Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Joseph Hungbo (Thay: Hamza Choudhury)15
  • Rey Manaj71
  • Rey Manaj (Thay: Joseph Hungbo)71
  • Vakoun Issouf Bayo (Thay: Rey Manaj)90
  • Greg Docherty (Thay: Dimitrios Pelkas)9
  • Greg Docherty10
  • Ryan Woods19
  • Jacob Greaves37
  • Cyrus Christie44
  • Alfie Jones50
  • Ozan Tufan53
  • Ozan Tufan (Thay: Greg Docherty)53
  • Tobias Figueiredo (Thay: Ryan Woods)74
  • Lewie Coyle (Thay: Tyler Smith)74

Thống kê trận đấu Watford vs Hull City

số liệu thống kê
Watford
Watford
Hull City
Hull City
52 Kiểm soát bóng 48
7 Phạm lỗi 13
9 Ném biên 6
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Watford vs Hull City

Tất cả (23)
90+5'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+2'

Rey Manaj rời sân và vào thay là Vakoun Issouf Bayo.

90+2'

Rey Manaj rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

74'

Tyler Smith sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Lewie Coyle.

74'

Tyler Smith rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

74'

Ryan Woods rời sân nhường chỗ cho Tobias Figueiredo.

71'

Joseph Hungbo rời sân và anh ấy được thay thế bởi Rey Manaj.

71'

Joseph Hungbo rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

53'

Greg Docherty rời sân nhường chỗ cho Ozan Tufan.

53'

Greg Docherty rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

50' Thẻ vàng cho Alfie Jones.

Thẻ vàng cho Alfie Jones.

50' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

46'

Hiệp hai đang diễn ra.

45+6'

Đã hết! Trọng tài thổi giữa hiệp một

44' Thẻ vàng cho Cyrus Christie.

Thẻ vàng cho Cyrus Christie.

37' Thẻ vàng cho Jacob Greaves.

Thẻ vàng cho Jacob Greaves.

37' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

19' Thẻ vàng cho Ryan Woods.

Thẻ vàng cho Ryan Woods.

15'

Hamza Choudhury rời sân nhường chỗ cho Joseph Hungbo

15'

Hamza Choudhury rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

10'

Dimitrios Pelkas rời sân nhường chỗ cho Greg Docherty.

Đội hình xuất phát Watford vs Hull City

Watford (4-3-3): Daniel Bachmann (1), Jeremy Ngakia (2), Christian Kabasele (27), Craig Cathcart (15), Hassane Kamara (14), Tom Dele-Bashiru (24), Hamza Choudhury (4), Yaser Asprilla (18), Ken Sema (12), Keinan Davis (7), Joao Pedro (10)

Hull City (4-2-3-1): Matt Ingram (1), Cyrus Christie (33), Alfie Jones (5), Sean McLoughlin (17), Jacob Greaves (4), Ryan Woods (15), Jean Seri (24), Regan Slater (27), Dimitris Pelkas (20), Ryan Longman (16), Tyler Smith (22)

Watford
Watford
4-3-3
1
Daniel Bachmann
2
Jeremy Ngakia
27
Christian Kabasele
15
Craig Cathcart
14
Hassane Kamara
24
Tom Dele-Bashiru
4
Hamza Choudhury
18
Yaser Asprilla
12
Ken Sema
7
Keinan Davis
10
Joao Pedro
22
Tyler Smith
16
Ryan Longman
20
Dimitris Pelkas
27
Regan Slater
24
Jean Seri
15
Ryan Woods
4
Jacob Greaves
17
Sean McLoughlin
5
Alfie Jones
33
Cyrus Christie
1
Matt Ingram
Hull City
Hull City
4-2-3-1
Thay người
15’
Rey Manaj
Joseph Hungbo
9’
Ozan Tufan
Greg Docherty
71’
Vakoun Issouf Bayo
Rey Manaj
53’
Greg Docherty
Ozan Tufan
90’
Rey Manaj
Vakoun Issouf Bayo
74’
Tyler Smith
Lewie Coyle
74’
Ryan Woods
Tobias Figueiredo
Cầu thủ dự bị
Ben Hamer
Nathan Baxter
Mario Gaspar
Lewie Coyle
William Troost-Ekong
Callum Elder
Francisco Sierralta
Tobias Figueiredo
Rey Manaj
Ozan Tufan
Vakoun Issouf Bayo
Greg Docherty
Joseph Hungbo
Dogukan Sinik

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
03/04 - 2013
11/12 - 2022
22/04 - 2023
02/12 - 2023
20/04 - 2024
12/12 - 2024

Thành tích gần đây Watford

Hạng nhất Anh
21/12 - 2024
H1: 1-0
15/12 - 2024
12/12 - 2024
30/11 - 2024
H1: 0-0
27/11 - 2024
23/11 - 2024
09/11 - 2024
06/11 - 2024
H1: 1-0
02/11 - 2024
26/10 - 2024

Thành tích gần đây Hull City

Hạng nhất Anh
21/12 - 2024
14/12 - 2024
12/12 - 2024
07/12 - 2024
30/11 - 2024
27/11 - 2024
23/11 - 2024
10/11 - 2024
06/11 - 2024
02/11 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sheffield UnitedSheffield United2215522148T H T T T
2Leeds UnitedLeeds United2213632645B T T H T
3BurnleyBurnley2212821944T H H T T
4SunderlandSunderland2212731643B T H T T
5Blackburn RoversBlackburn Rovers211146737T T T T B
6MiddlesbroughMiddlesbrough2210571035T H B T H
7West BromWest Brom2281131035H H T B T
8WatfordWatford211047234T H H T B
9Sheffield WednesdaySheffield Wednesday22958-232T H B T T
10MillwallMillwall21777328H B B B T
11SwanseaSwansea22769027H H T B B
12Bristol CityBristol City22697-227T B H H B
13Norwich CityNorwich City22688326T B H B B
14QPRQPR225107-525H T T H T
15Luton TownLuton Town227411-1325B H T B T
16Derby CountyDerby County226610-124B B H T B
17Coventry CityCoventry City226610-624H T B T B
18Preston North EndPreston North End224117-723H H T H B
19Stoke CityStoke City225710-722B B B H B
20PortsmouthPortsmouth20488-1020H T H B T
21Hull CityHull City224711-1019B B H B T
22Cardiff CityCardiff City214611-1518B H B H B
23Oxford UnitedOxford United214611-1618B H B B B
24Plymouth ArgylePlymouth Argyle214611-2318B B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X