Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Trực tiếp kết quả Kawasaki Frontale vs Kyoto Sanga FC hôm nay 01-03-2025
Giải J League 1 - Th 7, 01/3
Kết thúc



![]() Joao Pedro 24 | |
![]() Kota Takai (Thay: Cesar Haydar) 46 | |
![]() Sota Kawasaki (Thay: Joao Pedro) 46 | |
![]() Masaya Okugawa (Kiến tạo: Rafael Elias) 49 | |
![]() Marcinho (Thay: Tatsuya Ito) 57 | |
![]() Yasuto Wakizaka (Thay: Hinata Yamauchi) 57 | |
![]() Akihiro Ienaga (Thay: Patrick Verhon) 57 | |
![]() Sora Hiraga (Thay: Masaya Okugawa) 72 | |
![]() Takuji Yonemoto (Thay: Taiki Hirato) 77 | |
![]() Shin Yamada (Thay: Kento Tachibanada) 77 | |
![]() Takuji Yonemoto 78 | |
![]() Shimpei Fukuoka 90 | |
![]() Temma Matsuda (Thay: Sora Hiraga) 90 | |
![]() Patrick (Thay: Rafael Elias) 90 |
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Rafael Elias rời sân và được thay thế bởi Patrick.
Sora Hiraga rời sân và được thay thế bởi Temma Matsuda.
Thẻ vàng cho Shimpei Fukuoka.
Thẻ vàng cho Takuji Yonemoto.
Kento Tachibanada rời sân và được thay thế bởi Shin Yamada.
Taiki Hirato rời sân và được thay thế bởi Takuji Yonemoto.
Masaya Okugawa rời sân và được thay thế bởi Sora Hiraga.
Patrick Verhon rời sân và được thay thế bởi Akihiro Ienaga.
Hinata Yamauchi rời sân và được thay thế bởi Yasuto Wakizaka.
Tatsuya Ito rời sân và được thay thế bởi Marcinho.
Rafael Elias đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Masaya Okugawa đã ghi bàn!
Joao Pedro rời sân và được thay thế bởi Sota Kawasaki.
Cesar Haydar rời sân và được thay thế bởi Kota Takai.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Joao Pedro.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Kawasaki Frontale (4-2-3-1): Jung Sung-Ryong (1), Asahi Sasaki (5), Cesar Haydar (44), Shintaro Kurumaya (7), Shuto Tanabe (15), So Kawahara (19), Kento Tachibanada (8), Patrick Verhon (28), Hinata Yamauchi (26), Tatsuya Ito (17), Erison (9)
Kyoto Sanga FC (4-1-2-3): Gakuji Ota (26), Hidehiro Sugai (22), Yuta Miyamoto (24), Yoshinori Suzuki (50), Kyo Sato (44), Shimpei Fukuoka (10), Joao Pedro (6), Taiki Hirato (39), Masaya Okugawa (29), Rafael Elias (9), Taichi Hara (14)
Thay người | |||
46’ | Cesar Haydar Kota Takai | 46’ | Joao Pedro Sota Kawasaki |
57’ | Hinata Yamauchi Yasuto Wakizaka | 72’ | Temma Matsuda Sora Hiraga |
57’ | Patrick Verhon Akihiro Ienaga | 77’ | Taiki Hirato Takuji Yonemoto |
57’ | Tatsuya Ito Marcinho | 90’ | Rafael Elias Patrick William |
77’ | Kento Tachibanada Shin Yamada | 90’ | Sora Hiraga Temma Matsuda |
Cầu thủ dự bị | |||
Louis Yamaguchi | Gu Sung-yun | ||
Kota Takai | Patrick William | ||
Sai Van Wermeskerken | Hisashi Appiah Tawiah | ||
Yuki Yamamoto | Sota Kawasaki | ||
Yasuto Wakizaka | Takuji Yonemoto | ||
Akihiro Ienaga | Temma Matsuda | ||
Shin Yamada | Ryuma Nakano | ||
Marcinho | Sora Hiraga | ||
Ten Miyagi | Shun Nagasawa |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 16 | 11 | 1 | 4 | 14 | 34 | T T T T T |
2 | ![]() | 15 | 8 | 6 | 1 | 8 | 30 | T H T T T |
3 | ![]() | 17 | 8 | 4 | 5 | 3 | 28 | T B B T H |
4 | ![]() | 16 | 7 | 5 | 4 | 5 | 26 | T T T B H |
5 | ![]() | 15 | 8 | 2 | 5 | 3 | 26 | B B T T T |
6 | ![]() | 16 | 7 | 2 | 7 | -2 | 23 | B T T T B |
7 | ![]() | 16 | 6 | 4 | 6 | 2 | 22 | B B T T T |
8 | ![]() | 16 | 6 | 4 | 6 | 2 | 22 | T T B B H |
9 | ![]() | 14 | 6 | 3 | 5 | 1 | 21 | T T T B B |
10 | ![]() | 16 | 6 | 3 | 7 | -1 | 21 | B T B B H |
11 | ![]() | 16 | 6 | 3 | 7 | -2 | 21 | H H B B B |
12 | ![]() | 16 | 6 | 3 | 7 | -7 | 21 | T H B B T |
13 | ![]() | 16 | 5 | 5 | 6 | -5 | 20 | T T B T B |
14 | ![]() | 15 | 5 | 4 | 6 | -2 | 19 | H T B T T |
15 | ![]() | 16 | 5 | 4 | 7 | -2 | 19 | H B B H B |
16 | ![]() | 13 | 4 | 6 | 3 | 7 | 18 | H H B H B |
17 | ![]() | 16 | 4 | 4 | 8 | -6 | 16 | B B T H H |
18 | ![]() | 15 | 4 | 3 | 8 | -6 | 15 | H B B B T |
19 | ![]() | 15 | 2 | 7 | 6 | -5 | 13 | B H T B H |
20 | ![]() | 13 | 1 | 5 | 7 | -7 | 8 | H B B B B |