Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- (Pen) Ozan Tufan25
- Lewie Coyle60
- Greg Docherty (Thay: Adama Traore)69
- Malcolm Ebiowei69
- Malcolm Ebiowei (Thay: Allahyar Sayyadmanesh)69
- Dimitrios Pelkas (Thay: Ozan Tufan)77
- Xavier Simons (Thay: Jean Michael Seri)77
- Malcolm Ebiowei79
- Ryan Woods (Thay: Harry Vaughan)86
- Ryan Woods90+4'
- Keinan Davis (Thay: Leandro Bacuna)54
- Imran Louza72
- Yaser Asprilla74
- Yaser Asprilla (Thay: Ismael Kone)74
- Joao Pedro79
Thống kê trận đấu Hull City vs Watford
Diễn biến Hull City vs Watford
Thẻ vàng cho Ryan Woods.
Thẻ vàng cho [player1].
Harry Vaughan rời sân nhường chỗ cho Ryan Woods
Thẻ vàng cho Malcolm Ebiowei.
Thẻ vàng cho Joao Pedro.
Thẻ vàng cho [player1].
Jean Michael Seri sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Xavier Simons.
Ozan Tufan rời sân, vào thay là Dimitrios Pelkas.
Ismael Kone rời sân nhường chỗ cho Yaser Asprilla.
Ismael Kone rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Thẻ vàng cho Imran Louza.
Thẻ vàng cho [player1].
Allahyar Sayyadmanesh rời sân và thay vào đó là Malcolm Ebiowei.
Allahyar Sayyadmanesh rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Adama Traore rời sân nhường chỗ cho Greg Docherty.
Thẻ vàng cho Lewie Coyle.
Leandro Bacuna rời sân nhường chỗ cho Keinan Davis
Leandro Bacuna rời sân nhường chỗ cho Keinan Davis
Hiệp hai đang diễn ra.
Đã hết! Trọng tài thổi giữa hiệp một
Đội hình xuất phát Hull City vs Watford
Hull City (4-2-3-1): Karl Darlow (12), Lewie Coyle (2), Sean McLoughlin (17), Jacob Greaves (4), Callum Elder (3), Regan Slater (27), Jean Seri (24), Allahyar Sayyad (9), Ozan Tufan (7), Harry Vaughan (14), Adama Traore (18)
Watford (4-1-4-1): Daniel Bachmann (1), Ryan Andrews (57), Ryan Porteous (22), Christian Kabasele (27), Hassane Kamara (14), Leandro Bacuna (25), Ismaila Sarr (23), Ken Sema (12), Imran Louza (6), Ismael Kone (11), Joao Pedro (10)
Thay người | |||
69’ | Adama Traore Greg Docherty | 54’ | Leandro Bacuna Keinan Davis |
69’ | Allahyar Sayyadmanesh Malcolm Ebiowei | 74’ | Ismael Kone Yaser Asprilla |
77’ | Ozan Tufan Dimitris Pelkas | ||
77’ | Jean Michael Seri Xavier Simons | ||
86’ | Harry Vaughan Ryan Woods |
Cầu thủ dự bị | |||
Matt Ingram | Keinan Davis | ||
Alfie Taylor | Wesley Hoedt | ||
Greg Docherty | Ben Hamer | ||
Ryan Woods | Jeremy Ngakia | ||
Dimitris Pelkas | Craig Cathcart | ||
Xavier Simons | James William Morris | ||
Malcolm Ebiowei | Yaser Asprilla |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Hull City
Thành tích gần đây Watford
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sheffield United | 22 | 15 | 5 | 2 | 21 | 48 | T H T T T |
2 | Leeds United | 22 | 13 | 6 | 3 | 26 | 45 | B T T H T |
3 | Burnley | 22 | 12 | 8 | 2 | 19 | 44 | T H H T T |
4 | Sunderland | 22 | 12 | 7 | 3 | 16 | 43 | B T H T T |
5 | Blackburn Rovers | 21 | 11 | 4 | 6 | 7 | 37 | T T T T B |
6 | Middlesbrough | 22 | 10 | 5 | 7 | 10 | 35 | T H B T H |
7 | West Brom | 22 | 8 | 11 | 3 | 10 | 35 | H H T B T |
8 | Watford | 21 | 10 | 4 | 7 | 2 | 34 | T H H T B |
9 | Sheffield Wednesday | 22 | 9 | 5 | 8 | -2 | 32 | T H B T T |
10 | Millwall | 21 | 7 | 7 | 7 | 3 | 28 | H B B B T |
11 | Swansea | 22 | 7 | 6 | 9 | 0 | 27 | H H T B B |
12 | Bristol City | 22 | 6 | 9 | 7 | -2 | 27 | T B H H B |
13 | Norwich City | 22 | 6 | 8 | 8 | 3 | 26 | T B H B B |
14 | QPR | 22 | 5 | 10 | 7 | -5 | 25 | H T T H T |
15 | Luton Town | 22 | 7 | 4 | 11 | -13 | 25 | B H T B T |
16 | Derby County | 22 | 6 | 6 | 10 | -1 | 24 | B B H T B |
17 | Coventry City | 22 | 6 | 6 | 10 | -6 | 24 | H T B T B |
18 | Preston North End | 22 | 4 | 11 | 7 | -7 | 23 | H H T H B |
19 | Stoke City | 22 | 5 | 7 | 10 | -7 | 22 | B B B H B |
20 | Portsmouth | 20 | 4 | 8 | 8 | -10 | 20 | H T H B T |
21 | Hull City | 22 | 4 | 7 | 11 | -10 | 19 | B B H B T |
22 | Cardiff City | 21 | 4 | 6 | 11 | -15 | 18 | B H B H B |
23 | Oxford United | 21 | 4 | 6 | 11 | -16 | 18 | B H B B B |
24 | Plymouth Argyle | 21 | 4 | 6 | 11 | -23 | 18 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại