Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Steven Nzonzi (Kiến tạo: Alassane Ndao)21
  • Guilherme (Kiến tạo: Ogulcan Ulgun)28
  • Teenage Lingani Hadebe31
  • Sokol Cikalleshi (Kiến tạo: Guilherme)38
  • Soner Dikmen61
  • Filip Damjanovic (Thay: Teenage Lingani Hadebe)72
  • Louka Prip (Thay: Valon Ethemi)72
  • Emmanuel Boateng (Thay: Ogulcan Ulgun)81
  • Ahmet Oguz (Thay: Ugurcan Yazgili)88
  • Muhammet Demir (Thay: Sokol Cikalleshi)88
  • Yunus Emre Cift33
  • Benito Raman43
  • Olivier Ntcham (Thay: Flavien Tait)46
  • Moryke Fofana (Thay: Benito Raman)46
  • Olivier Ntcham62
  • Ercan Kara (Thay: Marius Mouandilmadji)70
  • Landry Dimata (Thay: Marc Bola)70
  • Arbnor Muja (Thay: Emre Kilinc)81

Thống kê trận đấu Konyaspor vs Samsunspor

số liệu thống kê
Konyaspor
Konyaspor
Samsunspor
Samsunspor
44 Kiểm soát bóng 56
14 Phạm lỗi 17
19 Ném biên 27
5 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 1
1 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Konyaspor vs Samsunspor

Konyaspor (4-2-3-1): Jakub Slowik (27), Ugurcan Yazgili (5), Adil Demirbag (4), Teenage Hadebe (15), Guilherme (12), Steven Nzonzi (37), Soner Dikmen (6), Alassane Ndao (18), Ogulcan Ulgun (35), Valon Ethemi (72), Sokol Cikalleshi (17)

Samsunspor (4-2-3-1): Okan Kocuk (1), Kingsley Schindler (17), Yunus Emre Cift (22), Rick Van Drongelen (4), Marc Bola (16), Flavien Tait (13), Taylan Antalyali (48), Benito Raman (36), Carlo Holse (21), Emre Kilinc (11), Marius Mouandilmadji (9)

Konyaspor
Konyaspor
4-2-3-1
27
Jakub Slowik
5
Ugurcan Yazgili
4
Adil Demirbag
15
Teenage Hadebe
12
Guilherme
37
Steven Nzonzi
6
Soner Dikmen
18
Alassane Ndao
35
Ogulcan Ulgun
72
Valon Ethemi
17
Sokol Cikalleshi
9
Marius Mouandilmadji
11
Emre Kilinc
21
Carlo Holse
36
Benito Raman
48
Taylan Antalyali
13
Flavien Tait
16
Marc Bola
4
Rick Van Drongelen
22
Yunus Emre Cift
17
Kingsley Schindler
1
Okan Kocuk
Samsunspor
Samsunspor
4-2-3-1
Thay người
72’
Valon Ethemi
Louka Prip
46’
Benito Raman
Moryke Fofana
72’
Teenage Lingani Hadebe
Filip Damjanovic
46’
Flavien Tait
Olivier Ntcham
81’
Ogulcan Ulgun
Emmanuel Boateng
70’
Marc Bola
Nany Dimata
88’
Sokol Cikalleshi
Muhammet Demir
70’
Marius Mouandilmadji
Ercan Kara
88’
Ugurcan Yazgili
Ahmet Oguz
81’
Emre Kilinc
Arbnor Muja
Cầu thủ dự bị
Deniz Ertas
Muhammed Gumuskaya
Anderson Niangbo
Jakub Szumski
Muhammet Demir
Moryke Fofana
Yunus Malli
Soner Aydogdu
Louka Prip
Olivier Ntcham
Cebrail Karayel
Nany Dimata
Kahraman Demirtas
Zeki Yavru
Ahmet Oguz
Soner Gonul
Filip Damjanovic
Arbnor Muja
Emmanuel Boateng
Ercan Kara

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
13/07 - 2023
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
21/12 - 2023
12/05 - 2024
14/09 - 2024

Thành tích gần đây Konyaspor

Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
17/12 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
14/12 - 2024
07/12 - 2024
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
04/12 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
30/11 - 2024
24/11 - 2024
10/11 - 2024
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
29/10 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
27/10 - 2024

Thành tích gần đây Samsunspor

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
21/12 - 2024
08/12 - 2024
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
04/12 - 2024
H1: 2-1 | HP: 0-2
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
30/11 - 2024
24/11 - 2024
10/11 - 2024
05/11 - 2024
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
31/10 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 2-4
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
26/10 - 2024
20/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GalatasarayGalatasaray1614202844T H T T T
2FenerbahceFenerbahce1611322536T T B T H
3SamsunsporSamsunspor169341230B H T B H
4GoztepeGoztepe168441028T B T H T
5EyupsporEyupspor17764727B H T B H
6BesiktasBesiktas16754726B H T B H
7Istanbul BasaksehirIstanbul Basaksehir15645422H B T T B
8Gaziantep FKGaziantep FK16637-221T B T B T
9AntalyasporAntalyaspor16637-821T T H T B
10KonyasporKonyaspor16556-520B H T H H
11RizesporRizespor16628-920T T B H B
12TrabzonsporTrabzonspor16475219T B H B T
13KasimpasaKasimpasa15474-119T B H H T
14SivassporSivasspor17548-719H B B B H
15AlanyasporAlanyaspor16466-318H T B T H
16KayserisporKayserispor16367-1615B B T B B
17Bodrum FKBodrum FK164210-1014B B B T B
18HataysporHatayspor15168-119T H H B H
19Adana DemirsporAdana Demirspor151212-235B B B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X