- Pol Llonch22
- Jeremy Bokila (Thay: Jizz Hornkamp)61
- Max Svensson (Kiến tạo: Daniel Crowley)62
- Joeri Schroyen (Thay: Nick Doodeman)81
- Lucas Woudenberg88
- Jesse Bosch (Thay: Matthias Verreth)89
- Livano Comenencia22
- Isaac Babadi (Thay: Jarrad Branthwaite)46
- Koen Jansen (Thay: Savio)46
- Mathijs Tielemans57
- Dante Sealy65
- Mohamed Nassoh (Thay: Jason van Duiven)67
- Jenson Seelt74
- Mees Kreekels (Thay: Mohammed Amin Doudah)78
- Kjell Peersman89
- Fedde Leysen (Thay: Simon Colyn)90
Thống kê trận đấu Willem II vs Jong PSV
số liệu thống kê
Willem II
Jong PSV
60 Kiểm soát bóng 40
9 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Willem II vs Jong PSV
Willem II (4-3-3): Joshua Smits (21), Leeroy Owusu (13), Freek Heerkens (3), Erik Schouten (4), Lucas Woudenberg (25), Matthias Verreth (10), Pol Llonch (8), Dan Crowley (19), Nick Doodeman (37), Jizz Hornkamp (9), Max Svensson (11)
Jong PSV (4-3-3): Kjell Peersman (1), Livano Comenencia (2), Jenson Seelt (3), Jarrad Branthwaite (4), Dennis Silvanus Vos (5), Simon Colyn (8), Mohammed Amin Doudah (6), Mathijs Tielemans (10), Savio (7), Jason Van Duiven (9), Dante Sealy (11)
Willem II
4-3-3
21
Joshua Smits
13
Leeroy Owusu
3
Freek Heerkens
4
Erik Schouten
25
Lucas Woudenberg
10
Matthias Verreth
8
Pol Llonch
19
Dan Crowley
37
Nick Doodeman
9
Jizz Hornkamp
11
Max Svensson
11
Dante Sealy
9
Jason Van Duiven
7
Savio
10
Mathijs Tielemans
6
Mohammed Amin Doudah
8
Simon Colyn
5
Dennis Silvanus Vos
4
Jarrad Branthwaite
3
Jenson Seelt
2
Livano Comenencia
1
Kjell Peersman
Jong PSV
4-3-3
Thay người | |||
61’ | Jizz Hornkamp Jeremy Bokila | 46’ | Savio Koen Jansen |
81’ | Nick Doodeman Joeri Schroijen | 46’ | Jarrad Branthwaite Isaac Babadi |
89’ | Matthias Verreth Jesse Bosch | 67’ | Jason van Duiven Mohamed Nassoh |
78’ | Mohammed Amin Doudah Mees Kreekels | ||
90’ | Simon Colyn Fedde Leysen |
Cầu thủ dự bị | |||
Dani Mathieu | Niek Schiks | ||
Wesley Spieringhs | Tyrick Bodak | ||
Connor Van Den Berg | D'Leanu Arts | ||
Jelte Pal | Koen Jansen | ||
Sam Tel | Mees Kreekels | ||
Jesse Bosch | Mohamed Nassoh | ||
Kostas Lamprou | Isaac Babadi | ||
Thibaut Lesquoy | Sven Simons | ||
Joeri Schroijen | Fedde Leysen | ||
Jeremy Bokila | Chahid El Allachi | ||
Rick Zuijderwijk | Ilyas Bougafer |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây Willem II
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Thành tích gần đây Jong PSV
Hạng 2 Hà Lan
Bảng xếp hạng Hạng 2 Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Volendam | 20 | 12 | 4 | 4 | 19 | 40 | T H T H T |
2 | Excelsior | 20 | 11 | 6 | 3 | 19 | 39 | H T H H H |
3 | FC Dordrecht | 20 | 10 | 6 | 4 | 8 | 36 | H T T T H |
4 | FC Den Bosch | 20 | 9 | 6 | 5 | 12 | 33 | T B H H T |
5 | De Graafschap | 20 | 9 | 5 | 6 | 9 | 32 | B T B B B |
6 | Cambuur | 20 | 10 | 2 | 8 | 9 | 32 | B H T T B |
7 | FC Emmen | 20 | 9 | 5 | 6 | 8 | 32 | T B H H B |
8 | ADO Den Haag | 20 | 8 | 7 | 5 | 8 | 31 | B T B T T |
9 | Helmond Sport | 20 | 9 | 4 | 7 | -1 | 31 | T B H B B |
10 | Roda JC Kerkrade | 20 | 8 | 6 | 6 | -1 | 30 | T H T B B |
11 | Telstar | 20 | 6 | 8 | 6 | 2 | 26 | B H B T B |
12 | FC Eindhoven | 20 | 7 | 5 | 8 | -5 | 26 | T T T B H |
13 | MVV Maastricht | 20 | 5 | 8 | 7 | -2 | 23 | T T H B T |
14 | Jong AZ Alkmaar | 20 | 6 | 4 | 10 | -5 | 22 | B B B H T |
15 | TOP Oss | 20 | 5 | 7 | 8 | -17 | 22 | H H H T B |
16 | Jong Ajax | 20 | 5 | 6 | 9 | -2 | 21 | B B T B T |
17 | Jong PSV | 20 | 6 | 3 | 11 | -6 | 21 | T B B H T |
18 | VVV-Venlo | 20 | 4 | 4 | 12 | -18 | 16 | B B H T H |
19 | Jong FC Utrecht | 20 | 2 | 7 | 11 | -20 | 13 | H H B B T |
20 | Vitesse | 20 | 4 | 7 | 9 | -17 | 0 | B T H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại