Thứ Ba, 24/12/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Inter Milan vs Real Madrid hôm nay 16-09-2021

Giải Champions League - Th 5, 16/9

Kết thúc
Hiệp một: 0-0
T5, 02:00 16/09/2021
Vòng bảng - Champions League
Giuseppe Meazza
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Lautaro Martinez45
  • David Alaba60
  • Rodrygo (Kiến tạo: Eduardo Camavinga)89
ĐỘI HÌNH DỰ KIẾN INTER VS REAL MADRID
  • Inter Milan (3-5-2): Handanovic; Darmian, De Vrij, Skriniar;  Dimarco, Perisic, Brozovic, Calhanoglu, Barella; Dzeko, Lautaro.
  • Real Madrid (4-3-3): Courtoi; Carvajal, Nacho, Militao, Gutierrez; Modric, Casemiro, Valverde; Hazard, Benzema, Vinicius.

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Champions League
16/09 - 2021
08/12 - 2021

Thành tích gần đây Inter Milan

Coppa Italia
20/12 - 2024
H1: 2-0
Serie A
17/12 - 2024
H1: 0-2
Champions League
11/12 - 2024
Serie A
07/12 - 2024
H1: 1-0
Champions League
27/11 - 2024
Serie A
23/11 - 2024
11/11 - 2024
H1: 1-1
Champions League
07/11 - 2024
H1: 1-0
Serie A
04/11 - 2024
H1: 0-0
31/10 - 2024
H1: 0-0

Thành tích gần đây Real Madrid

La Liga
22/12 - 2024
Cup Khác
19/12 - 2024
La Liga
15/12 - 2024
Champions League
11/12 - 2024
La Liga
08/12 - 2024
05/12 - 2024
01/12 - 2024
Champions League
28/11 - 2024
La Liga
25/11 - 2024
09/11 - 2024

Bảng xếp hạng Champions League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LiverpoolLiverpool66001218
2BarcelonaBarcelona65011415
3ArsenalArsenal6411913
4LeverkusenLeverkusen6411713
5Aston VillaAston Villa6411613
6InterInter6411613
7BrestBrest6411413
8LilleLille6411313
9DortmundDortmund6402912
10MunichMunich6402912
11AtleticoAtletico6402412
12AC MilanAC Milan6402312
13AtalantaAtalanta6321911
14JuventusJuventus6321411
15BenficaBenfica6312310
16AS MonacoAS Monaco6312210
17SportingSporting6312210
18FeyenoordFeyenoord6312-110
19Club BruggeClub Brugge6312-210
20Real MadridReal Madrid630319
21CelticCeltic623109
22Man CityMan City622248
23PSVPSV622228
24Dinamo ZagrebDinamo Zagreb6222-58
25Paris Saint-GermainParis Saint-Germain621307
26StuttgartStuttgart6213-37
27Shakhtar DonetskShakhtar Donetsk6114-84
28Sparta PragueSparta Prague6114-114
29Sturm GrazSturm Graz6105-53
30GironaGirona6105-63
31Crvena ZvezdaCrvena Zvezda6105-93
32RB SalzburgRB Salzburg6105-153
33BolognaBologna6024-62
34RB LeipzigRB Leipzig6006-70
35Slovan BratislavaSlovan Bratislava6006-160
36Young BoysYoung Boys6006-190
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Tin liên quan

Bóng đá Châu Âu

Xem thêm
top-arrow
X