Inter với chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn xuất sắc
![]() Beto 38 | |
![]() Roberto Pereyra 51 | |
![]() Joaquin Correa 60 | |
![]() Joaquin Correa (Kiến tạo: Denzel Dumfries) 68 |
Thống kê trận đấu Inter Milan vs Udinese


Diễn biến Inter Milan vs Udinese
Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Inter thực hiện một quả phát bóng ngắn.
Gerard Deulofeu cố gắng ghi bàn, nhưng nỗ lực của anh ấy chưa bao giờ đi sát mục tiêu.
Udinese với một cuộc tấn công tiềm ẩn nguy hiểm.
Cầm bóng: Inter: 67%, Udinese: 33%.
Cầm bóng: Inter: 68%, Udinese: 32%.
Quả phát bóng lên cho Inter.
Gerard Deulofeu thực hiện quả treo bóng từ một tình huống phạt góc bên cánh trái, nhưng bóng đi không trúng đích đồng đội và bóng đi ra ngoài.
Marcelo Brozovic phá bóng giải nguy nhưng buộc phải chịu phạt góc ...
Gerard Deulofeu bên phía Udinese thực hiện quả phạt góc từ cánh trái.
Arturo Vidal dứt điểm hiểm hóc nhưng buộc phải chịu phạt góc ...
Iyenoma Udogie của Udinese cố gắng truy cản đồng đội trong vòng cấm nhưng đường chuyền của anh đã bị đối phương chặn lại.
Udinese đang cố gắng tạo ra thứ gì đó ở đây.
Udinese thực hiện quả ném biên bên trái phần sân của đối phương
Trận đấu chính thức thứ tư cho biết có 3 phút thời gian sẽ được thêm vào.
Inter đang kiểm soát bóng.
Cầm bóng: Inter: 68%, Udinese: 32%.
Inter thực hiện một quả phát bóng ngắn.
Nahuel Molina rời sân, Brandon Soppy vào thay chiến thuật.
Tolgay Arslan của Udinese thực hiện quả tạt bóng nhưng nó không đến gần mục tiêu đã định.
Đội hình xuất phát Inter Milan vs Udinese
Inter Milan (3-5-2): Samir Handanovic (1), Milan Skriniar (37), Andrea Ranocchia (13), Alessandro Bastoni (95), Denzel Dumfries (2), Nicolo Barella (23), Marcelo Brozovic (77), Hakan Calhanoglu (20), Ivan Perisic (14), Edin Dzeko (9), Joaquin Correa (19)
Udinese (3-4-2-1): Marco Silvestri (1), Rodrigo Becao (50), Bram Nuytinck (17), Samir (3), Nahuel Molina (16), Mato Jajalo (8), Jean-Victor Makengo (6), Jens Stryger Larsen (19), Roberto Pereyra (37), Isaac Success (7), Beto (9)


Thay người | |||
69’ | Joaquin Correa Alexis Sanchez | 59’ | Isaac Success Gerard Deulofeu |
69’ | Hakan Calhanoglu Arturo Vidal | 59’ | Mato Jajalo Walace |
80’ | Nicolo Barella Stefano Sensi | 70’ | Jean-Victor Makengo Iyenoma Udogie |
85’ | Ivan Perisic Federico Dimarco | 70’ | Jens Stryger Larsen Tolgay Arslan |
89’ | Nahuel Molina Brandon Soppy |
Cầu thủ dự bị | |||
Ionut Andrei Radu | Iyenoma Udogie | ||
Roberto Gagliardini | Gerard Deulofeu | ||
Stefan de Vrij | Walace | ||
Alexis Sanchez | Daniele Padelli | ||
Matias Vecino | Matteo Carnelos | ||
Lautaro Martinez | Nehuen Perez | ||
Aleksandar Kolarov | Marvin Zeegelaar | ||
Stefano Sensi | Tolgay Arslan | ||
Arturo Vidal | Lazar Samardzic | ||
Federico Dimarco | Fernando Forestieri | ||
Danilo D'Ambrosio | Sebastien De Maio | ||
Matteo Darmian | Brandon Soppy |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Inter Milan vs Udinese
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Inter Milan
Thành tích gần đây Udinese
Bảng xếp hạng Serie A
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 20 | 7 | 3 | 39 | 67 | T H T T T |
2 | ![]() | 30 | 19 | 7 | 4 | 23 | 64 | B H T H T |
3 | ![]() | 30 | 17 | 7 | 6 | 34 | 58 | T H T B B |
4 | ![]() | 30 | 15 | 11 | 4 | 16 | 56 | T T T T T |
5 | ![]() | 30 | 14 | 13 | 3 | 18 | 55 | T T B B T |
6 | ![]() | 30 | 15 | 7 | 8 | 15 | 52 | T T T T T |
7 | ![]() | 30 | 15 | 7 | 8 | 9 | 52 | H T H B H |
8 | ![]() | 30 | 15 | 6 | 9 | 17 | 51 | B T B T T |
9 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 10 | 47 | B B T T B |
10 | ![]() | 30 | 11 | 7 | 12 | -5 | 40 | T T H B B |
11 | ![]() | 30 | 9 | 12 | 9 | 0 | 39 | T T H T H |
12 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -10 | 35 | B H H T B |
13 | ![]() | 30 | 7 | 9 | 14 | -11 | 30 | T B H B H |
14 | ![]() | 30 | 9 | 3 | 18 | -29 | 30 | T B B T H |
15 | ![]() | 30 | 7 | 8 | 15 | -13 | 29 | B B H B T |
16 | ![]() | 30 | 5 | 11 | 14 | -14 | 26 | T B H H H |
17 | ![]() | 30 | 6 | 7 | 17 | -28 | 25 | B B B B B |
18 | ![]() | 30 | 4 | 11 | 15 | -23 | 23 | B H B B H |
19 | ![]() | 30 | 3 | 11 | 16 | -20 | 20 | H H H H B |
20 | ![]() | 30 | 2 | 9 | 19 | -28 | 15 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại