Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Augusto Schott (Kiến tạo: Ruben Botta) 27 | |
![]() Luis Miguel Angulo (Thay: Rick) 34 | |
![]() Luis Angulo (Thay: Rick) 37 | |
![]() Juan Camilo Portilla 47 | |
![]() Diego Ortegoza 50 | |
![]() Nicolas Freire (Kiến tạo: Santiago Gabriel Montiel) 56 | |
![]() Emanuel Reynoso (Thay: Luis Sequeira) 59 | |
![]() Nahuel Lautaro Bustos (Thay: Ruben Botta) 60 | |
![]() Valentin Depietri (Thay: Federico Girotti) 60 | |
![]() Rodrigo Fernandez (Thay: Ivan Marcone) 70 | |
![]() Ignacio Pussetto (Thay: Walter Mazzanti) 70 | |
![]() Diego Tarzia (Thay: Gabriel Avalos) 78 | |
![]() Pablo Galdames (Thay: Leonardo Godoy) 78 | |
![]() Valentin Depietri (Kiến tạo: Luis Angulo) 79 | |
![]() Federico Mancuello (Thay: Jonathan De Irastorza) 87 | |
![]() Ignacio Pussetto 88 | |
![]() Matias Galarza (Thay: Diego Ortegoza) 90 | |
![]() Guido Herrera 90+5' | |
![]() Miguel Navarro 90+8' | |
![]() Rodrigo Fernandez 90+8' |
Thống kê trận đấu Independiente vs Talleres


Diễn biến Independiente vs Talleres

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Rodrigo Fernandez nhận thẻ đỏ! Các đồng đội phản đối dữ dội!

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Miguel Navarro nhận thẻ đỏ! Các đồng đội phản đối dữ dội!

Thẻ vàng cho Guido Herrera.
Diego Ortegoza rời sân và được thay thế bởi Matias Galarza.

Thẻ vàng cho Ignacio Pussetto.
Jonathan De Irastorza rời sân và được thay thế bởi Federico Mancuello.
Luis Angulo đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Valentin Depietri đã ghi bàn!
Leonardo Godoy rời sân và được thay thế bởi Pablo Galdames.
Gabriel Avalos rời sân và được thay thế bởi Diego Tarzia.
Walter Mazzanti rời sân và được thay thế bởi Ignacio Pussetto.
Ivan Marcone rời sân và được thay thế bởi Rodrigo Fernandez.
Federico Girotti rời sân và được thay thế bởi Valentin Depietri.
Ruben Botta rời sân và được thay thế bởi Nahuel Lautaro Bustos.
Luis Sequeira rời sân và được thay thế bởi Emanuel Reynoso.
Santiago Gabriel Montiel đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Nicolas Freire đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Diego Ortegoza.

Thẻ vàng cho Juan Camilo Portilla.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Đội hình xuất phát Independiente vs Talleres
Independiente (4-3-3): Rodrigo Rey (33), Leonardo Godoy (29), Kevin Lomonaco (26), Nicolas Freire (6), Jonathan De Irastorza (39), Ivan Marcone (23), Felipe Loyola (5), Luciano Cabral (10), Walter Mazzantti (17), Gabriel Avalos (9), Santiago Montiel (7)
Talleres (4-2-3-1): Guido Herrera (22), Augusto Schott (20), Santiago Fernandez (44), Juan Gabriel Rodriguez (6), Miguel Navarro (16), Juan Portilla (27), Ulises Ortegoza (8), Ruben Alejandro Botta Montero (10), Luis Sequeira (32), Rick (37), Federico Girotti (9)


Thay người | |||
70’ | Walter Mazzanti Ignacio Pussetto | 37’ | Rick Luis Miguel Angulo |
70’ | Ivan Marcone Rodrigo Fernandez | 59’ | Luis Sequeira Emanuel Reynoso |
78’ | Leonardo Godoy Pablo Galdámes | 60’ | Ruben Botta Nahuel Bustos |
78’ | Gabriel Avalos Diego Tarzia | 60’ | Federico Girotti Valentin Depietri |
87’ | Jonathan De Irastorza Federico Mancuello | 90’ | Diego Ortegoza Matias Galarza |
Cầu thủ dự bị | |||
Joaquin Blazquez | Javier Burrai | ||
Milton Valenzuela | Matías Catalán | ||
Federico Vera | Timoteo Chamorro | ||
Gonzalo Bordon | Jose Luis Palomino | ||
Pablo Galdámes | Matias Galarza | ||
Federico Mancuello | Matias Ezequiel Gomez | ||
Lautaro Millan | Joaquin Mosqueira | ||
Joel Medina | Emanuel Reynoso | ||
Ignacio Pussetto | Luis Miguel Angulo | ||
Diego Tarzia | Nahuel Bustos | ||
Enzo Taborda | Valentin Depietri | ||
Rodrigo Fernandez | Santino Barbi |
Nhận định Independiente vs Talleres
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Independiente
Thành tích gần đây Talleres
Bảng xếp hạng VĐQG Argentina
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 16 | 10 | 5 | 1 | 14 | 35 | T H T T T |
2 | ![]() | 16 | 9 | 6 | 1 | 15 | 33 | T H T H T |
3 | ![]() | 16 | 10 | 3 | 3 | 13 | 33 | T T T B H |
4 | ![]() | 16 | 8 | 7 | 1 | 12 | 31 | H H T T T |
5 | ![]() | 16 | 8 | 5 | 3 | 11 | 29 | H T H B B |
6 | ![]() | 16 | 9 | 1 | 6 | 10 | 28 | T T T T T |
7 | ![]() | 16 | 7 | 6 | 3 | 7 | 27 | H T H B B |
8 | ![]() | 16 | 8 | 3 | 5 | 6 | 27 | B B H H H |
9 | ![]() | 16 | 7 | 6 | 3 | 4 | 27 | T T H B H |
10 | ![]() | 16 | 7 | 6 | 3 | 3 | 27 | H H T T T |
11 | ![]() | 16 | 7 | 5 | 4 | 2 | 26 | B T B T T |
12 | ![]() | 16 | 5 | 9 | 2 | 6 | 24 | T B H H T |
13 | ![]() | 16 | 6 | 5 | 5 | 2 | 23 | B H T T B |
14 | ![]() | 16 | 5 | 6 | 5 | -1 | 21 | B H B H B |
15 | ![]() | 16 | 4 | 8 | 4 | 2 | 20 | H H H T B |
16 | ![]() | 16 | 5 | 4 | 7 | -3 | 19 | T H H T B |
17 | ![]() | 16 | 5 | 4 | 7 | -4 | 19 | B H H B B |
18 | ![]() | 16 | 5 | 3 | 8 | -1 | 18 | B B B B B |
19 | ![]() | 16 | 5 | 3 | 8 | -4 | 18 | B T B H T |
20 | ![]() | 16 | 3 | 8 | 5 | -10 | 17 | T B H H H |
21 | ![]() | 16 | 3 | 8 | 5 | -10 | 17 | H H B T B |
22 | ![]() | 16 | 5 | 1 | 10 | -4 | 16 | T B B T T |
23 | ![]() | 16 | 4 | 4 | 8 | -9 | 16 | B H B B T |
24 | ![]() | 16 | 2 | 9 | 5 | -8 | 15 | H T B H H |
25 | ![]() | 16 | 4 | 3 | 9 | -10 | 15 | H B B T T |
26 | ![]() | 16 | 3 | 5 | 8 | -5 | 14 | B H H B T |
27 | ![]() | 16 | 3 | 5 | 8 | -6 | 14 | T H H B H |
28 | ![]() | 16 | 4 | 2 | 10 | -15 | 14 | B B T T B |
29 | ![]() | 16 | 2 | 7 | 7 | -4 | 13 | T H B B B |
30 | ![]() | 16 | 2 | 3 | 11 | -13 | 9 | B B T B B |
Lượt 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 6 | T T T T T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | B T T T H |
3 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | H B T H T |
4 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T T T H T |
5 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | H B H T H |
6 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | H B H T H |
7 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T T B T H |
8 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | T T T B T |
9 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | H H H T B |
10 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | B H H T T |
11 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | H T B T B |
12 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | B B B B T |
13 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | H H H B T |
14 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | T T T B T |
15 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -2 | 3 | B T T T B |
16 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -3 | 3 | B H T T B |
17 | ![]() | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | B H H H H |
18 | ![]() | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | T B H H H |
19 | ![]() | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | B B B H H |
20 | ![]() | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | B T B H H |
21 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H B B T H |
22 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H H B B H |
23 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | H B B H B |
24 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | T H T H B |
25 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | B B T B H |
26 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | T T B B H |
27 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B B T B B |
28 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | H B H B B |
29 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | H T B B B |
30 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | T H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại