Liệu Lebanon có thể thực hiện pha tấn công biên từ quả ném biên bên phần sân của Iran?
![]() Hassan Chaitou (Thay: Nour Mansour) 13 | |
![]() Saeid Ezatolahi 14 | |
![]() Mohamad Kdouh 31 | |
![]() Sardar Azmoun 35 | |
![]() Mohamad Haidar 41 | |
![]() Milad Sarlak (Thay: Saeid Ezatolahi) 46 | |
![]() Mehdi Mehdipour (Thay: Allahyar Sayyadmanesh) 46 | |
![]() Karim Darwich (Thay: Hilal El-Helwe) 71 | |
![]() Mahdi Al Zain (Thay: Mohamad Kdouh) 71 | |
![]() Alireza Jahanbakhsh 72 | |
![]() Mehdi Torabi (Thay: Ali Gholizadeh) 74 | |
![]() Amirhossein Hosseinzadeh (Thay: Alireza Jahanbakhsh) 85 | |
![]() Rabih Ataya (Thay: Mohamad Haidar) 88 | |
![]() Danial Esmaeilifar (Thay: Sadegh Moharrami) 88 |
Thống kê trận đấu Iran vs Lebanon


Diễn biến Iran vs Lebanon
Ném biên Iran.
Một quả ném biên dành cho đội khách ở phần sân đối diện.
Iran tiến lên rất nhanh nhưng Fu Ming đã thổi phạt việt vị.
Fu Ming ra hiệu một quả phạt trực tiếp cho Lebanon trong phần sân của họ.
Fu Ming ra hiệu cho Lebanon một quả phạt trực tiếp.
Iran có một quả phát bóng lên.
Danial Esmaeilifar vào thay Sadegh Moharrami cho đội nhà.
Danial Esmaeilifar vào thay Mohamad Haidar cho đội nhà.
Sự chú ý đang được dành cho Mostafa Matar của Iran và trận đấu đã bị tạm dừng một thời gian ngắn.
Lebanon thực hiện quả ném biên bên phần lãnh thổ Iran.
Dragan Skocic (Iran) thay người thứ tư, Amirhossein Hosseinzadeh thay Alireza Jahanbakhsh.
Được hưởng phạt góc cho Iran.
Iran được hưởng quả ném biên bên phần sân nhà.
Iran đá phạt.
Đá phạt cho Lebanon trong hiệp của họ.
Bóng đi ra khỏi khung thành đối với một quả phát bóng lên của Lebanon.
Sardar Azmoun cho Iran bị thổi còi việt vị.
Lebanon được hưởng quả đá phạt bên phần sân của họ.
Iran được hưởng quả phạt góc của Fu Ming.
Mostafa Matar của Lebanon đã trở lại thi đấu sau một cú va chạm nhẹ.
Đội hình xuất phát Iran vs Lebanon
Iran (4-1-4-1): Alireza Beiranvand (1), Sadegh Moharrami (2), Hossein Kanaani (13), Majid Hosseini (19), Omid Noorafkan (21), Saeid Ezatolahi (6), Allahyar Sayyadmanesh (9), Ali Gholizadeh (17), Ahmad Nourollahi (8), Alireza Jahanbakhsh (7), Sardar Azmoun (20)
Lebanon (5-3-2): Mostafa Matar (21), Hussein Zein (5), Nour Mansour (4), Joan Oumari (6), Hussein Eldor (22), Maher Sabra (3), Jehad Ayoub (12), Mohamad Haidar (10), Mouhammed-Ali Dhaini (8), Mohamad Kdouh (11), Hilal El-Helwe (9)


Thay người | |||
46’ | Allahyar Sayyadmanesh Mehdi Mehdipour | 13’ | Nour Mansour Hassan Chaitou |
46’ | Saeid Ezatolahi Milad Sarlak | 71’ | Hilal El-Helwe Karim Darwich |
74’ | Ali Gholizadeh Mehdi Torabi | 71’ | Mohamad Kdouh Mahdi Al Zain |
85’ | Alireza Jahanbakhsh Amirhossein Hosseinzadeh | 88’ | Mohamad Haidar Rabih Ataya |
88’ | Sadegh Moharrami Danial Esmaeilifar |
Cầu thủ dự bị | |||
Danial Esmaeilifar | Mohamed Zein Tahan | ||
Aref Gholami | Ali Sabeh | ||
Milad Mohammadi | Karim Darwich | ||
Hossein Hosseini | Nader Matar | ||
Amir Abedzadeh | Hasan Mhana | ||
Mehdi Mehdipour | Hassan Chaitou | ||
Mehdi Torabi | Mahdi Al Zain | ||
Amirhossein Hosseinzadeh | Kassem El Zein | ||
Ehsan Haji Safi | Fadel Antar | ||
Farshad Faraji | Rabih Ataya | ||
Vahid Amiri | Hadi Mortada | ||
Milad Sarlak | Mohammad Nasser |
Nhận định Iran vs Lebanon
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Iran
Thành tích gần đây Lebanon
Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 15 | 16 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 0 | 7 | T B B H T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | B H B H B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -11 | 5 | B H T H B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 24 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 4 | 9 | B T B T T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B H T B B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -25 | 1 | B H B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 16 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B H T H B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T H B H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -19 | 1 | B H B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | B T T T H |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 11 | T T T H H |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | T B B H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -15 | 0 | B B B B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 12 | 14 | H T T T H |
2 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 9 | 14 | H T T T H |
3 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -10 | 2 | H B B B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -11 | 2 | H B B B H |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 15 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | H T T B T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -4 | 6 | B B B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | H B B B B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 13 | B T T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | T T H T B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 8 | T B H B T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -25 | 0 | B B B B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 14 | 16 | T T T T H |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 11 | B T T H H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | T B B H H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -18 | 1 | B B B B H |
I | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 22 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T T H B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | H B B H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -19 | 1 | H B B B B |
Vòng loại 3 bảng A | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 8 | 6 | 2 | 0 | 9 | 20 | T T T T H |
2 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 4 | 17 | T B T T H |
3 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 7 | 13 | B T T B T |
4 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -5 | 10 | B T B T B |
5 | ![]() | 8 | 2 | 0 | 6 | -6 | 6 | T B B B T |
6 | ![]() | 8 | 0 | 2 | 6 | -9 | 2 | B B B B B |
Vòng loại 3 bảng B | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 8 | 4 | 4 | 0 | 7 | 16 | T T H H H |
2 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 6 | 13 | T H H T H |
3 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 1 | 12 | B H T H B |
4 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -2 | 10 | B T B H T |
5 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | -5 | 6 | H B H B T |
6 | ![]() | 8 | 0 | 5 | 3 | -7 | 5 | H B H H B |
Vòng loại 3 bảng C | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 8 | 6 | 2 | 0 | 22 | 20 | H T T T H |
2 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 7 | 13 | H H H T T |
3 | ![]() | 8 | 2 | 4 | 2 | -2 | 10 | H H B T H |
4 | ![]() | 8 | 2 | 3 | 3 | -6 | 9 | B B T B T |
5 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | -8 | 6 | H B H B B |
6 | ![]() | 8 | 2 | 0 | 6 | -13 | 6 | T T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại