- Silas Andersen32
- Jesse van de Haar (Thay: Mees Rijks)69
- Emil Rohd (Thay: Mees Akkerman)69
- Nordin Bakala (Thay: Sil van der Wegen)69
- Jesse van de Haar (Thay: Mees Rijks)72
- Emil Rohd (Thay: Mees Akkerman)72
- Nordin Bakala (Thay: Sil van der Wegen)75
- Adrian Blake (Thay: Tobias Augustinus-Jensen)80
- Gibson Yah (Thay: Olivier van Eldik)86
- Reda El Meliani60
- Jamal Gonzaga (Thay: Jevon Simons)69
Thống kê trận đấu Jong FC Utrecht vs Jong PSV
số liệu thống kê
Jong FC Utrecht
Jong PSV
35 Kiểm soát bóng 65
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 8
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 6
3 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 7
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Jong FC Utrecht vs Jong PSV
Jong FC Utrecht (4-3-3): Kevin Gadellaa (1), Rickson van Hees (2), Wessel Kooy (3), Joshua Mukeh (14), Nazjir Held (5), Sil van der Wegen (10), Silas Andersen (6), Olivier van Eldik (8), Mees Akkerman (7), Mees Rijks (9), Tobias Augustinus Jensen (11)
Jong PSV (4-3-3): Joel Drommel (1), Reda El Meliani (2), Emmanuel Van De Blaak (3), Matteo Dams (4), Fredrik Oppegard (5), Tygo Land (6), Mylian Jimenez (8), Mohamed Nassoh (10), Jevon Simons (7), Jason Van Duiven (9), Iggy Houben (11)
Jong FC Utrecht
4-3-3
1
Kevin Gadellaa
2
Rickson van Hees
3
Wessel Kooy
14
Joshua Mukeh
5
Nazjir Held
10
Sil van der Wegen
6
Silas Andersen
8
Olivier van Eldik
7
Mees Akkerman
9
Mees Rijks
11
Tobias Augustinus Jensen
11
Iggy Houben
9
Jason Van Duiven
7
Jevon Simons
10
Mohamed Nassoh
8
Mylian Jimenez
6
Tygo Land
5
Fredrik Oppegard
4
Matteo Dams
3
Emmanuel Van De Blaak
2
Reda El Meliani
1
Joel Drommel
Jong PSV
4-3-3
Thay người | |||
69’ | Sil van der Wegen Nordin Bukala | 69’ | Jevon Simons Jamal Gonzaga |
69’ | Mees Akkerman Emil Schlichting | ||
69’ | Mees Rijks Jesse van de Haar | ||
80’ | Tobias Augustinus-Jensen Adrian Blake | ||
86’ | Olivier van Eldik Gibson Osahumen Yah |
Cầu thủ dự bị | |||
Devin Remie | Robin van Duiven | ||
Achraf Boumenjal | Onesime Zimuangana | ||
Nordin Bukala | Jamal Gonzaga | ||
Emil Schlichting | Yael Gil y Muinos | ||
Lynden Edhart | Koen Jansen | ||
Jesse van de Haar | Eus Waayers | ||
Rafik El Arguioui | Nicolas Verkooijen | ||
Adrian Blake | Niek Schiks | ||
Aurelio Oehlers | Kjell Peersman | ||
Neal Viereck | |||
Per Kloosterboer | |||
Gibson Osahumen Yah |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Hà Lan
Thành tích gần đây Jong FC Utrecht
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây Jong PSV
Hạng 2 Hà Lan
Bảng xếp hạng Hạng 2 Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Volendam | 20 | 12 | 4 | 4 | 19 | 40 | T H T H T |
2 | Excelsior | 20 | 11 | 6 | 3 | 19 | 39 | H T H H H |
3 | FC Dordrecht | 20 | 10 | 6 | 4 | 8 | 36 | H T T T H |
4 | FC Den Bosch | 20 | 9 | 6 | 5 | 12 | 33 | T B H H T |
5 | De Graafschap | 20 | 9 | 5 | 6 | 9 | 32 | B T B B B |
6 | Cambuur | 20 | 10 | 2 | 8 | 9 | 32 | B H T T B |
7 | FC Emmen | 20 | 9 | 5 | 6 | 8 | 32 | T B H H B |
8 | ADO Den Haag | 20 | 8 | 7 | 5 | 8 | 31 | B T B T T |
9 | Helmond Sport | 20 | 9 | 4 | 7 | -1 | 31 | T B H B B |
10 | Roda JC Kerkrade | 19 | 8 | 6 | 5 | 1 | 30 | T T H T B |
11 | Telstar | 20 | 6 | 8 | 6 | 2 | 26 | B H B T B |
12 | FC Eindhoven | 20 | 7 | 5 | 8 | -5 | 26 | T T T B H |
13 | MVV Maastricht | 20 | 5 | 8 | 7 | -2 | 23 | T T H B T |
14 | Jong AZ Alkmaar | 20 | 6 | 4 | 10 | -5 | 22 | B B B H T |
15 | TOP Oss | 20 | 5 | 7 | 8 | -17 | 22 | H H H T B |
16 | Jong PSV | 20 | 6 | 3 | 11 | -6 | 21 | T B B H T |
17 | Jong Ajax | 19 | 4 | 6 | 9 | -4 | 18 | T B B T B |
18 | VVV-Venlo | 20 | 4 | 4 | 12 | -18 | 16 | B B H T H |
19 | Jong FC Utrecht | 20 | 2 | 7 | 11 | -20 | 13 | H H B B T |
20 | Vitesse | 20 | 4 | 7 | 9 | -17 | 0 | B T H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại