Chủ Nhật, 22/06/2025
Eiji Shirai
23
Takumi Tsuchiya (Thay: Eiji Shirai)
66
Kosuke Kinoshita (Thay: Tomoya Koyamatsu)
66
Kosuke Kinoshita
69
Matheus Savio (Kiến tạo: Yuto Yamada)
77
Ryogo Yamasaki (Thay: Marco Tulio)
80
Sora Hiraga (Thay: Shohei Takeda)
82
Yuta Miyamoto (Thay: Toichi Suzuki)
82
Tomoki Takamine
84
(Pen) Mao Hosoya
88
Shimpei Fukuoka (Thay: Shinnosuke Fukuda)
89
Yuto Anzai (Thay: Yuta Toyokawa)
89
Yugo Tatsuta (Thay: Yuto Yamada)
90
Ota Yamamoto (Thay: Mao Hosoya)
90
Yuto Anzai
90+4'

Thống kê trận đấu Kashiwa Reysol vs Kyoto Sanga FC

số liệu thống kê
Kashiwa Reysol
Kashiwa Reysol
Kyoto Sanga FC
Kyoto Sanga FC
53 Kiểm soát bóng 47
15 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
1 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 6
7 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Kashiwa Reysol vs Kyoto Sanga FC

Kashiwa Reysol (4-4-2): Kenta Matsumoto (46), Hiroki Sekine (32), Tomoya Inukai (13), Taiyo Koga (4), Diego Jara Rodrigues (3), Yuto Yamada (6), Eiji Shirai (33), Tomoki Takamine (5), Matheus Goncalves Savio (10), Mao Hosoya (19), Tomoya Koyamatsu (14)

Kyoto Sanga FC (4-1-2-3): Gu Sung-yun (94), Shinnosuke Fukuda (2), Hisashi Appiah Tawiah (5), Shogo Asada (3), Toichi Suzuki (28), Daiki Kaneko (19), Sota Kawasaki (7), Shohei Takeda (16), Yuta Toyokawa (23), Marco Tulio (9), Taichi Hara (14)

Kashiwa Reysol
Kashiwa Reysol
4-4-2
46
Kenta Matsumoto
32
Hiroki Sekine
13
Tomoya Inukai
4
Taiyo Koga
3
Diego Jara Rodrigues
6
Yuto Yamada
33
Eiji Shirai
5
Tomoki Takamine
10
Matheus Goncalves Savio
19
Mao Hosoya
14
Tomoya Koyamatsu
14
Taichi Hara
9
Marco Tulio
23
Yuta Toyokawa
16
Shohei Takeda
7
Sota Kawasaki
19
Daiki Kaneko
28
Toichi Suzuki
3
Shogo Asada
5
Hisashi Appiah Tawiah
2
Shinnosuke Fukuda
94
Gu Sung-yun
Kyoto Sanga FC
Kyoto Sanga FC
4-1-2-3
Thay người
66’
Eiji Shirai
Takumi Tsuchiya
80’
Marco Tulio
Ryogo Yamasaki
66’
Tomoya Koyamatsu
Kosuke Kinoshita
82’
Toichi Suzuki
Yuta Miyamoto
90’
Yuto Yamada
Yugo Tatsuta
82’
Shohei Takeda
Sora Hiraga
90’
Mao Hosoya
Ota Yamamoto
89’
Shinnosuke Fukuda
Shimpei Fukuoka
89’
Yuta Toyokawa
Yuto Anzai
Cầu thủ dự bị
Tatsuya Morita
Warner Hahn
Yugo Tatsuta
Yuta Miyamoto
Naoki Kawaguchi
Shimpei Fukuoka
Takumi Tsuchiya
Kyo Sato
Takuya Shimamura
Ryogo Yamasaki
Ota Yamamoto
Sora Hiraga
Kosuke Kinoshita
Yuto Anzai

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
07/07 - 2021
J League 1
17/04 - 2022
06/08 - 2022
29/04 - 2023
06/08 - 2023
25/02 - 2024
26/06 - 2024
02/04 - 2025
21/06 - 2025

Thành tích gần đây Kashiwa Reysol

J League 1
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-2
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
04/06 - 2025
J League 1
31/05 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 1
17/05 - 2025
14/05 - 2025

Thành tích gần đây Kyoto Sanga FC

J League 1
21/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 1
31/05 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 1
17/05 - 2025
07/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers2113261341T B T H B
2Kashiwa ReysolKashiwa Reysol211083838B H B T H
3Vissel KobeVissel Kobe201136636T B T T T
4Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC211056835H T B T H
5Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds21975634T H B H T
6Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima191036633T T T B H
7Cerezo OsakaCerezo Osaka22967533T H T H T
8Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale208841132H H T T B
9Machida ZelviaMachida Zelvia21948131T H B T T
10Avispa FukuokaAvispa Fukuoka21858-229H B H T T
11Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse21768027B T B H H
12Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC21768-127T H H B T
13Gamba OsakaGamba Osaka20749-425B B H B H
14Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight21669-324H T T B H
15Tokyo VerdyTokyo Verdy21669-924B T H B B
16Shonan BellmareShonan Bellmare206410-1022T B B H B
17FC TokyoFC Tokyo19559-920T B B B H
18Albirex NiigataAlbirex Niigata20479-819B T B T B
19Yokohama FCYokohama FC205411-819B T H B B
20Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos203512-1014B T T B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X