Chủ Nhật, 18/05/2025
(Pen) Dusan Tadic
7
Ramazan Civelek
9
Baran Gezek
12
Oguz Aydin (Kiến tạo: Fred)
15
Alexander Djiku
19
Oguz Aydin (Kiến tạo: Mert Hakan Yandas)
26
(og) Alexander Djiku
43
Ali Karimi (Thay: Baran Ali Gezek)
46
Aylton Boa Morte (Thay: Ramazan Civelek)
46
Ali Karimi (Thay: Baran Gezek)
46
Dimitrios Kolovetsios (Kiến tạo: Kartal Yilmaz)
56
Youssef En-Nesyri (Kiến tạo: Dusan Tadic)
63
Mert Hakan Yandas
64
Sebastian Szymanski (Thay: Mert Hakan Yandas)
64
Edin Dzeko (Thay: Youssef En-Nesyri)
64
Duckens Nazon (Thay: Stephane Bahoken)
70
Samet Akaydin
74
Duckens Nazon
74
Mert Muldur (Thay: Bright Osayi-Samuel)
75
Miguel Cardoso
84
Filip Kostic
85
Sebastian Szymanski (Kiến tạo: Oguz Aydin)
88
Levent Mercan (Thay: Oguz Aydin)
89
Ismail Yuksek (Thay: Sofyan Amrabat)
89

Thống kê trận đấu Kayserispor vs Fenerbahce

số liệu thống kê
Kayserispor
Kayserispor
Fenerbahce
Fenerbahce
49 Kiểm soát bóng 51
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 5
4 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 10
13 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Kayserispor vs Fenerbahce

Tất cả (145)
90+5'

Edin Dzeko của Fenerbahce thoát xuống tại Sân vận động Kadir Has. Nhưng cú sút đi chệch cột dọc.

90+4'

Đá phạt cho Kayserispor.

90+3'

Direnc Tonusluoglu trao cho Kayserispor một quả phát bóng lên.

90+1'

Liệu Kayserispor có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Fenerbahce không?

90'

Ném biên cho Fenerbahce.

90'

Kayserispor có một quả ném biên nguy hiểm.

90'

Đá phạt cho Kayserispor ở phần sân của Fenerbahce.

89'

Jose Mourinho thực hiện sự thay đổi thứ năm của đội tại Sân vận động Kadir Has với Levent Mercan vào thay Oguz Aydin.

89'

Ismail Yuksek vào thay Sofyan Amrabat cho đội khách.

88'

Oguz Aydin có một pha kiến tạo tuyệt vời.

88' V À A A O O O! Fenerbahce gia tăng cách biệt lên 2-6 nhờ Sebastian Szymanski.

V À A A O O O! Fenerbahce gia tăng cách biệt lên 2-6 nhờ Sebastian Szymanski.

88'

Kayserispor được hưởng một quả phạt góc do Direnc Tonusluoglu trao.

87'

Aylton Boa Morte của Kayserispor có một cú sút về phía khung thành tại Sân vận động Kadir Has. Nhưng nỗ lực không thành công.

87'

Ném biên cho Kayserispor tại Sân vận động Kadir Has.

85'

Mert Muldur có một pha kiến tạo ở đó.

85' Filip Kostic đưa bóng vào lưới và đội khách gia tăng cách biệt. Tỷ số bây giờ là 2-5.

Filip Kostic đưa bóng vào lưới và đội khách gia tăng cách biệt. Tỷ số bây giờ là 2-5.

84' Miguel Cardoso nhận thẻ vàng cho đội chủ nhà và sẽ bị treo giò trận đấu tiếp theo.

Miguel Cardoso nhận thẻ vàng cho đội chủ nhà và sẽ bị treo giò trận đấu tiếp theo.

84'

Direnc Tonusluoglu chỉ định một quả đá phạt cho Fenerbahce ở phần sân nhà của họ.

83'

Kayserispor có một quả phát bóng lên.

83'

Fred của Fenerbahce có cú sút nhưng không trúng đích.

82'

Sebastian Szymanski của đội khách bị phạt việt vị.

Đội hình xuất phát Kayserispor vs Fenerbahce

Kayserispor (4-3-3): Bilal Bayazit (25), Gökhan Sazdağı (11), Dimitrios Kolovetsios (4), Lionel Carole (23), Hasan Ali Kaldirim (33), Mehdi Bourabia (10), Kartal Yilmaz (8), Baran Ali Gezek (26), Miguel Cardoso (7), Stéphane Bahoken (13), Ramazan Civelek (28)

Fenerbahce (4-2-3-1): Dominik Livaković (40), Bright Osayi-Samuel (21), Samet Akaydin (3), Alexander Djiku (6), Filip Kostić (18), Sofyan Amrabat (34), Fred (13), Dušan Tadić (10), Mert Hakan Yandas (8), Oguz Aydin (70), Youssef En-Nesyri (19)

Kayserispor
Kayserispor
4-3-3
25
Bilal Bayazit
11
Gökhan Sazdağı
4
Dimitrios Kolovetsios
23
Lionel Carole
33
Hasan Ali Kaldirim
10
Mehdi Bourabia
8
Kartal Yilmaz
26
Baran Ali Gezek
7
Miguel Cardoso
13
Stéphane Bahoken
28
Ramazan Civelek
19
Youssef En-Nesyri
70
Oguz Aydin
8
Mert Hakan Yandas
10
Dušan Tadić
13
Fred
34
Sofyan Amrabat
18
Filip Kostić
6
Alexander Djiku
3
Samet Akaydin
21
Bright Osayi-Samuel
40
Dominik Livaković
Fenerbahce
Fenerbahce
4-2-3-1
Thay người
46’
Baran Gezek
Ali Karimi
64’
Mert Hakan Yandas
Sebastian Szymański
46’
Ramazan Civelek
Aylton Boa Morte
64’
Youssef En-Nesyri
Edin Džeko
70’
Stephane Bahoken
Duckens Nazon
75’
Bright Osayi-Samuel
Mert Müldür
89’
Oguz Aydin
Levent Mercan
89’
Sofyan Amrabat
İsmail Yüksek
Cầu thủ dự bị
Onurcan Piri
İrfan Can Eğribayat
Anthony Uzodimma
Rodrigo Becão
Ali Karimi
Mert Müldür
Ackah
Levent Mercan
Aylton Boa Morte
İsmail Yüksek
Duckens Nazon
Bartug Elmaz
Arif Kocaman
Sebastian Szymański
Nurettin Korkmaz
İrfan Kahveci
Talha Sariarslan
Edin Džeko
Samil Öztürk
Cenk Tosun

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
18/10 - 2015
13/03 - 2016
07/11 - 2021
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
09/02 - 2022
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
02/04 - 2022
04/09 - 2022
04/03 - 2023
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
07/04 - 2023
07/04 - 2023
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
20/12 - 2023
12/05 - 2024
23/11 - 2024
20/04 - 2025

Thành tích gần đây Kayserispor

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
13/05 - 2025
03/05 - 2025
27/04 - 2025
20/04 - 2025
13/04 - 2025
05/04 - 2025
28/03 - 2025
15/03 - 2025
08/03 - 2025
02/03 - 2025

Thành tích gần đây Fenerbahce

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
10/05 - 2025
04/05 - 2025
26/04 - 2025
20/04 - 2025
13/04 - 2025
06/04 - 2025
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
03/04 - 2025
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
29/03 - 2025
17/03 - 2025
Europa League
14/03 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 3-2

Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GalatasarayGalatasaray3327515386T T T T T
2FenerbahceFenerbahce3324635178T H T B T
3BesiktasBesiktas33161072058B H T T T
4SamsunsporSamsunspor33176101257B B B T T
5Istanbul BasaksehirIstanbul Basaksehir3315612651T T B T B
6EyupsporEyupspor3414812550T B B B B
7GoztepeGoztepe331211101347B H T T H
8TrabzonsporTrabzonspor331210111146T T T H B
9KasimpasaKasimpasa3311139146H B T H T
10KonyasporKonyaspor3413714-346T T T B T
11KayserisporKayserispor33111111-844T H T H T
12AntalyasporAntalyaspor3312714-2243T H B T B
13Gaziantep FKGaziantep FK3312615-542T B B B B
14RizesporRizespor3312417-1340B T B T B
15AlanyasporAlanyaspor3310815-1038B T B H T
16SivassporSivasspor349817-1335B B T B H
17Bodrum FKBodrum FK339816-1335T H B B H
18HataysporHatayspor345821-2623B B B B H
19Adana DemirsporAdana Demirspor342428-590B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X