Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Ramazan Civelek9
  • Baran Gezek12
  • (og) Alexander Djiku43
  • Ali Karimi (Thay: Baran Ali Gezek)46
  • Aylton Boa Morte (Thay: Ramazan Civelek)46
  • Ali Karimi (Thay: Baran Gezek)46
  • Dimitrios Kolovetsios (Kiến tạo: Kartal Yilmaz)56
  • Duckens Nazon (Thay: Stephane Bahoken)70
  • Duckens Nazon74
  • Miguel Cardoso84
  • (Pen) Dusan Tadic7
  • Oguz Aydin (Kiến tạo: Fred)15
  • Alexander Djiku19
  • Oguz Aydin (Kiến tạo: Mert Hakan Yandas)26
  • Youssef En-Nesyri (Kiến tạo: Dusan Tadic)63
  • Mert Hakan Yandas64
  • Sebastian Szymanski (Thay: Mert Hakan Yandas)64
  • Edin Dzeko (Thay: Youssef En-Nesyri)64
  • Samet Akaydin74
  • Mert Muldur (Thay: Bright Osayi-Samuel)75
  • Filip Kostic85
  • Sebastian Szymanski (Kiến tạo: Oguz Aydin)88
  • Levent Mercan (Thay: Oguz Aydin)89
  • Ismail Yuksek (Thay: Sofyan Amrabat)89

Thống kê trận đấu Kayserispor vs Fenerbahce

số liệu thống kê
Kayserispor
Kayserispor
Fenerbahce
Fenerbahce
49 Kiểm soát bóng 51
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 5
4 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 10
13 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Kayserispor vs Fenerbahce

Kayserispor (4-3-3): Bilal Bayazit (25), Gökhan Sazdağı (11), Dimitrios Kolovetsios (4), Lionel Carole (23), Hasan Ali Kaldirim (33), Mehdi Bourabia (10), Kartal Yilmaz (8), Baran Ali Gezek (26), Miguel Cardoso (7), Stéphane Bahoken (13), Ramazan Civelek (28)

Fenerbahce (4-2-3-1): Dominik Livaković (40), Bright Osayi-Samuel (21), Samet Akaydin (3), Alexander Djiku (6), Filip Kostić (18), Sofyan Amrabat (34), Fred (13), Dušan Tadić (10), Mert Hakan Yandas (8), Oguz Aydin (70), Youssef En-Nesyri (19)

Kayserispor
Kayserispor
4-3-3
25
Bilal Bayazit
11
Gökhan Sazdağı
4
Dimitrios Kolovetsios
23
Lionel Carole
33
Hasan Ali Kaldirim
10
Mehdi Bourabia
8
Kartal Yilmaz
26
Baran Ali Gezek
7
Miguel Cardoso
13
Stéphane Bahoken
28
Ramazan Civelek
19
Youssef En-Nesyri
70 2
Oguz Aydin
8
Mert Hakan Yandas
10
Dušan Tadić
13
Fred
34
Sofyan Amrabat
18
Filip Kostić
6
Alexander Djiku
3
Samet Akaydin
21
Bright Osayi-Samuel
40
Dominik Livaković
Fenerbahce
Fenerbahce
4-2-3-1
Thay người
46’
Baran Gezek
Ali Karimi
64’
Mert Hakan Yandas
Sebastian Szymański
46’
Ramazan Civelek
Aylton Boa Morte
64’
Youssef En-Nesyri
Edin Džeko
70’
Stephane Bahoken
Duckens Nazon
75’
Bright Osayi-Samuel
Mert Müldür
89’
Oguz Aydin
Levent Mercan
89’
Sofyan Amrabat
İsmail Yüksek
Cầu thủ dự bị
Onurcan Piri
İrfan Can Eğribayat
Anthony Uzodimma
Rodrigo Becão
Ali Karimi
Mert Müldür
Ackah
Levent Mercan
Aylton Boa Morte
İsmail Yüksek
Duckens Nazon
Bartug Elmaz
Arif Kocaman
Sebastian Szymański
Nurettin Korkmaz
İrfan Kahveci
Talha Sariarslan
Edin Džeko
Samil Öztürk
Cenk Tosun

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
18/10 - 2015
13/03 - 2016
07/11 - 2021
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
09/02 - 2022
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
02/04 - 2022
04/09 - 2022
04/03 - 2023
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
07/04 - 2023
07/04 - 2023
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
20/12 - 2023
12/05 - 2024
23/11 - 2024

Thành tích gần đây Kayserispor

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
22/12 - 2024
15/12 - 2024
08/12 - 2024
01/12 - 2024
23/11 - 2024
09/11 - 2024
02/11 - 2024
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
30/10 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
26/10 - 2024
19/10 - 2024

Thành tích gần đây Fenerbahce

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
21/12 - 2024
15/12 - 2024
Europa League
11/12 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
07/12 - 2024
03/12 - 2024
Europa League
29/11 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
23/11 - 2024
10/11 - 2024
Europa League
08/11 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
03/11 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GalatasarayGalatasaray1614202844T H T T T
2FenerbahceFenerbahce1611322536T T B T H
3SamsunsporSamsunspor169341230B H T B H
4GoztepeGoztepe168441028T B T H T
5EyupsporEyupspor17764727B H T B H
6BesiktasBesiktas16754726B H T B H
7Istanbul BasaksehirIstanbul Basaksehir15645422H B T T B
8Gaziantep FKGaziantep FK16637-221T B T B T
9AntalyasporAntalyaspor16637-821T T H T B
10KonyasporKonyaspor16556-520B H T H H
11RizesporRizespor16628-920T T B H B
12TrabzonsporTrabzonspor16475219T B H B T
13KasimpasaKasimpasa15474-119T B H H T
14SivassporSivasspor17548-719H B B B H
15AlanyasporAlanyaspor16466-318H T B T H
16KayserisporKayserispor16367-1615B B T B B
17Bodrum FKBodrum FK164210-1014B B B T B
18HataysporHatayspor15168-119T H H B H
19Adana DemirsporAdana Demirspor151212-235B B B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X