Thứ Bảy, 28/06/2025
Arthur Caike (Kiến tạo: Yuta Higuchi)
29
Ayase Ueda (Kiến tạo: Yuma Suzuki)
35
Yuki Otsu (Thay: Masaya Matsumoto)
46
Fabian Gonzalez (Thay: Kenyu Sugimoto)
46
Ryo Germain (Thay: Norimichi Yamamoto)
68
Kosuke Yamamoto (Thay: Rikiya Uehara)
68
Fabian Gonzalez (Kiến tạo: Kosuke Yamamoto)
71
Diego Pituca (Thay: Yuma Suzuki)
72
Juan (Thay: Ryuji Izumi)
72
Ayase Ueda (Kiến tạo: Arthur Caike)
78
Shoma Doi (Thay: Yuta Matsumura)
81
Shota Kaneko (Thay: Kotaro Omori)
81
Ricardo Graca
85
Itsuki Someno (Thay: Ayase Ueda)
87

Thống kê trận đấu Kashima Antlers vs Jubilo Iwata

số liệu thống kê
Kashima Antlers
Kashima Antlers
Jubilo Iwata
Jubilo Iwata
53 Kiểm soát bóng 47
6 Phạm lỗi 7
19 Ném biên 22
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 1
6 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 3
7 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Kashima Antlers vs Jubilo Iwata

Kashima Antlers (4-4-2): Sun-Tae Kwon (1), Keigo Tsunemoto (32), Ikuma Sekigawa (5), Kento Misao (6), Koki Anzai (2), Yuta Matsumura (27), Yuta Higuchi (14), Ryuji Izumi (11), Arthur Caike (17), Ayase Ueda (18), Yuma Suzuki (40)

Jubilo Iwata (3-4-2-1): Alexei Coselev (37), Norimichi Yamamoto (2), Makito Ito (6), Ricardo Graca (36), Yuto Suzuki (17), Yasuhito Endo (50), Rikiya Uehara (7), Daiki Ogawa (5), Masaya Matsumoto (14), Kotaro Omori (8), Kenyu Sugimoto (9)

Kashima Antlers
Kashima Antlers
4-4-2
1
Sun-Tae Kwon
32
Keigo Tsunemoto
5
Ikuma Sekigawa
6
Kento Misao
2
Koki Anzai
27
Yuta Matsumura
14
Yuta Higuchi
11
Ryuji Izumi
17
Arthur Caike
18 2
Ayase Ueda
40
Yuma Suzuki
9
Kenyu Sugimoto
8
Kotaro Omori
14
Masaya Matsumoto
5
Daiki Ogawa
7
Rikiya Uehara
50
Yasuhito Endo
17
Yuto Suzuki
36
Ricardo Graca
6
Makito Ito
2
Norimichi Yamamoto
37
Alexei Coselev
Jubilo Iwata
Jubilo Iwata
3-4-2-1
Thay người
72’
Ryuji Izumi
Juan
46’
Masaya Matsumoto
Yuki Otsu
72’
Yuma Suzuki
Diego Pituca
46’
Kenyu Sugimoto
Fabian Gonzalez
81’
Yuta Matsumura
Shoma Doi
68’
Rikiya Uehara
Kosuke Yamamoto
87’
Ayase Ueda
Itsuki Someno
68’
Norimichi Yamamoto
Ryo Germain
81’
Kotaro Omori
Shota Kaneko
Cầu thủ dự bị
Itsuki Someno
Kentaro Oi
Juan
Kosuke Yamamoto
Diego Pituca
Yuki Otsu
Rikuto Hirose
Shota Kaneko
Shoma Doi
Ryo Germain
Min-Tae Kim
Fabian Gonzalez
Yuya Oki
Ryuki Miura

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
03/05 - 2022
08/10 - 2022
30/03 - 2024
11/08 - 2024

Thành tích gần đây Kashima Antlers

J League 1
21/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
31/05 - 2025
17/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025

Thành tích gần đây Jubilo Iwata

J League 2
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
04/06 - 2025
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
H1: 0-1 | HP: 1-0
J League 2
17/05 - 2025
11/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers2113261341T B T H B
2Kashiwa ReysolKashiwa Reysol211083838B H B T H
3Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima2011361036T T B H T
4Vissel KobeVissel Kobe201136636T B T T T
5Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale219841335H T T B T
6Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC211056835H T B T H
7Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds21975634T H B H T
8Cerezo OsakaCerezo Osaka22967533T H T H T
9Machida ZelviaMachida Zelvia21948131T H B T T
10Avispa FukuokaAvispa Fukuoka21858-229H B H T T
11Gamba OsakaGamba Osaka21849-228B H B H T
12Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse21768027B T B H H
13Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC21768-127T H H B T
14Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight21669-324H T T B H
15Tokyo VerdyTokyo Verdy21669-924B T H B B
16FC TokyoFC Tokyo216510-823B B H B T
17Shonan BellmareShonan Bellmare206410-1022T B B H B
18Albirex NiigataAlbirex Niigata214710-1019T B T B B
19Yokohama FCYokohama FC215412-1219T H B B B
20Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos213513-1314T T B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X