Thứ Bảy, 14/06/2025
Zento Uno
19
Tomoya Inukai
31
Koya Kitagawa (Thay: Ahmed Ahmedov)
46
Yuki Kakita (Kiến tạo: Hayato Nakama)
52
Takashi Inui (Thay: Shinya Yajima)
58
Sen Takagi (Thay: Kento Haneda)
58
Tomoya Koyamatsu (Thay: Diego)
68
Kai Matsuzaki (Thay: Hikaru Nakahara)
68
Masaki Watai (Thay: Hayato Nakama)
72
Kosuke Kinoshita (Thay: Yuki Kakita)
72
Yuto Yamada
75
Douglas (Thay: Zento Uno)
76
Eiji Shirai (Thay: Yuto Yamada)
90
Masaki Yumiba (Thay: Yuji Takahashi)
90

Thống kê trận đấu Kashiwa Reysol vs Shimizu S-Pulse

số liệu thống kê
Kashiwa Reysol
Kashiwa Reysol
Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
59 Kiểm soát bóng 41
13 Phạm lỗi 7
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 9
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Kashiwa Reysol vs Shimizu S-Pulse

Tất cả (19)
90+13'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+11'

Yuji Takahashi rời sân và được thay thế bởi Masaki Yumiba.

90+7'

Yuto Yamada rời sân và được thay thế bởi Eiji Shirai.

76'

Zento Uno rời sân và được thay thế bởi Douglas.

75' Thẻ vàng cho Yuto Yamada.

Thẻ vàng cho Yuto Yamada.

72'

Yuki Kakita rời sân và được thay thế bởi Kosuke Kinoshita.

72'

Hayato Nakama rời sân và được thay thế bởi Masaki Watai.

68'

Hikaru Nakahara rời sân và được thay thế bởi Kai Matsuzaki.

68'

Diego rời sân và được thay thế bởi Tomoya Koyamatsu.

58'

Kento Haneda rời sân và được thay thế bởi Sen Takagi.

58'

Shinya Yajima rời sân và được thay thế bởi Takashi Inui.

52'

Hayato Nakama đã kiến tạo cho bàn thắng.

52' V À A A O O O - Yuki Kakita ghi bàn!

V À A A O O O - Yuki Kakita ghi bàn!

46'

Ahmed Ahmedov rời sân và được thay thế bởi Koya Kitagawa.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+3'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

31' Thẻ vàng cho Tomoya Inukai.

Thẻ vàng cho Tomoya Inukai.

19' Thẻ vàng cho Zento Uno.

Thẻ vàng cho Zento Uno.

Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Kashiwa Reysol vs Shimizu S-Pulse

Kashiwa Reysol (3-4-2-1): Ryosuke Kojima (25), Tomoya Inukai (13), Taiyo Koga (4), Hiromu Mitsumaru (2), Tojiro Kubo (24), Koki Kumasaka (27), Yuto Yamada (6), Diego (3), Yoshio Koizumi (8), Hayato Nakama (19), Yuki Kakita (18)

Shimizu S-Pulse (4-2-3-1): Yuya Oki (1), Kengo Kitazume (5), Kento Haneda (41), Yuji Takahashi (3), Sodai Hasukawa (4), Zento Uno (36), Matheus Bueno (98), Hikaru Nakahara (11), Shinya Yajima (21), Capixaba (7), Ahmed Ahmedov (29)

Kashiwa Reysol
Kashiwa Reysol
3-4-2-1
25
Ryosuke Kojima
13
Tomoya Inukai
4
Taiyo Koga
2
Hiromu Mitsumaru
24
Tojiro Kubo
27
Koki Kumasaka
6
Yuto Yamada
3
Diego
8
Yoshio Koizumi
19
Hayato Nakama
18
Yuki Kakita
29
Ahmed Ahmedov
7
Capixaba
21
Shinya Yajima
11
Hikaru Nakahara
98
Matheus Bueno
36
Zento Uno
4
Sodai Hasukawa
3
Yuji Takahashi
41
Kento Haneda
5
Kengo Kitazume
1
Yuya Oki
Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
4-2-3-1
Thay người
68’
Diego
Tomoya Koyamatsu
46’
Ahmed Ahmedov
Koya Kitagawa
72’
Hayato Nakama
Masaki Watai
58’
Kento Haneda
Sen Takagi
72’
Yuki Kakita
Kosuke Kinoshita
58’
Shinya Yajima
Takashi Inui
90’
Yuto Yamada
Eiji Shirai
68’
Hikaru Nakahara
Kai Matsuzaki
76’
Zento Uno
Douglas
90’
Yuji Takahashi
Masaki Yumiba
Cầu thủ dự bị
Kenta Matsumoto
Yui Inokoshi
Hayato Tanaka
Reon Yamahara
Shumpei Naruse
Sen Takagi
Eiji Shirai
Masaki Yumiba
Shun Nakajima
Kai Matsuzaki
Tomoya Koyamatsu
Motoki Nishihara
Masaki Watai
Takashi Inui
Nobuteru Nakagawa
Koya Kitagawa
Kosuke Kinoshita
Douglas

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
16/10 - 2021
29/05 - 2022
20/08 - 2022
06/05 - 2025

Thành tích gần đây Kashiwa Reysol

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-2
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
04/06 - 2025
J League 1
31/05 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 1
17/05 - 2025
14/05 - 2025
10/05 - 2025
06/05 - 2025

Thành tích gần đây Shimizu S-Pulse

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 1
01/06 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
29/04 - 2025
20/04 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers1913151440T T T B T
2Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC201046834T H T B T
3Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds21975634T H B H T
4Kashiwa ReysolKashiwa Reysol19973534T T B H B
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima181026632T T T T B
6Vissel KobeVissel Kobe18936430B T T B T
7Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale187831129T T H H T
8Cerezo OsakaCerezo Osaka20857429T B T H T
9Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse19748025B H B T B
10Machida ZelviaMachida Zelvia19748-125B H T H B
11Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC19667-124H B T H H
12Gamba OsakaGamba Osaka19739-424T B B H B
13Tokyo VerdyTokyo Verdy19667-524T B B T H
14Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight19658-223H H H T T
15Avispa FukuokaAvispa Fukuoka19658-423B B H B H
16Shonan BellmareShonan Bellmare19649-922B T B B H
17Yokohama FCYokohama FC195410-719T B T H B
18FC TokyoFC Tokyo18549-919T T B B B
19Albirex NiigataAlbirex Niigata18378-816B H B T B
20Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos183510-814B B B T T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X