![]() Sergiy Petko 80 | |
![]() Yevgen Zaporozhets 89 |
Thống kê trận đấu Inhulets Petrove vs Veres Rivne
số liệu thống kê

Inhulets Petrove

Veres Rivne
48 Kiểm soát bóng 52
16 Phạm lỗi 16
0 Ném biên 0
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 7
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Inhulets Petrove vs Veres Rivne
Inhulets Petrove (4-4-1-1): Evgen Galchuk (21), Pavlo Polegenko (8), Dmytro Pospelov (60), Maksim Kovalev (55), Hennos Asmelash (34), Oleksandr Kozak (10), Andrii Korobenko (15), Mykhailo Shyshka (23), Vladyslav Sharay (7), Yevgen Zaporozhets (5), Artem Sitalo (17)
Veres Rivne (4-4-1-1): Bohdan Kogut (47), Igor Soldat (4), Roman Miroshnyk (33), Roman Goncharenko (8), Dmytro Nemchaninov (23), Evgeniy Pasich (42), Valeri Kucherov (29), Sergiy Petko (32), Vitalii Tymofiienko (10), Sergiy Panasenko (21), Mikhail Sergiychuk (7)

Inhulets Petrove
4-4-1-1
21
Evgen Galchuk
8
Pavlo Polegenko
60
Dmytro Pospelov
55
Maksim Kovalev
34
Hennos Asmelash
10
Oleksandr Kozak
15
Andrii Korobenko
23
Mykhailo Shyshka
7
Vladyslav Sharay
5
Yevgen Zaporozhets
17
Artem Sitalo
7
Mikhail Sergiychuk
21
Sergiy Panasenko
10
Vitalii Tymofiienko
32
Sergiy Petko
29
Valeri Kucherov
42
Evgeniy Pasich
23
Dmytro Nemchaninov
8
Roman Goncharenko
33
Roman Miroshnyk
4
Igor Soldat
47
Bohdan Kogut

Veres Rivne
4-4-1-1
Thay người | |||
71’ | Maksim Kovalev Mohamed Salem | 75’ | Sergiy Panasenko Robert Gegedosh |
71’ | Oleksandr Kozak Ilya Kovalenko | 75’ | Mikhail Sergiychuk Mykhaylo Shestakov |
90’ | Yevgen Zaporozhets Mladen Bartulovic | 82’ | Sergiy Petko Nikita Polyulyah |
82’ | Vitalii Tymofiienko Mihail Ghecev |
Cầu thủ dự bị | |||
Michael Stephen | Artem Kychak | ||
Bogdan Shust | Sergiy Shestakov | ||
Mohamed Salem | Dmytro Makhnev | ||
Mykhaylo Plokhotnyuk | Nikita Polyulyah | ||
Mladen Bartulovic | Mihail Ghecev | ||
Ilya Kovalenko | Robert Gegedosh | ||
Ivan Golovkin | Mykhaylo Shestakov | ||
Evgeniy Opanasenko | |||
Andriy Yakymiv |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ukraine
Thành tích gần đây Inhulets Petrove
VĐQG Ukraine
Thành tích gần đây Veres Rivne
VĐQG Ukraine
Giao hữu
VĐQG Ukraine
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 16 | 6 | 0 | 31 | 54 | T H T H T |
2 | 22 | 15 | 5 | 2 | 18 | 50 | T B T T T | |
3 | ![]() | 21 | 13 | 5 | 3 | 32 | 44 | T T H H T |
4 | ![]() | 22 | 10 | 7 | 5 | 8 | 37 | T H T B T |
5 | ![]() | 20 | 10 | 5 | 5 | 5 | 35 | T B B H T |
6 | ![]() | 22 | 9 | 5 | 8 | 4 | 32 | B T H H T |
7 | ![]() | 22 | 7 | 8 | 7 | -1 | 29 | T T B T H |
8 | ![]() | 21 | 9 | 2 | 10 | -3 | 29 | B T T H B |
9 | ![]() | 22 | 6 | 8 | 8 | 2 | 26 | B B T B B |
10 | 22 | 7 | 4 | 11 | -8 | 25 | T B B T B | |
11 | 21 | 6 | 4 | 11 | -10 | 22 | T B T T B | |
12 | ![]() | 22 | 4 | 9 | 9 | -3 | 21 | B B B B T |
13 | ![]() | 22 | 5 | 6 | 11 | -11 | 21 | B H H T B |
14 | ![]() | 22 | 4 | 6 | 12 | -25 | 18 | T H B B B |
15 | ![]() | 21 | 3 | 7 | 11 | -18 | 16 | B T B T H |
16 | ![]() | 22 | 4 | 3 | 15 | -21 | 15 | T B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại