![]() Gokhan Degirmenci 2 | |
![]() Daniel Candeias (Kiến tạo: Baris Alici) 14 | |
![]() Gianni Bruno (Kiến tạo: Caner Erkin) 23 | |
![]() Mehmet Murat Ucar 34 | |
![]() Joao Pedro Reis Amaral (Thay: Baris Alici) 46 | |
![]() Tugay Kacar (Thay: Recep Niyaz) 62 | |
![]() Cem Ekinci (Thay: Giorgi Beridze) 66 | |
![]() Tunali Mesut Can (Thay: Yusuf Cihat Celik) 66 | |
![]() Douglas Tanque (Kiến tạo: Joao Pedro Reis Amaral) 69 | |
![]() Yusuf Abdioglu 75 | |
![]() Mustafa Pektemek (Thay: Samuel Saiz) 78 | |
![]() Melih Kabasakal (Thay: Robin Yalcin) 78 | |
![]() Christian Kouakou (Thay: Douglas Tanque) 81 | |
![]() Sinan Gumus (Thay: Adrien Regattin) 83 | |
![]() Christian Kouakou 85 | |
![]() Ibrahima Breze Fofana (Thay: Daniel Candeias) 89 | |
![]() Caner Erkin 90+5' |
Thống kê trận đấu Kocaelispor vs Eyupspor
số liệu thống kê

Kocaelispor

Eyupspor
37 Kiểm soát bóng 63
14 Phạm lỗi 12
23 Ném biên 25
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 9
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 6
4 Sút không trúng đích 2
2 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 3
5 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Kocaelispor vs Eyupspor
Thay người | |||
46’ | Baris Alici Joao Pedro Reis Amaral | 62’ | Recep Niyaz Tugay Kacar |
66’ | Giorgi Beridze Cem Ekinci | 78’ | Robin Yalcin Melih Kabasakal |
66’ | Yusuf Cihat Celik Tunali Mesut Can | 78’ | Samuel Saiz Mustafa Pektemek |
81’ | Douglas Tanque Christian Kouakou | 83’ | Adrien Regattin Sinan Gumus |
89’ | Daniel Candeias Ibrahima Breze Fofana |
Cầu thủ dự bị | |||
Harun Tekin | Muhammed Birkan Tetik | ||
Enes Sari | Omer Bayram | ||
Hasim Arda Sarman | Ugur Demirok | ||
Cem Ekinci | Bekir Yilmaz | ||
Christian Kouakou | Sinan Gumus | ||
Bedirhan Yildiz | Melih Kabasakal | ||
Ibrahima Breze Fofana | Svit Seslar | ||
Joao Pedro Reis Amaral | Mustafa Pektemek | ||
Tunali Mesut Can | Mete Kaan Demir | ||
Ramil Sheydaev | Tugay Kacar |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Kocaelispor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Eyupspor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 18 | 9 | 5 | 22 | 63 | H H H T H |
2 | ![]() | 32 | 17 | 8 | 7 | 21 | 59 | B T H T T |
3 | ![]() | 32 | 16 | 6 | 10 | 18 | 54 | B T T T B |
4 | ![]() | 32 | 15 | 9 | 8 | 11 | 54 | H B B T T |
5 | ![]() | 32 | 16 | 4 | 12 | 24 | 52 | T B T T T |
6 | ![]() | 32 | 14 | 10 | 8 | 3 | 52 | T H T H H |
7 | ![]() | 32 | 12 | 11 | 9 | 7 | 47 | B T T H H |
8 | ![]() | 32 | 11 | 14 | 7 | 7 | 47 | H T B T H |
9 | ![]() | 32 | 12 | 10 | 10 | 6 | 46 | H T T H H |
10 | ![]() | 32 | 12 | 9 | 11 | 8 | 45 | H B B B T |
11 | ![]() | 32 | 11 | 12 | 9 | 6 | 45 | H H T T H |
12 | ![]() | 32 | 12 | 9 | 11 | 6 | 45 | T T B H B |
13 | ![]() | 32 | 12 | 9 | 11 | 5 | 45 | T H T H H |
14 | ![]() | 32 | 11 | 9 | 12 | -2 | 42 | T B B H H |
15 | ![]() | 32 | 10 | 12 | 10 | -3 | 42 | B H T B T |
16 | ![]() | 32 | 11 | 5 | 16 | -1 | 38 | T H B B B |
17 | ![]() | 32 | 10 | 7 | 15 | -4 | 37 | B H B B T |
18 | ![]() | 32 | 11 | 4 | 17 | -5 | 37 | B H T B B |
19 | ![]() | 32 | 6 | 9 | 17 | -25 | 27 | T B B B B |
20 | ![]() | 32 | 0 | 0 | 32 | -104 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại