Ivan Hasek (Lebanon) thay người thứ tư, Walid Shour thay Bassel Jradi.
![]() Soony Saad 37 | |
![]() Saman Ghoddos 49 | |
![]() Alireza Jahanbakhsh 52 | |
![]() Saman Ghoddos 52 | |
![]() Milad Mohammadi 85 | |
![]() Sardar Azmoun 90+1' | |
![]() Ahmad Nourollahi 90+5' | |
![]() Ehsan Haji Safi 90+5' |
Thống kê trận đấu Lebanon vs Iran


Diễn biến Lebanon vs Iran

Ghi bàn! Đội khách dẫn trước 1-2 nhờ công của Ahmad Noorollahi.

Ghi bàn! Đội khách dẫn trước 1-2 nhờ công của Ahmad Noorollahi.
Abdulrahman Ibrahim Al-Jassim ra hiệu cho Iran một quả phạt trực tiếp.
Iran đẩy cao khung thành nhưng Abdulrahman Ibrahim Al-Jassim nhanh chóng kéo họ vì việt vị.

Ghi bàn! Đội khách gỡ hòa 1-1 do công của Sardar Azmoun.

Ghi bàn! Đội khách gỡ hòa 1-1 do công của Sardar Azmoun.
Lebanon được hưởng quả ném biên bên phần sân nhà.
Abdulrahman Ibrahim Al-Jassim thực hiện quả ném biên cho Iran, gần khu vực của Lebanon.
Bóng đi ra ngoài cho một quả phát bóng lên của Iran.
Đá phạt cho Lebanon trong hiệp của họ.
Lebanon được hưởng quả đá phạt bên phần sân của họ.
Karim Ansarifard dự bị cho Alireza Jahanbakhsh cho Iran.

Sadegh Moharrami của Iran đã được đặt chỗ ở Saida.
Abdulrahman Ibrahim Al-Jassim thưởng cho Lebanon một quả phát bóng lên.
Lebanon có một quả phát bóng lên.
Abdulrahman Ibrahim Al-Jassim ra hiệu cho Iran thực hiện quả ném biên bên phần sân của Lebanon.
Soony Saad (Lebanon) dường như không thể đi tiếp. Anh ta được thay thế bởi Hussein El Dor.
Ném biên dành cho Iran tại Sân vận động quốc tế Saida.
Bóng đi ra ngoài cho một quả phát bóng lên của Lebanon.
Iran đang dồn lên nhưng pha dứt điểm của Sardar Azmoun đi chệch khung thành trong gang tấc.
Đội hình xuất phát Lebanon vs Iran
Lebanon (4-4-2): Mostafa Matar (21), Abbas Assi (4), Alexander Michel (12), Felix Michel (13), Kassem El Zein (18), Mohamad Haidar (10), Mouhammed-Ali Dhaini (6), Nader Matar (14), Soony Saad (8), Bassel Jradi (22), Mohamad Kdouh (11)
Iran (4-2-3-1): Alireza Beiranvand (1), Sadegh Moharrami (2), Hossein Kanaani (13), Shoja Khalilzadeh (4), Vahid Amiri (11), Saeid Ezatolahi (6), Ahmad Nourollahi (8), Ali Gholizadeh (17), Saman Ghoddos (14), Alireza Jahanbakhsh (7), Sardar Azmoun (20)


Thay người | |||
46’ | Abbas Assi Hussein Zein | 60’ | Saman Ghoddos Milad Mohammadi |
75’ | Mohamad Haidar Hilal El-Helwe | 72’ | Saeid Ezatolahi Allahyar Sayyadmanesh |
82’ | Soony Saad Hussein Eldor | 84’ | Alireza Jahanbakhsh Karim Ansarifard |
90’ | Bassel Jradi Waleed Shour |
Cầu thủ dự bị | |||
Omar Bugiel | Payam Niazmand | ||
Hassan Chaitou | Allahyar Sayyadmanesh | ||
Hussein Eldor | Milad Sarlak | ||
Hussein Zein | Yasin Salmani | ||
Hilal El-Helwe | Ehsan Haji Safi | ||
Waleed Shour | Majid Hosseini | ||
Khalil Khamis | Saleh Hardani | ||
Hady Ghandour | Milad Mohammadi | ||
Rabih Ataya | Amir Abedzadeh | ||
Ali Daher | Karim Ansarifard | ||
Ali Sabeh | Kaveh Rezaei | ||
Maher Sabra | Mehdi Ghayedi |
Nhận định Lebanon vs Iran
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Lebanon
Thành tích gần đây Iran
Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 15 | 16 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 0 | 7 | T B B H T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | B H B H B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -11 | 5 | B H T H B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 24 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 4 | 9 | B T B T T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B H T B B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -25 | 1 | B H B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 16 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B H T H B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T H B H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -19 | 1 | B H B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | B T T T H |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 11 | T T T H H |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | T B B H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -15 | 0 | B B B B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 12 | 14 | H T T T H |
2 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 9 | 14 | H T T T H |
3 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -10 | 2 | H B B B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -11 | 2 | H B B B H |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 15 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | H T T B T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -4 | 6 | B B B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | H B B B B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 13 | B T T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | T T H T B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 8 | T B H B T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -25 | 0 | B B B B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 14 | 16 | T T T T H |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 11 | B T T H H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | T B B H H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -18 | 1 | B B B B H |
I | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 22 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T T H B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | H B B H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -19 | 1 | H B B B B |
Vòng loại 3 bảng A | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 8 | 6 | 2 | 0 | 9 | 20 | T T T T H |
2 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 4 | 17 | T B T T H |
3 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 7 | 13 | B T T B T |
4 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -5 | 10 | B T B T B |
5 | ![]() | 8 | 2 | 0 | 6 | -6 | 6 | T B B B T |
6 | ![]() | 8 | 0 | 2 | 6 | -9 | 2 | B B B B B |
Vòng loại 3 bảng B | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 8 | 4 | 4 | 0 | 7 | 16 | T T H H H |
2 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 6 | 13 | T H H T H |
3 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 1 | 12 | B H T H B |
4 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -2 | 10 | B T B H T |
5 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | -5 | 6 | H B H B T |
6 | ![]() | 8 | 0 | 5 | 3 | -7 | 5 | H B H H B |
Vòng loại 3 bảng C | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 8 | 6 | 2 | 0 | 22 | 20 | H T T T H |
2 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 7 | 13 | H H H T T |
3 | ![]() | 8 | 2 | 4 | 2 | -2 | 10 | H H B T H |
4 | ![]() | 8 | 2 | 3 | 3 | -6 | 9 | B B T B T |
5 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | -8 | 6 | H B H B B |
6 | ![]() | 8 | 2 | 0 | 6 | -13 | 6 | T T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại