco | 72’ | Iker Unzueta Eneko Jauregi Escobar |
64’ | Iker Kortajarena Javi Martinez | 83’ | Josue Dorrio Ryan Edwards |
81’ | Samuel Obeng Jovanny Bolivar | 83’ | Iker Seguin Daniel Lasure |
Cầu thủ dự bị | |||
Ivan Martos | Unai Marino Alkorta | ||
Jovanny Bolivar | Jonmi Magunagoitia | ||
Rafael Tresaco | Jorge Mier | ||
Joaquin Munoz | Jorge Yriarte | ||
Enzo Lombardo | Erik Moran | ||
Javi Martinez | Eneko Jauregi Escobar | ||
Alex Balboa | Ryan Edwards | ||
Carlos Gutierrez | Javi Eraso | ||
Juan Manuel Perez | Daniel Lasure | ||
Jeremy Blasco | Jon Morcillo | ||
Josep Gaya |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Huesca
Thành tích gần đây SD Amorebieta
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 21 | 11 | 6 | 4 | 11 | 39 | T H T T H |
2 | Mirandes | 21 | 11 | 5 | 5 | 10 | 38 | T T B H T |
3 | Racing Santander | 21 | 11 | 5 | 5 | 5 | 38 | B B B B H |
4 | Elche | 21 | 10 | 6 | 5 | 13 | 36 | H T H T T |
5 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 4 | 35 | B T T T B |
6 | Huesca | 21 | 9 | 6 | 6 | 9 | 33 | T T T T H |
7 | Granada | 21 | 9 | 6 | 6 | 8 | 33 | B T B T H |
8 | Levante | 20 | 8 | 8 | 4 | 7 | 32 | T B H H H |
9 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 4 | 30 | T B B H B |
10 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 2 | 30 | B H H T T |
11 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 5 | 29 | B H B B T |
12 | Castellon | 21 | 8 | 5 | 8 | 1 | 29 | T H T B B |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | -2 | 28 | T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | -5 | 27 | B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | -3 | 26 | T H B H H |
16 | Burgos CF | 21 | 7 | 5 | 9 | -7 | 26 | B T H H T |
17 | Deportivo | 20 | 6 | 6 | 8 | 2 | 24 | H T H T B |
18 | Cadiz | 21 | 5 | 8 | 8 | -6 | 23 | B B T H H |
19 | CD Eldense | 21 | 5 | 6 | 10 | -8 | 21 | H B H B H |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | -14 | 18 | H B T B B |
21 | Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | -21 | 14 | B T B B H |
22 | Tenerife | 19 | 2 | 5 | 12 | -15 | 11 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại