![]() Gustav Berggren (Kiến tạo: Douglas Karlberg) 17 | |
![]() Samouil Izountouemoi 35 | |
![]() Lucas Forsberg (Thay: Ludvig Naavik) 46 | |
![]() Linus Hallenius (Thay: Johan Bengtsson) 62 | |
![]() Pontus Jonsson (Thay: Samouil Izountouemoi) 74 | |
![]() Ieltsin Camoes (Thay: Douglas Karlberg) 74 | |
![]() Alexander Larsson (Thay: Fredrik Lundgren) 75 | |
![]() Christopher Redenstrand (Thay: Johan Arvidsson) 80 | |
![]() Teodor Stenshagen (Thay: Robert Lundstroem) 82 | |
![]() Yonis Shino (Thay: Erik Andersson) 82 | |
![]() Yassin Hawat (Thay: Gustav Berggren) 90 |
Thống kê trận đấu IK Brage vs GIF Sundsvall
số liệu thống kê

IK Brage

GIF Sundsvall
51 Kiểm soát bóng 49
10 Phạm lỗi 1
18 Ném biên 19
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 6
3 Sút không trúng đích 9
2 Cú sút bị chặn 7
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 6
14 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát IK Brage vs GIF Sundsvall
IK Brage (4-3-3): Andre Bernardini (13), Jonathan Tamini (22), Pontus Rodin (5), Eirik Asante Gayi (3), Malte Persson (4), Bengt Seth Kanteh Hellberg (8), Jacob Stensson (14), Gustav Berggren (10), Samouil Izountouemoi (16), Douglas Karlberg (9), Johan Arvidsson (11)
GIF Sundsvall (4-3-3): Olov Oscar Joel Jonsson (1), Robert Lundstrom (15), Fredrik Lundgren (3), Alexander Blomqvist (4), Rasmus Lindkvist (6), Ludvig Navik (8), Paya Pichkah (13), Erik Andersson (7), Jesper Carstrom (11), Pontus Engblom (21), Johan Bengtsson (14)

IK Brage
4-3-3
13
Andre Bernardini
22
Jonathan Tamini
5
Pontus Rodin
3
Eirik Asante Gayi
4
Malte Persson
8
Bengt Seth Kanteh Hellberg
14
Jacob Stensson
10
Gustav Berggren
16
Samouil Izountouemoi
9
Douglas Karlberg
11
Johan Arvidsson
14
Johan Bengtsson
21
Pontus Engblom
11
Jesper Carstrom
7
Erik Andersson
13
Paya Pichkah
8
Ludvig Navik
6
Rasmus Lindkvist
4
Alexander Blomqvist
3
Fredrik Lundgren
15
Robert Lundstrom
1
Olov Oscar Joel Jonsson

GIF Sundsvall
4-3-3
Thay người | |||
74’ | Samouil Izountouemoi Pontus Jonsson | 46’ | Ludvig Naavik Lucas Forsberg |
74’ | Douglas Karlberg Ieltsin Camoes | 62’ | Johan Bengtsson Linus Hallenius |
80’ | Johan Arvidsson Christopher Redenstrand | 75’ | Fredrik Lundgren Alexander Larsson |
90’ | Gustav Berggren Yassin Hawat | 82’ | Robert Lundstroem Teodor Stenshagen |
82’ | Erik Andersson Yonis Shino |
Cầu thủ dự bị | |||
Kevin Appiah Nyarko | Teodor Stenshagen | ||
Pontus Jonsson | Lucas Forsberg | ||
Ieltsin Camoes | Alexander Larsson | ||
Viktor Frodig | Linus Hallenius | ||
Yassin Hawat | Gustav Molin | ||
Christopher Redenstrand | Edwin Dellkrans | ||
Yonis Shino |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thụy Điển
Thành tích gần đây IK Brage
Hạng 2 Thụy Điển
Giao hữu
Cúp quốc gia Thụy Điển
Thành tích gần đây GIF Sundsvall
Hạng 2 Thụy Điển
Giao hữu
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 5 | 3 | 0 | 11 | 18 | T T H T H |
2 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 7 | 17 | T T T T B |
3 | ![]() | 8 | 4 | 4 | 0 | 5 | 16 | T T T H H |
4 | 8 | 5 | 1 | 2 | 4 | 16 | H B T T T | |
5 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 9 | 15 | T B T H T |
6 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 1 | 12 | B T T B H |
7 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | -3 | 12 | B H H T B |
8 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 1 | 11 | B T H B T |
9 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | -2 | 11 | B B B T H |
10 | ![]() | 8 | 2 | 4 | 2 | 0 | 10 | H T B H H |
11 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -3 | 10 | T B B T H |
12 | ![]() | 8 | 2 | 3 | 3 | 1 | 9 | T H H H T |
13 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -4 | 8 | T T B B B |
14 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -4 | 7 | B B H B T |
15 | ![]() | 8 | 0 | 1 | 7 | -11 | 1 | B B H B B |
16 | ![]() | 8 | 0 | 1 | 7 | -12 | 1 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại