Thứ Năm, 03/04/2025
(Pen) Ozan Tufan
25
Keinan Davis (Thay: Leandro Bacuna)
54
Lewie Coyle
60
Greg Docherty (Thay: Adama Traore)
69
Malcolm Ebiowei
69
Malcolm Ebiowei (Thay: Allahyar Sayyadmanesh)
69
Imran Louza
72
Yaser Asprilla
74
Yaser Asprilla (Thay: Ismael Kone)
74
Dimitrios Pelkas (Thay: Ozan Tufan)
77
Xavier Simons (Thay: Jean Michael Seri)
77
Joao Pedro
79
Malcolm Ebiowei
79
Ryan Woods (Thay: Harry Vaughan)
86
Ryan Woods
90+4'

Thống kê trận đấu Hull City vs Watford

số liệu thống kê
Hull City
Hull City
Watford
Watford
44 Kiểm soát bóng 56
14 Phạm lỗi 10
21 Ném biên 26
1 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 2
0 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Hull City vs Watford

Tất cả (22)
90+5'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+4' Thẻ vàng cho Ryan Woods.

Thẻ vàng cho Ryan Woods.

90+4' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

86'

Harry Vaughan rời sân nhường chỗ cho Ryan Woods

79' Thẻ vàng cho Malcolm Ebiowei.

Thẻ vàng cho Malcolm Ebiowei.

79' Thẻ vàng cho Joao Pedro.

Thẻ vàng cho Joao Pedro.

77'

Jean Michael Seri sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Xavier Simons.

77'

Ozan Tufan rời sân, vào thay là Dimitrios Pelkas.

79' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

74'

Ismael Kone rời sân nhường chỗ cho Yaser Asprilla.

74'

Ismael Kone rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

72' Thẻ vàng cho Imran Louza.

Thẻ vàng cho Imran Louza.

69'

Allahyar Sayyadmanesh rời sân và thay vào đó là Malcolm Ebiowei.

69'

Allahyar Sayyadmanesh rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

72' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

69'

Adama Traore rời sân nhường chỗ cho Greg Docherty.

60' Thẻ vàng cho Lewie Coyle.

Thẻ vàng cho Lewie Coyle.

54'

Leandro Bacuna rời sân nhường chỗ cho Keinan Davis

53'

Leandro Bacuna rời sân nhường chỗ cho Keinan Davis

46'

Hiệp hai đang diễn ra.

45+3'

Đã hết! Trọng tài thổi giữa hiệp một

Đội hình xuất phát Hull City vs Watford

Hull City (4-2-3-1): Karl Darlow (12), Lewie Coyle (2), Sean McLoughlin (17), Jacob Greaves (4), Callum Elder (3), Regan Slater (27), Jean Seri (24), Allahyar Sayyad (9), Ozan Tufan (7), Harry Vaughan (14), Adama Traore (18)

Watford (4-1-4-1): Daniel Bachmann (1), Ryan Andrews (57), Ryan Porteous (22), Christian Kabasele (27), Hassane Kamara (14), Leandro Bacuna (25), Ismaila Sarr (23), Ken Sema (12), Imran Louza (6), Ismael Kone (11), Joao Pedro (10)

Hull City
Hull City
4-2-3-1
12
Karl Darlow
2
Lewie Coyle
17
Sean McLoughlin
4
Jacob Greaves
3
Callum Elder
27
Regan Slater
24
Jean Seri
9
Allahyar Sayyad
7
Ozan Tufan
14
Harry Vaughan
18
Adama Traore
10
Joao Pedro
11
Ismael Kone
6
Imran Louza
12
Ken Sema
23
Ismaila Sarr
25
Leandro Bacuna
14
Hassane Kamara
27
Christian Kabasele
22
Ryan Porteous
57
Ryan Andrews
1
Daniel Bachmann
Watford
Watford
4-1-4-1
Thay người
69’
Adama Traore
Greg Docherty
54’
Leandro Bacuna
Keinan Davis
69’
Allahyar Sayyadmanesh
Malcolm Ebiowei
74’
Ismael Kone
Yaser Asprilla
77’
Ozan Tufan
Dimitris Pelkas
77’
Jean Michael Seri
Xavier Simons
86’
Harry Vaughan
Ryan Woods
Cầu thủ dự bị
Matt Ingram
Keinan Davis
Alfie Taylor
Wesley Hoedt
Greg Docherty
Ben Hamer
Ryan Woods
Jeremy Ngakia
Dimitris Pelkas
Craig Cathcart
Xavier Simons
James William Morris
Malcolm Ebiowei
Yaser Asprilla

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
03/04 - 2013
11/12 - 2022
22/04 - 2023
02/12 - 2023
20/04 - 2024
12/12 - 2024

Thành tích gần đây Hull City

Hạng nhất Anh
29/03 - 2025
15/03 - 2025
13/03 - 2025
08/03 - 2025
05/03 - 2025
26/02 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025
13/02 - 2025
01/02 - 2025

Thành tích gần đây Watford

Hạng nhất Anh
29/03 - 2025
15/03 - 2025
13/03 - 2025
H1: 1-0
08/03 - 2025
01/03 - 2025
23/02 - 2025
15/02 - 2025
12/02 - 2025
08/02 - 2025
01/02 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sheffield UnitedSheffield United3926762783T T H T T
2Leeds UnitedLeeds United39231245181H B T H H
3BurnleyBurnley39221524281T T H T T
4SunderlandSunderland39201271972T T H B T
5Coventry CityCoventry City3917814559T T B T B
6West BromWest Brom39131881357H T H H B
7MiddlesbroughMiddlesbrough39169141057T B T H T
8Bristol CityBristol City39141510757T H H T B
9WatfordWatford3915816-453H B T B H
10Norwich CityNorwich City39131313752H H B B T
11Blackburn RoversBlackburn Rovers3915717152H B B B B
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday39141015-652B T T B H
13MillwallMillwall39131214-351B T B T B
14Preston North EndPreston North End39101712-747H B H T B
15QPRQPR39111216-845B B B H B
16SwanseaSwansea3912918-1145H T B B H
17PortsmouthPortsmouth3912918-1445B T B B T
18Stoke CityStoke City39101217-1242H B T B T
19Oxford UnitedOxford United39101217-1742B H B T B
20Derby CountyDerby County3911820-941B T T T T
21Hull CityHull City39101118-941T H T H B
22Cardiff CityCardiff City3991317-2040B B B T H
23Luton TownLuton Town3910821-2538T B T H T
24Plymouth ArgylePlymouth Argyle3971319-3734B B T B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X