- Rafik el Arguioui29
- Noa Dundas (Thay: Gibson Yah)46
- Sofiane Dris (Thay: Lynden Edhart)62
- Sil van der Wegen (Thay: Rafik el Arguioui)62
- Georgios Charalampoglou (Thay: Tijn den Boggende)80
- Jesper van Riel (Thay: Nazjir Held)80
- Tai Abed (Kiến tạo: Emir Bars)4
- Jordy Bawuah51
- Yiandro Raap (Thay: Enzo Geerts)63
- Yiandro Raap (Thay: Jordy Bawuah)63
- Wessel Kuhn67
- Sven van der Plas (Thay: Michael Bresser)70
- Sven van der Plas (Thay: Michael Bresser)73
- Dantaye Gilbert (Thay: Yiandro Raap)83
- Dantaye Gilbert (Thay: Yiandro Raap)86
Thống kê trận đấu Jong FC Utrecht vs Jong PSV
số liệu thống kê
Jong FC Utrecht
Jong PSV
42 Kiểm soát bóng 58
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 8
1 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Jong FC Utrecht vs Jong PSV
Jong FC Utrecht (4-2-3-1): Andreas Dithmer (25), Massien Ghaddari (2), Wessel Kooy (3), Bjorn Hardley (14), Nazjir Held (5), Ivar Jenner (6), Gibson Osahumen Yah (8), Emil Schlichting (7), Rafik El Arguioui (10), Lynden Edhart (11), Tijn den Boggende (9)
Jong PSV (4-2-3-1): Joël Drommel (1), Emmanuel Van De Blaak (2), Michael Bresser (3), Wessel Kuhn (14), Raf van de Riet (5), Enzo Geerts (26), Jordy Bawuah (8), Tay Abed (7), Emir Bars (18), Ayodele Thomas (21), Jesper Uneken (19)
Jong FC Utrecht
4-2-3-1
25
Andreas Dithmer
2
Massien Ghaddari
3
Wessel Kooy
14
Bjorn Hardley
5
Nazjir Held
6
Ivar Jenner
8
Gibson Osahumen Yah
7
Emil Schlichting
10
Rafik El Arguioui
11
Lynden Edhart
9
Tijn den Boggende
19
Jesper Uneken
21
Ayodele Thomas
18
Emir Bars
7
Tay Abed
8
Jordy Bawuah
26
Enzo Geerts
5
Raf van de Riet
14
Wessel Kuhn
3
Michael Bresser
2
Emmanuel Van De Blaak
1
Joël Drommel
Jong PSV
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Gibson Yah Noa Dundas | 63’ | Dantaye Gilbert Yiandro Raap |
62’ | Rafik el Arguioui Sil van der Wegen | 70’ | Michael Bresser Sven van der Plas |
62’ | Lynden Edhart Sofiane Dris | 83’ | Yiandro Raap Dantaye Gilbert |
80’ | Nazjir Held Jesper Van Riel | ||
80’ | Tijn den Boggende Georgios Charalampoglou |
Cầu thủ dự bị | |||
Mees Eppink | Sven van der Plas | ||
Achraf Boumenjal | Kjell Peersman | ||
Jesper Van Riel | Tijn Smolenaars | ||
Sil van der Wegen | Muhlis Dagasan | ||
Noa Dundas | Dantaye Gilbert | ||
Georgios Charalampoglou | Iggy Houben | ||
Sofiane Dris | Yiandro Raap | ||
Neal Viereck | Nicolas Verkooijen | ||
Michel Driezen |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Hà Lan
Thành tích gần đây Jong FC Utrecht
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây Jong PSV
Hạng 2 Hà Lan
Bảng xếp hạng Hạng 2 Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Volendam | 20 | 12 | 4 | 4 | 19 | 40 | T H T H T |
2 | Excelsior | 20 | 11 | 6 | 3 | 19 | 39 | H T H H H |
3 | FC Dordrecht | 20 | 10 | 6 | 4 | 8 | 36 | H T T T H |
4 | FC Den Bosch | 20 | 9 | 6 | 5 | 12 | 33 | T B H H T |
5 | De Graafschap | 20 | 9 | 5 | 6 | 9 | 32 | B T B B B |
6 | Cambuur | 20 | 10 | 2 | 8 | 9 | 32 | B H T T B |
7 | FC Emmen | 20 | 9 | 5 | 6 | 8 | 32 | T B H H B |
8 | ADO Den Haag | 20 | 8 | 7 | 5 | 8 | 31 | B T B T T |
9 | Helmond Sport | 20 | 9 | 4 | 7 | -1 | 31 | T B H B B |
10 | Roda JC Kerkrade | 19 | 8 | 6 | 5 | 1 | 30 | T T H T B |
11 | Telstar | 20 | 6 | 8 | 6 | 2 | 26 | B H B T B |
12 | FC Eindhoven | 20 | 7 | 5 | 8 | -5 | 26 | T T T B H |
13 | MVV Maastricht | 20 | 5 | 8 | 7 | -2 | 23 | T T H B T |
14 | Jong AZ Alkmaar | 20 | 6 | 4 | 10 | -5 | 22 | B B B H T |
15 | TOP Oss | 20 | 5 | 7 | 8 | -17 | 22 | H H H T B |
16 | Jong PSV | 20 | 6 | 3 | 11 | -6 | 21 | T B B H T |
17 | Jong Ajax | 19 | 4 | 6 | 9 | -4 | 18 | T B B T B |
18 | VVV-Venlo | 20 | 4 | 4 | 12 | -18 | 16 | B B H T H |
19 | Jong FC Utrecht | 20 | 2 | 7 | 11 | -20 | 13 | H H B B T |
20 | Vitesse | 20 | 4 | 7 | 9 | -17 | 0 | B T H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại