![]() Takuma Ominami 23 | |
![]() Hiromu Mitsumaru (Kiến tạo: Yuki Muto) 53 |
Thống kê trận đấu Shimizu S-Pulse vs Kashiwa Reysol
số liệu thống kê

Shimizu S-Pulse

Kashiwa Reysol
55 Kiểm soát bóng 45
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
10 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
5 Phạm lỗi 13
Đội hình xuất phát Shimizu S-Pulse vs Kashiwa Reysol
Shimizu S-Pulse (4-4-2): Shuichi Gonda (37), Teruki Hara (4), Valdo (5), Akira Ibayashi (38), Eiichi Katayama (7), Kenta Nishizawa (16), Ryo Takeuchi (6), Ronaldo (3), Carlinhos (10), Noriaki Fujimoto (24), Thiago Santana (9)
Kashiwa Reysol (4-4-2): Seung-Gyu Kim (17), Takuma Ominami (25), Emerson (5), Taiyo Koga (4), Hiromu Mitsumaru (20), Matheus Savio (11), Richardson (8), Keiya Shiihashi (26), Yuta Kamiya (39), Cristiano (9), Yuki Muto (19)

Shimizu S-Pulse
4-4-2
37
Shuichi Gonda
4
Teruki Hara
5
Valdo
38
Akira Ibayashi
7
Eiichi Katayama
16
Kenta Nishizawa
6
Ryo Takeuchi
3
Ronaldo
10
Carlinhos
24
Noriaki Fujimoto
9
Thiago Santana
19
Yuki Muto
9
Cristiano
39
Yuta Kamiya
26
Keiya Shiihashi
8
Richardson
11
Matheus Savio
20
Hiromu Mitsumaru
4
Taiyo Koga
5
Emerson
25
Takuma Ominami
17
Seung-Gyu Kim

Kashiwa Reysol
4-4-2
Thay người | |||
61’ | Ryo Takeuchi Yosuke Kawai | 60’ | Keiya Shiihashi Masatoshi Mihara |
61’ | Kenta Nishizawa Katsuhiro Nakayama | 67’ | Matheus Savio Hayato Nakama |
70’ | Noriaki Fujimoto Benjamin Kololli | 67’ | Yuki Muto Mao Hosoya |
85’ | Eiichi Katayama Akira Disaro | 85’ | Taiyo Koga Yuji Takahashi |
85’ | Yuta Kamiya Sachiro Toshima |
Cầu thủ dự bị | |||
Kengo Nagai | Masato Sasaki | ||
Yoshinori Suzuki | Yuji Takahashi | ||
Ryo Okui | Naoki Kawaguchi | ||
Yosuke Kawai | Sachiro Toshima | ||
Katsuhiro Nakayama | Masatoshi Mihara | ||
Benjamin Kololli | Hayato Nakama | ||
Akira Disaro | Mao Hosoya |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
J League 1
Thành tích gần đây Shimizu S-Pulse
J League 1
J League 2
Thành tích gần đây Kashiwa Reysol
J League 1
Bảng xếp hạng J League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 5 | 4 | 0 | 1 | 8 | 12 | B T T T T |
2 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 3 | 11 | T T T H H |
3 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 3 | 10 | T T H T |
4 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | T H T T B |
5 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | 2 | 9 | B T B T T |
6 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | -2 | 9 | B T B T T |
7 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 2 | 8 | T T H H B |
8 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 7 | T H T B |
9 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 2 | 7 | T B T H B |
10 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | T B T B H |
11 | ![]() | 5 | 2 | 0 | 3 | -1 | 6 | B B B T T |
12 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | 1 | 5 | T B B H H |
13 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | -2 | 5 | B H H T B |
14 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | -2 | 5 | H H B B T |
15 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -3 | 4 | B T H B B |
16 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -5 | 4 | B B T B H |
17 | ![]() | 4 | 0 | 3 | 1 | -1 | 3 | H H H B |
18 | ![]() | 4 | 0 | 3 | 1 | -1 | 3 | H B H H |
19 | ![]() | 5 | 0 | 3 | 2 | -3 | 3 | H B B H H |
20 | ![]() | 5 | 0 | 2 | 3 | -7 | 2 | B H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại