![]() (Pen) Nemanja Antonov 13 | |
![]() Mario Zeke 17 | |
![]() Khaly Thiam 22 | |
![]() Bence Vegh 29 | |
![]() Krisztofer Horvath 32 | |
![]() Istvan Bognar 32 | |
![]() (Pen) Krisztofer Horvath 45+1' | |
![]() Barna Toth (Thay: Soma Szuhodovszki) 46 | |
![]() Patrick Iyinbor (Thay: Milan Majer) 46 | |
![]() (Pen) Nemanja Antonov 61 | |
![]() Krisztian Nemeth (Thay: Nikolas Spalek) 63 | |
![]() Matheus (Thay: Mario Zeke) 63 | |
![]() Varju Benedek 64 | |
![]() Bence Kiss (Thay: Donat Zsoter) 68 | |
![]() Matyas Kovacs (Thay: Richie Ennin) 74 | |
![]() Viktor Gey 78 | |
![]() Akos Szendrei (Thay: Gergo Palinkas) 78 | |
![]() Mark Kosznovszky (Thay: Istvan Bognar) 88 | |
![]() Krisztian Nemeth 90 |
Thống kê trận đấu Kecskemeti TE vs MTK Budapest
số liệu thống kê

Kecskemeti TE

MTK Budapest
50 Kiểm soát bóng 50
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 6
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
7 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Kecskemeti TE vs MTK Budapest
Kecskemeti TE (3-4-2-1): Bence Varga (20), Alex Szabo (15), Csaba Belenyesi (18), Kornel Szucs (26), Gergo Janos Palinkas (7), Soma Szuhodovszki (29), Krisztofer Horvath (11), Levente Martin Vago (16), Mario Zeke (77), Donat Zsoter (27), Milan Majer (9)
MTK Budapest (3-5-2): Patrik Demjen (1), Viktor Hei (22), Tamas Kadar (25), Gergo Kocsis (21), Varju Benedek (2), Nikolas Spalek (17), Bence Vegh (16), Khaly Thiam (23), Nemanja Antonov (3), Istvan Bognar (10), Richie Ennin (9)

Kecskemeti TE
3-4-2-1
20
Bence Varga
15
Alex Szabo
18
Csaba Belenyesi
26
Kornel Szucs
7
Gergo Janos Palinkas
29
Soma Szuhodovszki
11
Krisztofer Horvath
16
Levente Martin Vago
77
Mario Zeke
27
Donat Zsoter
9
Milan Majer
9
Richie Ennin
10
Istvan Bognar
3 2
Nemanja Antonov
23
Khaly Thiam
16
Bence Vegh
17
Nikolas Spalek
2
Varju Benedek
21
Gergo Kocsis
25
Tamas Kadar
22
Viktor Hei
1
Patrik Demjen

MTK Budapest
3-5-2
Thay người | |||
46’ | Soma Szuhodovszki Barna Toth | 63’ | Nikolas Spalek Krisztian Nemeth |
46’ | Milan Majer Patrick Iyinbor | 74’ | Richie Ennin Matyas Kovacs |
63’ | Mario Zeke Matheus | 88’ | Istvan Bognar Mark Kosznovszky |
68’ | Donat Zsoter Bence Kiss | ||
78’ | Gergo Palinkas Akos Szendrei |
Cầu thủ dự bị | |||
David Artner | Gergo Racz | ||
Akos Szendrei | Zoltan Stieber | ||
Bence Kiss | Daniel Zsori | ||
Tamas Fadgyas | Akos Lajos Zuigeber | ||
Roland Attila Kersak | Artur Horvath | ||
Levente Katona | Mark Kosznovszky | ||
Kolos Kovacs | Krisztian Nemeth | ||
Matheus | Matyas Kovacs | ||
Barna Toth | Daniel Vadnai | ||
Mikhaylo Mamukovych Meskhi | Patrik Kovacs | ||
Oliver Nagy | Rajmund Molnar | ||
Patrick Iyinbor | Barnabas Laszlo Biben |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hungary
Thành tích gần đây Kecskemeti TE
VĐQG Hungary
Thành tích gần đây MTK Budapest
VĐQG Hungary
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 15 | 8 | 4 | 20 | 53 | T T H T T |
2 | ![]() | 27 | 16 | 4 | 7 | 14 | 52 | H T T H B |
3 | ![]() | 27 | 15 | 6 | 6 | 19 | 51 | T T H T T |
4 | ![]() | 27 | 12 | 5 | 10 | 9 | 41 | H T B H B |
5 | ![]() | 27 | 10 | 10 | 7 | 7 | 40 | T H T H T |
6 | ![]() | 27 | 10 | 9 | 8 | -5 | 39 | B H H B T |
7 | ![]() | 27 | 8 | 10 | 9 | -7 | 34 | H B H B T |
8 | ![]() | 27 | 8 | 6 | 13 | -7 | 30 | H H H B B |
9 | ![]() | 27 | 7 | 8 | 12 | -6 | 29 | H B H T B |
10 | ![]() | 27 | 7 | 6 | 14 | -16 | 27 | B B B B T |
11 | ![]() | 27 | 7 | 5 | 15 | -8 | 26 | B H T T B |
12 | ![]() | 27 | 4 | 9 | 14 | -20 | 21 | H B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại