- Emmanuel van de Blaak (Thay: Emir Bars)58
- Isaac Babadi (Kiến tạo: Koen Jansen)66
- Mylian Jimenez77
- Dantaye Gilbert (Thay: Jevon Simons)77
- Renzo Tytens (Thay: Mylian Jimenez)82
- Tim van den Heuvel (Thay: Koen Jansen)82
- Tim van den Heuvel (Thay: Mylian Jimenez)82
- Renzo Tytens (Thay: Koen Jansen)82
- Max De Waal (Thay: Jeredy Hilterman)46
- Khaled Razak (Thay: Nick Doodeman)65
- Thijs Oosting (Thay: Michael de Leeuw)71
- Khaled Razak80
- Runar Thor Sigurgeirsson87
Thống kê trận đấu Jong PSV vs Willem II
số liệu thống kê
Jong PSV
Willem II
55 Kiểm soát bóng 45
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
8 Sút không trúng đích 12
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Jong PSV vs Willem II
Jong PSV (4-3-3): Niek Schiks (1), Muhlis Dagasan (2), Matteo Dams (3), Mylian Jimenez (4), Koen Jansen (5), Jevon Simons (7), Tygo Land (6), Isaac Babadi (8), Mohamed Nassoh (10), Jesper Uneken (9), Emir Bars (11)
Willem II (4-2-3-1): Joshua Smits (21), Tommy St. Jago (33), Raffael Behounek (30), Erik Schouten (4), Runar Thor Sigurgeirsson (5), Jesse Bosch (32), Matthias Verreth (6), Nick Doodeman (7), Michael De Leeuw (23), Ringo Meerveld (16), Jeredy Hilterman (9)
Jong PSV
4-3-3
1
Niek Schiks
2
Muhlis Dagasan
3
Matteo Dams
4
Mylian Jimenez
5
Koen Jansen
7
Jevon Simons
6
Tygo Land
8
Isaac Babadi
10
Mohamed Nassoh
9
Jesper Uneken
11
Emir Bars
9
Jeredy Hilterman
16
Ringo Meerveld
23
Michael De Leeuw
7
Nick Doodeman
6
Matthias Verreth
32
Jesse Bosch
5
Runar Thor Sigurgeirsson
4
Erik Schouten
30
Raffael Behounek
33
Tommy St. Jago
21
Joshua Smits
Willem II
4-2-3-1
Thay người | |||
58’ | Emir Bars Emmanuel Van De Blaak | 46’ | Jeredy Hilterman Max De Waal |
77’ | Jevon Simons Dantaye Gilbert | 65’ | Nick Doodeman Khaled Razak |
82’ | Koen Jansen Renzo Tytens | 71’ | Michael de Leeuw Thijs Oosting |
82’ | Mylian Jimenez Tim van den Heuvel |
Cầu thủ dự bị | |||
Renzo Tytens | Thijs Oosting | ||
Iggy Houben | Amine Lachkar | ||
Kjell Peersman | Khaled Razak | ||
Tijn Smolenaars | Rob Nizet | ||
Julian Kwaaitaal | Valentino Vermeulen | ||
Tim van den Heuvel | Patrick Joosten | ||
Dantaye Gilbert | Max Svensson | ||
Tay Abed | Max De Waal | ||
Emmanuel Van De Blaak | Freek Heerkens | ||
Bram Rovers | Connor Van Den Berg | ||
Maarten Schut |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây Jong PSV
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây Willem II
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Bảng xếp hạng Hạng 2 Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Volendam | 20 | 12 | 4 | 4 | 19 | 40 | T H T H T |
2 | Excelsior | 20 | 11 | 6 | 3 | 19 | 39 | H T H H H |
3 | FC Dordrecht | 20 | 10 | 6 | 4 | 8 | 36 | H T T T H |
4 | FC Den Bosch | 20 | 9 | 6 | 5 | 12 | 33 | T B H H T |
5 | De Graafschap | 20 | 9 | 5 | 6 | 9 | 32 | B T B B B |
6 | Cambuur | 20 | 10 | 2 | 8 | 9 | 32 | B H T T B |
7 | FC Emmen | 20 | 9 | 5 | 6 | 8 | 32 | T B H H B |
8 | ADO Den Haag | 20 | 8 | 7 | 5 | 8 | 31 | B T B T T |
9 | Helmond Sport | 20 | 9 | 4 | 7 | -1 | 31 | T B H B B |
10 | Roda JC Kerkrade | 19 | 8 | 6 | 5 | 1 | 30 | T T H T B |
11 | Telstar | 20 | 6 | 8 | 6 | 2 | 26 | B H B T B |
12 | FC Eindhoven | 20 | 7 | 5 | 8 | -5 | 26 | T T T B H |
13 | MVV Maastricht | 20 | 5 | 8 | 7 | -2 | 23 | T T H B T |
14 | Jong AZ Alkmaar | 20 | 6 | 4 | 10 | -5 | 22 | B B B H T |
15 | TOP Oss | 20 | 5 | 7 | 8 | -17 | 22 | H H H T B |
16 | Jong PSV | 20 | 6 | 3 | 11 | -6 | 21 | T B B H T |
17 | Jong Ajax | 19 | 4 | 6 | 9 | -4 | 18 | T B B T B |
18 | VVV-Venlo | 20 | 4 | 4 | 12 | -18 | 16 | B B H T H |
19 | Jong FC Utrecht | 20 | 2 | 7 | 11 | -20 | 13 | H H B B T |
20 | Vitesse | 20 | 4 | 7 | 9 | -17 | 0 | B T H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại